MỚI CẬP NHẬT

Cách chúc ngon miệng tiếng Anh hay và ấn tượng khi giao tiếp

Học cách chúc ngon miệng tiếng Anh với những lời chúc hay và dễ áp dụng vào các tình huống giao tiếp như trong bữa ăn gia đình, nhà hàng hoặc để giao tiếp ngoài xã hội.

Chúc ngon miệng là một mẫu câu thông dụng thường được dùng với mong muốn người nghe có thể thưởng thức những món ăn ngon với tâm trạng thoải mái. Đây cũng là một phép lịch sự tối thiểu trên bàn ăn mà ai cũng nên học hỏi.

Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ cung cấp cho bạn học một số cách chúc ngon miệng tiếng Anh thường được sử dụng mà bạn có thể dùng trong những bữa ăn gia đình hay các buổi tiệc ăn uống trong cuộc sống!

Cách chúc ngon miệng tiếng Anh ngắn gọn

Chúc bạn ngon miệng trong tiếng Anh có thể nói Enjoy your meal

“Chúc ngon miệng” là một câu chúc phổ biến mà ai trong chúng ta cũng đã nghe và sử dụng trong những tình huống thực tế.

Tùy vào ngữ cảnh mà người bản xứ sẽ có nhiều cách chúc ngon miệng tiếng Anh ngắn khác nhau. Cùng tham khảo và “bỏ túi” cho mình những mẫu câu hay và dễ nhớ trong bảng bên dưới:

Mẫu câu

Ý nghĩa

Enjoy your meal

Chúc bạn ngon miệng!

Hope you enjoy your food!

Hy vọng bạn thưởng thức bữa ăn ngon!"

Dig in!

Hãy bắt đầu ăn thôi!

Help yourself!

Cứ tự nhiên nhé!

Have a great meal!

Chúc bữa ăn tuyệt vời!

Savor every bite!

Hãy thưởng thức từng miếng nhé!

I hope you find it delicious!

Hy vọng bạn thấy ngon miệng!

Feast well!

Chúc bạn ăn ngon!

Tuck in!

Ngon miệng nhé!

Eat up!

Ăn nhiều vào nhé!

Get stuck in!

Chúc ngon miệng!

Bon appetit!

Chúc ngon miệng!

Happy eating!

Ăn vui vẻ nhé!

Cách chúc ngon miệng tiếng Anh thông dụng trong gia đình, nhà hàng

Tùy vào ngữ cảnh thực tế mà bạn có thể sử dụng các mẫu câu ngắn bên trên. Tuy nhiên trong những bữa tiệc trang trọng hay ăn với gia đình thì sẽ có những cách biểu đạt lịch sự, thân thiết phù hợp với ngữ cảnh hơn. Cụ thể:

Chúc ngon miệng trong bữa ăn cùng gia đình

  • I hope everyone here enjoys the meal. It was made with love just for all of guys. (Hy vọng mọi người thưởng thức bữa ăn này. Nó được làm với tất cả tình yêu dành cho gia đình chúng ta)
  • Let's enjoy this delicious meal together. Bon appétit, family! (Hãy cùng nhau thưởng thức bữa ăn ngon này. Chúc cả nhà ngon miệng!)
  • Dig in, everyone! I hope you can love what I’ve prepared. (Mọi người ăn đi! Hy vọng mọi ngườ yêui thích những món tôi đã chuẩn bị)
  • Enjoy your dinner, family. It’s always a good thing to share a meal with guys. (Cả nhà ăn tối ngon miệng nhé. Thật tuyệt vời khi được chia sẻ bữa ăn cùng mọi người)
  • Enjoy the meal, family. It’s always special when we eat together. (Cả nhà ăn ngon miệng nhé. Lúc nào ăn cùng nhau cũng thật đặc biệt)
  • Let's make the most of this meal and the time we have together. Enjoy! (Hãy tận hưởng bữa ăn này và thời gian chúng ta có bên nhau. Thưởng thức nhé!)

