4 cách nói giờ trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Những cách nói giờ trong tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày cực kỳ quan trọng, đối với người học tiếng Anh thì việc nói giờ bằng tiếng Anh có sự khác biệt.
Cách nói giờ trong tiếng Anh khi được hỏi về thời gian tại thời điểm nào đó thực sự quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Khi trả lời câu hỏi liên quan đến thời gian không chỉ đưa ra những con số chính xác theo thời điểm hiện tại mà phải đúng cách chuẩn ngữ pháp tiếng Anh.
Vì vậy trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên hoc tieng anh nhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những cách đọc và nói giờ chuẩn xác trong tiếng Anh.
Các cách nói giờ trong tiếng Anh đơn giản
Nắm vững cách nói giờ trong tiếng Anh chuẩn xác
Khi được hỏi giờ trong tiếng Anh ở thời điểm hiện tại hoặc quá khứ thì người học tiếng Anh có thể lựa chọn một trong những cách trả lời giờ trong tiếng Anh như là:
Cách đọc và nói giờ chẵn
Công thức: It's + number + o'clock
Ví dụ: What time is it? It's 8 o'clock. (Mấy giờ vậy? 8 giờ rồi.)
Cách nói giờ với số phút hơn
Công thức: Số phút + past + số giờ
Ví dụ: What the time is it? It's 8 past five. (Mấy giờ rồi? 8 giờ 5 phút).
Cách nói giờ kém với số phút >30
Công thức: Số phút + to + số giờ
Ví dụ: Do you know what time is it? It's five to ten. (Mấy giờ rồi? Bây giờ là 9 giờ 55 phút.)
Cách đọc và nói giờ hơn và giờ kém
Công thức: Số giờ + số phút
Ví dụ: What time is it? It's eight twenty. (Mấy giờ rồi? 8 giờ 20 phút.)
Số phút nhỏ hơn 10 thì người học tiếng Anh có thể đọc luôn cả số 0.
Ví dụ: 11:07 đọc là eleven oh three. (11 giờ 7 phút).
Cách hỏi giờ trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
Những cách hỏi giờ hay thời gian bằng tiếng Anh
Các mẫu câu hỏi giờ trong tiếng Anh giao tiếp có 2 dạng theo từng cấu trúc riêng biệt. Tùy theo ngữ cảnh giao tiếp mà người học tiếng Anh có thể sử dụng một trong hai cách hỏi giờ sau đây:
Cách hỏi giờ thông thường
Người Anh thường sử dụng mẫu câu nhiều mẫu câu hỏi giờ khi cần biết những con số chính xác về thời gian tại thời điểm cụ thể như là:
- What time is it? (Mấy giờ rồi?)
- What is the time? (Lúc này là mấy giờ?)
- Do you know what time is it? (Ông/bà có biết bây giờ là mấy giờ không?)
- Do you have the time? (Bạn có biết bây giờ là mấy giờ?)
- Have you got the time? (Giờ là mấy giờ?)
Trong những tình huống hỏi giờ người xa lạ thì người Anh thường sử dụng mẫu câu hỏi giờ lịch sự hơn là Could you tell me the time please? có cách thức trả lời về giờ tương tự như các mẫu câu hỏi giờ thông thường.
Ví dụ: What time is it? It's 6 o'clock. (Mấy giờ rồi? 6 giờ rồi.)
Cấu trúc câu hỏi giờ theo sự kiện
Công thức: What time/when + do/does/did + S + V?
Người học tiếng Anh có thể sử dụng cấu trúc trên để hỏi giờ về một sự kiện diễn biến xảy ra ở hiện tại hoặc quá khứ.
Ví dụ: What time do you come to his house? (Mấy giờ bạn đến nhà của ông ấy?)
Cách trả lời câu hỏi giờ trong tiếng Anh
Cách trả lời khi được hỏi giờ trong giao tiếp hàng ngày của người Anh
Người Anh có rất nhiều cách để về thời gian hay giờ phút khi được người khác hỏi. Người học tiếng Anh có thể lựa chọn cách trả lời phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp.
-
It's + number + o'clock: bây giờ là…
Ví dụ: It's 8 o'clock. (Bây giờ là 8 giờ.)
-
Exactly + time: chính xác là…
Ví dụ: Exactly twenty five to seven. (Chính xác là 7:25.)
-
About + time: khoảng là…
Ví dụ: About two - twenty. (Khoảng 2 giờ 20 phút).
-
Almost + time: gần đến…
Ví dụ: Almost a quarter past eleven. (Gần 11 giờ 15 phút rồi.)
-
Just gone + time: chỉ hơn
Ví dụ: Just gone 10 o'clock. (Chỉ hơn 10 giờ thôi.)
Các trường hợp cách nói giờ riêng biệt trong tiếng Anh
Một số cách trả lời tại những thời điểm đặc biệt trong tiếng Anh
- Khi nói giờ trong tiếng Anh đúng 15 phút hơn hoặc kém thì người Anh thường sử dụng cụm từ a quarter past: hơn 15' hay a quarter to: kém 15'
Ví dụ: 10:15 đọc là It's a quarter past ten. (10 giờ 15 phút)
Ví dụ: 9:45 đọc là It's a quarter to nine. (9 giờ kém 15 phút).
- Trong cách nói giờ trong tiếng Anh đúng 30 phút, người Anh sử dụng cụm từ half past.
Ví dụ: 4:30 đọc là It's half past four. (4 giờ 30 phút).
- Cách đọc giờ trong tiếng Anh khi số giờ hơn hoặc kém là số giờ + số phút + số giây.