Cách chúc ngon miệng tiếng Anh dùng trong nhà hàng

Chúc quý khách ăn ngon miệng thường dùng trong nhà hàng

“Chúc quý khách ăn ngon miệng” là câu nói thương hiệu, mà ai cũng có thể nghe thấy trong nhà hàng, khách sạn. Tham khảo một số cách chúc ngon miệng bằng tiếng Anh mà nhân viên trong nhà hàng hay dùng:

  • Please enjoy your meal. (Chúc quý khách ăn ngon miệng)
  • We hope you have a great dining experience in here. (Chúng tôi hy vọng quý khách có một trải nghiệm ăn uống thú vị tại đây)
  • Enjoy your meal and wish you a perfect time. (Chúc quý khách ăn ngon miệng và có thời gian tuyệt vời)
  • Bon appétit! We hope you enjoy your meal. (Chúc quý khách ăn ngon miệng! Hy vọng quý khách tận hưởng bữa ăn ngon lành)
  • Enjoy your meal and the time spent here. (Chúc quý khách ăn ngon miệng và có thời gian vui vẻ ở đây)
  • Have a great meal and a wonderful evening. (Chúc quý khách có bữa ăn tuyệt vời và buổi tối vui vẻ)

Xem thêm: 999 Lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọn ý nghĩa nhất

Mẫu câu tiếng Anh dùng để giao tiếp trên bàn ăn

Ngoài những mẫu câu nói “chúc ngon miệng” trong các bữa ăn đã được trình bày bên trên thì bạn học có thể tham khảo thêm nhiều cách chúc ngon miệng tiếng Anh trong một số tình huống giao tiếp thường gặp trong bàn ăn. Đây là chủ đề khá thông dụng giúp bạn mở rộng cuộc hội thoại hoặc tăng khả năng giao tiếp trong những tình huống tương tự:

Mẫu câu hỏi/ mời người khác ăn cùng mình bằng tiếng Anh

Dùng cấu trúc Would you like… để mời gọi

Khi muốn hỏi ai đó muốn ăn cái gì không hoặc mời người khách ăn một món ăn bằng tiếng Anh thì bạn học có thể sử dụng một số cấu trúc cách chúc ngon miệng tiếng Anh và mẫu trả lời phù hợp sau :

Cấu trúc câu

Mẫu câu hỏi

Mẫu câu trả lời

Would you like + N/to V? (Bạn có muốn?)

  • Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống một ly cà phê không?)
  • Would you like to join me for lunch tomorrow? (Bạn có muốn tham gia bữa trưa với tôi vào ngày mai?)
  • Yes, I'd love to. Thank you! (Vâng, tôi rất muốn. Cảm ơn bạn!)
  • I'm not sure. Maybe another time. (Tôi không chắc. Có lẽ vào dịp khác)

Do you fancy/feel like V-ing (Bạn có thích?)

  • Do you fancy going out for tonight? (Bạn có thích ra ngoài bữa tối nay không?)

  • Do you feel like having some bubble milk tea in my home ? (Bạn có muốn uống trà sữa ở nhà tôi không?)

  • Sure, that sounds fun. (Chắc chắn rồi, nghe thú vị đấy)

  • Maybe not today. I'm quite busy. (Có lẽ không phải hôm nay. Tôi khá bận)

Why don’t we/you + V0? (tại sao chúng ta/bạn không…?)

  • Why don’t we try that new food street in Italy? (Tại sao chúng ta không thử món ăn đường phố ở Ý mới đó?)

  • Why don’t you join us for lunch? (Tại sao bạn không tham gia bữa trưa cùng chúng tôi?)

  • I don't think I can today. Maybe another time? (Tôi nghĩ hôm nay tôi không thể. Có lẽ vào lúc khác nhé?)

How about/What about + N/V-ing? (Bạn nghĩ sao về…?/ Bạn có muốn …?)

  • How about some salad and Banh Mi for dinner? (Bạn nghĩ sao về việc ăn salad và bánh mì cho bữa tối?)

  • What about having a picnic this weekend? (Bạn nghĩ sao về việc đi picnic cuối tuần này?)

  • That sounds delicious. Let's do it! (Nghe ngon đấy. Làm thôi!)

  • Sure, I'd like to give it a try. (Chắc chắn rồi, tôi muốn thử xem sao)

Mẫu câu trả lời tiếng Anh khi được mời đi ăn

Tham khảo một số mẫu chúc ngon miệng tiếng Anh ngắn và cấu trúc câu trả lời thường gặp trong những trường hợp được mời đi ăn:

Đồng ý

Không đồng ý

Sure!/ Absolutely!/ Certainly!/ Lovely!: "chắc chắn rồi."

I wish I could but + clause: ước gì tôi có thể nhưng…

⇒I wish I could, but I have a meeting at that time. (Ước gì tôi có thể, nhưng tôi có một cuộc họp vào lúc đó)

That sounds great!/ Great idea!: "ý tưởng hay đấy."

Sorry! (đưa lý do): xin lỗi nhưng …

⇒Sorry! I already have plans to go out with my crush for dinner tonight. (Xin lỗi! Tôi đã có kế hoạch đi ăn ngoài với crush cho bữa tối nay rồi)

I’d love to, thank you: "Có chứ, cảm ơn bạn".

I don’t have an appetite for + N : tôi không thèm ăn …

⇒ I don’t have an appetite for pizza tonight. (Tôi không thèm ăn pizza tối nay)

That sounds delicious. Let's do it! (Nghe ngon đấy. Làm thôi!)

I'm not sure. Maybe another time. (Tôi không chắc. Có lẽ vào dịp khác)

Yes, I do. Let's go! ( Vâng, tôi thích. Đi thôi!)

Maybe not today. I'm quite busy. (Có lẽ không phải hôm nay. Tôi khá bận)

Sure, that sounds fun. (Chắc chắn rồi, nghe thú vị đấy)

Not really, but thanks for asking. (Không thực sự thích, nhưng cảm ơn bạn đã hỏi)

Mẫu câu tiếng Anh dùng để mời thử thêm món

Mẫu câu gợi ý dùng thêm món bằng tiếng Anh

Học thêm một số mẫu cầu dùng để gợi ý cho người nghe nên thử thêm món mới. Đây là cách giúp bạn mở rộng cuộc hội thoại và tăng khả năng tương tác:

  • Would you like to try some more of this dish? (Bạn có muốn thử thêm món này không?)
  • Feel free to sample some more if you’d like. (Bạn cứ thoải mái thử thêm nếu muốn)
  • There’s plenty more to try. Would you like to have a taste of something else? (Còn nhiều món nữa để thử. Bạn có muốn nếm thử món khác không?)
  • Would you care for a second helping? (Bạn có muốn thêm một phần nữa không?)
  • If you're still hungry, we have other dishes you might enjoy. (Nếu bạn vẫn còn đói, chúng tôi có những món khác mà bạn có thể thích)
  • Try some of this if you’re interested. It’s quite delicious! (Thử món này nếu bạn quan tâm. Nó khá ngon đấy!)
  • We have some other specialties you might like to try. Interested? (Chúng tôi có một số món đặc sản khác mà bạn có thể muốn thử. Bạn có hứng thú không?)

Mẫu câu tiếng Anh dùng để yêu cầu thêm đồ ăn

  • Could I please have some more of this dish? (Tôi có thể xin thêm món này không?)
  • Can I get another serving of this, please? (Tôi có thể xin thêm một phần món này không?)
  • I’d like to order some more of this item. (Tôi muốn gọi thêm món này)
  • Could you bring us another plate of this dish, ? (Bạn có thể mang thêm một đĩa món này cho chúng tôi không?)
  • May I have another helping of this, please? (Tôi có thể xin thêm một phần nữa của món này không?)
  • Can we get a refill of this dish, please? (Chúng tôi có thể xin thêm món này được không?)
  • I’d like some more of this, if you don’t mind. (Tôi muốn thêm món này, nếu bạn không phiền)

Mẫu câu tiếng Anh dùng để đánh giá món ăn

Khi muốn nhận xét một món ăn như thế nào thì bạn có thể sử dụng 1 số cấu trúc và mẫu câu thường dùng để nhận xét kết hợp với 1 số từ vựng miêu tả món ăn trong bảng từ bên dưới:

Một số từ vựng tiếng Anh thường dùng để miêu tả món ăn:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Savory

/ˈseɪvəri/

Đậm đà, mặn mà

Tender

/ˈtɛndər/

Mềm, dễ cắt

Crispy

/ˈkrɪspi/

Giòn

Rich

/rɪʧ/

Đậm đà, béo ngậy

Zesty

/ˈzɛsti/

Vị chua, cay, đậm đà

Succulent

/ˈsʌkjələnt/

Ngon, mọng nước

Spicy

/ˈspaɪsi/

Cay

Creamy

/ˈkriːmi/

Mịn, có vị kem

Tangy

/ˈtæŋi/

Vị chua nhẹ

Mouth-watering

/ˈmaʊθ ˌwɔːtərɪŋ/

Có mùi thơm hoặc bắt mắt, hấp dẫn

Juicy

/ˈdʒuːsi/

Có nhiều nước, tươi mát(hoa quả, thịt, rau,..)