Ví dụ: 5:33 đọc là It's five thirty three. (5 giờ 33 phút).
- a.m: dùng trong thời gian buổi sáng bắt đầu từ 00:00 đến 12:00 trưa.
Ví dụ: It's 4 a.m. nghĩa là 4 giờ sáng.
- p.m: dùng để nói về thời gian buổi chiều bắt đầu từ 12:01 cho đến 23:59.
Ví dụ: It's 15 p.m. nghĩa là 15:00 chiều.
Một số từ vựng tiếng Anh chỉ các khoảng thời gian trong ngày
Từ vựng liên quan đến cách hỏi giờ trong tiếng Anh
Ngoài cách nói giờ trong tiếng Anh cơ bản thì người Anh cũng sử dụng một số loại từ vựng đặc biệt để nói về các khoảng thời gian trong ngày khi họ chưa xác định được thời gian tại thời điểm tường thuật. Những cách nói giờ mang tính ước lượng trong tiếng Anh được tổng hợp theo bảng sau đây:
Khoảng thời gian |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Noon |
Có nghĩa là giữa trưa hoặc 12 giờ trưa, khoảng thời gian 12:00 trưa có thể đọc là twelve o'clock |
What time do you have lunch? At noon. (Khi nào bọn chúng được ăn trưa? Khoảng giữa trưa.) |
Midnight |
Khoảng thời gian 12 giờ khuya gọi là nửa đêm. |
He usually comes home from work at midnight. (Ông ấy thường về nhà sau giờ làm việc vào giữa khuya.) |
Midday |
Khoảng thời gian giữa ngày, thường vào buổi giữa trưa |
The weather forecast is supposed to be cloudy and rainy at midday. (Dự báo thời tiết cho là trời sẽ mây mù và mưa vào giữa trưa hôm nay.) |
Afternoon |
Khoảng thời gian buổi chiều sau 12 giờ trưa đến 18 giờ tối |
She will come around that province on Thursday afternoon. (Bà ấy sẽ đi tham quan tỉnh thành đó vào chiều thứ năm.) |
Twilight |
Khoảng thời gian giao thoa giữa ban ngày và ban đêm, khi bầu trời chập chờn sáng tối về chiều. |
My father left his work and came home at twilight. (Cha của tôi xong việc và về nhà lúc trời chạng vạng.) |
Sunset |
Buổi hoàng hôn khi mặt trời lặn xuống. |
I like seeing the sunset at the Vung Tau beach. (Tôi thích nhìn cảnh hoàng hôn ở bãi biển Vũng Tàu.) |
Sunrise |
Buổi bình minh khi mặt trời bắt đầu ló dạng báo hiệu một ngày mới. |
The tourists like best to see the sunrise on the Ba Đen mountain.(Du khách thích ngắm nhìn cảnh bình minh trên núi Bà Đen nhất). |
The crack of dawn |
Khoảng thời gian gần sáng sớm hay rạng sáng. |
The thief left that house at the crack of dawn. (Tên ăn trộm đã rời khỏi ngôi nhà đó vào lúc rạng sáng.) |
Từ vựng ước lượng thời gian được sử dụng trong tiếng Anh
Khi được hỏi về giờ trong tiếng Anh thì người học tiếng Anh không chỉ nói chính xác thời gian tại thời điểm cụ thể mà còn có thể trả lời bằng cách ước lượng. Trong ngữ pháp tiếng Anh có một số loại từ vựng được sử dụng để chỉ về sự ước lượng thời gian như là:
Past được sử dụng trong cách nói giờ hơn.
Ví dụ: 11:30 am → half past eleven. (11:30 buổi sáng).
Till thường dùng để nói đến giờ kém.
Ví dụ: 11:40 am → twenty minutes till twelve. (Thiếu 20 phút nữa là 12 giờ trưa.)
Couple được sử dụng để ước lượng thời gian còn vài giây hoặc vài phút đến 1 thời điểm.
Ví dụ: 5:57 → a couple minutes to six. (Còn vài phút nữa là đến 6 giờ.)
Few thường dùng để nói về các thời điểm chính xác trôi qua vài phút hoặc vài giây.
Ví dụ: 8:04 → a few minutes past eight. (Đã qua 8 giờ vài phút.)
Around/about/almost chỉ cách khoảng thời gian không xác định chính xác cụ thể về giờ giấc.
Ví dụ: Around 6 o'clock. (Tầm 6 giờ rồi.)
By được dùng để nói về một thời điểm cụ thể mà người khác phải thực hiện điều gì đó.
Ví dụ: My mother asks me come home by 8 pm everyday. (Mẹ của tôi yêu cầu tôi về nhà lúc 8 giờ tối mỗi ngày.)
Phần bài tập luyện cách nói giờ trong tiếng Anh cho người học trực tuyến
Người học tiếng Anh có thể thực hành lựa chọn thời gian phù hợp với cách nói về giờ trong tiếng Anh.
- The plane takes off at exactly a quarter to two am.
- What time is it? It's 5 o'clock.
- He will come at ten past eight.
- My father left home around half past two.
- My neighbor would prefer to go shopping at eleven o'clock.
Đáp án:
- 2:15 am
- 5:00
- 7:50
- 2:30
- 11:00
Như vậy, cách nói giờ trong tiếng Anh đơn giản với những nhóm từ vựng riêng biệt giúp cho người học tiếng Anh có thể dễ dàng diễn đạt cách xem thời gian của mình. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm nhiều bài viết liên quan đến các cách nói giờ giấc thời gian đơn giản và dễ hiểu trên hoctienganhnhanh.