Tasteless

/ˈteɪstlɪs/

Vô vị, nhạt nhẽo

Disgusting

/dɪsˈɡʌstɪŋ/

Kinh tởm, ghê tởm

Undercooked/overcooked

/ˌʌndəˈkʊkt/ /ˌəʊvərˈkʊkt/

Nấu chưa kỹ/chín quá

Stale

/steɪl/

Cũ, để lâu, hỏng

Cấu trúc và mẫu câu dùng để nhận xét món ăn:

  1. It tastes/smells + ADJ

  • It tastes delicious. (Nó có vị ngon)
  • It tastes spicy. (Nó có vị cay)
  • t smells burnt. (Nó có mùi bị cháy)
  1. I feel that this food is + ADJ

  • I feel that this food is too salty. (Tôi cảm thấy món ăn này quá mặn)
  • I feel that this food is bland. (Tôi cảm thấy món ăn này nhạt nhẽo)
  1. Một số mẫu câu khác

  • This dish is super delicious! (Món ăn này thực sự rất ngon!)
  • The flavors in this dish are so amazing. (Các hương vị trong món ăn này thật tuyệt vời)
  • I’m really impressed with how well this dish of fish is prepared. (Tôi thực sự ấn tượng với cách món cá được chế biến)
  • This is one of the best dishes I’ve ever had. (Đây là một trong những món ăn ngon nhất mà tôi từng ăn)
  • The taste is just perfect. Well done! (Hương vị thật hoàn hảo. Làm rất tốt!)

Mẫu câu tiếng Anh dùng để cảm ơn sau khi ăn xong

Cách nói cảm ơn sau bữa ăn trong tiếng Anh

Lời cảm ơn về một bữa ăn ngon cũng không thể thiếu và thường dùng để đáp lại tình cảm của người nấu. Một số mẫu câu cảm ơn sau bữa ăn bằng tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng:

  • Thank you for the wonderful meal. Everything was delicious! (Cảm ơn bạn vì bữa ăn tuyệt vời. Mọi thứ đều rất ngon!)
  • I really enjoyed the meal. Thank you for such a great dining experience. (Tôi thực sự thích bữa ăn. Cảm ơn bạn vì một trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời)
  • Thank you so much for the delicious meal. I appreciate your hospitality. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì bữa ăn ngon. Tôi đánh giá cao sự hiếu khách của bạn)
  • I’m grateful for the amazing meal. It was a pleasure to dine here. (Tôi biết ơn vì bữa ăn tuyệt vời. Thật vui khi được dùng bữa ở đây)
  • Thank you for such a wonderful meal. It exceeded my expectations. (Cảm ơn bạn vì bữa ăn tuyệt vời. Nó vượt qua mong đợi của tôi)

Xem thêm: Tổng hợp câu chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

Hội thoại tiếng Anh sử dụng các cách chúc ngon miệng tiếng Anh

Hội thoại sử dụng mẫu câu chúc ngon miệng tiếng Anh

Tham khảo thêm đoạn hội thoại ngắn bên dưới đây để có cách chúc ngon miệng chuẩn với những mẫu câu chúc ngon miệng bằng tiếng Anh được lồng ghép vào.

  • Tình huống: Trong bữa ăn gia đình

Peter: I’ve just finished cooking. I hope you all enjoy the meal. (Tôi vừa nấu xong. Tôi hy vọng mọi người đều thích bữa ăn)

Lily: It looks amazing! I can’t wait to taste it. (Nó trông thật tuyệt vời! Em không thể chờ đợi để nếm thử)

Lucas: Everything smells wonderful. I’m sure it will be delicious. (Mọi thứ đều có mùi tuyệt vời. Em chắc chắn là món ăn sẽ rất ngon)

Peter: Please, help yourselves and let me know if you need anything. (Xin mời mọi người, hãy tự phục vụ và cho anh biết nếu các em cần gì thêm)

Lily: This is incredible. I’d love to have some more of this dish. (Món này thật tuyệt vời. Em muốn thêm một chút món này)

Lucas: I’m really enjoying the meal. It’s absolutely perfect. (Em thật sự đang thưởng thức bữa ăn. Nó hoàn hảo)

Peter: I’m so glad to hear that! Feel free to ask if you’d like more. (Anh rất vui khi nghe điều đó! Hãy thoải mái yêu cầu nếu em muốn thêm nhé!)

Lily: Everything is fantastic. Thank you for preparing such a delicious meal. (Mọi thứ đều tuyệt vời. Cảm ơn anh đã chuẩn bị một bữa ăn ngon như vậy)

  • Tình huống: Trong nhà hàng

Server: Welcome! I hope you find everything to your liking. Enjoy your meal! (Chào mừng! Tôi hy vọng bạn thấy mọi thứ đều vừa ý. Chúc bạn ăn ngon miệng!)

Customer: Thank you! We’re looking forward to the meal. Everything looks great. (Cảm ơn bạn! Chúng tôi đang mong chờ bữa ăn. Mọi thứ trông rất tuyệt)

Server: If you need any recommendations or anything else, just let me know. (Nếu bạn cần bất kỳ gợi ý nào hoặc có gì khác, chỉ cần cho tôi biết)

Customer: We’ll let you know if we need anything. Thanks for your help. (Chúng tôi sẽ cho bạn biết nếu cần gì. Cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ)

Với những cách chúc ngon miệng tiếng Anh bên trên thì bạn học có thể tự tin bỏ túi cho mình những mẫu câu chúc ngon miệng bằng tiếng Anh hay những mẫu câu mời gọi liên quan đến chủ đề trên bàn ăn giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người bản xứ mà không lo về thiếu ý tưởng hoặc tự mở rộng cuộc trò chuyện. Học thêm nhiều mẫu câu hay và dễ sử dụng trong chuyên mục tự học tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Tổng hợp lời chúc thi tốt bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

Tổng hợp lời chúc thi tốt bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

Tổng hợp lời chúc thi tốt tiếng Anh hay, ý nghĩa đến từ người thân,…

Cách làm bài thi IELTS đạt điểm cao (Reading/ Listening / Writing)

Cách làm bài thi IELTS đạt điểm cao (Reading/ Listening / Writing)

Hướng dẫn cách làm bài thi IELTS đạt điểm cao ...

Bí quyết tự học IELTS 8.0 thành công của các thí sinh 2024

Bí quyết tự học IELTS 8.0 thành công của các thí sinh 2024

Tự học IELTS 8.0 theo những phương pháp, bí quyết từ giám khảo, chuyên gia…

Cách tự học IELTS Speaking đạt band 7.5 mới nhất hiện nay

Cách tự học IELTS Speaking đạt band 7.5 mới nhất hiện nay

Tự học IELTS speaking tại nhà đạt band điểm 7.5 không khó khi người học…

Bí quyết tự học IELTS Writing dành cho người mới năm 2024

Bí quyết tự học IELTS Writing dành cho người mới năm 2024

Cách học IELTS Writing dành cho người mới bắt đầu bằng cách xác định mục…

Học IELTS Listening đạt 39/40 câu hỏi của ban giám khảo

Học IELTS Listening đạt 39/40 câu hỏi của ban giám khảo

Tự học IELTS Listening đạt band điểm 6.0 trở lên là mong muốn của nhiều…

Cách quy đổi điểm IELTS vào các trường đại học năm 2024

Cách quy đổi điểm IELTS vào các trường đại học năm 2024

Cách quy đổi điểm IELTS ở mỗi trường đại học dao động từ 7.5 đến…

1 khóa học IELTS bao nhiêu tiền? Tham khảo mức học phí mới nhất

1 khóa học IELTS bao nhiêu tiền? Tham khảo mức học phí mới nhất

1 khóa học IELTS từ band điểm 3.0 đến 7.0+ có giá từ 6.2tr đến…

Top