Cần cù tiếng Anh là gì? Học từ vựng qua ví dụ, hội thoại
Cần cù tiếng Anh là diligent có cách phát âm chuẩn IPA là /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/, học cách ghi nhớ và sử dụng từ vựng chuẩn qua ví dụ, cụm từ và mẫu hội thoại liên quan.
Cần cù tiếng Anh là diligent được xem là một trong những từ vựng quen thuộc trong nhóm tính từ chỉ phẩm chất của con người. Từ vựng này có cách phát âm đơn giản theo tiêu chuẩn IPA và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Vì vậy trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh chia sẻ thêm nhiều thông tin hữu ích liên quan đến từ vựng này.
Cần cù tiếng Anh là gì?
Cần cù trong tiếng Anh.
Theo từ điển Anh - Anh của Oxford và Longman, từ cần cù dịch sang tiếng Anh là diligent. Đây là từ vựng thông dụng nhất để nói về cần cù, 1 đức tính cẩn trọng và rất tốt của bạn, thể hiện bạn là người cẩn thận và nỗ lực hơn người khác.
Tính từ diligent có từ 3 âm tiết trở lên và giữ vai trò cơ bản trong câu. Đó là vị trí đứng trước danh từ để bổ nghĩa và đứng sau động từ tobe để làm nổi bật ý tưởng của người nói hay người viết.
Ví dụ: I used to be a diligent student when I studied at university in my hometown. (Tôi đã từng là sinh viên cần cù khi tôi học đại học ở quê nhà.)
Xem thêm: Siêng năng tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo giọng Anh
Cách phát âm theo IPA từ cần cù (diligent) chuẩn xác
Các thay đổi trong bản phiên âm từ diligent theo IPA
Từ cần cù tiếng Anh là diligent có thể phát âm theo 2 ngữ điệu khác nhau ở các quốc gia nói tiếng Anh như sau:
-
Người Anh phát âm từ diligent
Theo bản phiên âm toàn cầu IPA thì từ diligent được phát âm là /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/. Nguyên tắc nhấn trọng âm chung của tính từ có từ 3 âm tiết trở lên rơi vào âm tiết đầu tiên. Sự biến đổi của nguyên âm /i/ thành nguyên âm đơn /ɪ/ đọc giống như nguyên âm /i/ trong tiếng Việt.
-
Người Mỹ phát âm từ diligent
Từ cần cù tiếng Anh được phiên âm là /ˈdɪl.ə.dʒənt/. Thành phần khác biệt trong cách phát âm của người Anh và người Mỹ là nguyên âm /i/ thứ 2 trong từ này biến đổi thành nguyên âm /ə/. Cách đọc của nguyên âm /ə/ tương tự như nguyên âm /ơ/ trong tiếng Việt.
Từ đồng nghĩa với từ cần cù (diligent) trong tiếng Anh
Tìm hiểu thêm các ví dụ của các từ đồng nghĩa với từ diligent
Người học tiếng Anh online có thể nắm vững một vài từ đồng nghĩa khác âm của từ diligent được tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms |
Meaning |
Synonyms |
Meaning |
Careful |
You must be careful before inviting his parents to live here. (Bạn phải cẩn thận trước khi mời bố mẹ anh ấy đến sống ở đây.) |
Rigorous |
They will evaluated your rigorous research which is finished this weekend. (Họ sẽ đánh giá cao bạn kế hoạch được viết tỉ mỉ sẽ hoàn thành cuối tuần này.) |
Thorough |
His boss accepted their proposal after thorough consideration. (Ông chủ của anh ấy đã chấp nhận đề xuất của họ sau khi cân nhắc kỹ lưỡng) |
Precise |
John must have learnt precise pronunciation when he was too young. (Ắt hẳn là John đã học phát âm chuẩn xác khi còn rất nhỏ.) |
Meticulous |
The world will pay attention to your meticulous research in a few years later. (Thế giới sẽ chú ý đến bản nghiên cứu tỉ mỉ của anh trong vài năm nữa.) |
Assiduous |
She was considered as a assiduous wife many years ago. (Bà ấy được xem là người vợ cần mẫn cách đây nhiều năm.) |
Methodical |
A methodical approach will help you a lot. (Một cách tiếp cận có phương pháp để giúp ích cho anh rất nhiều.) |
Painstaking |
If you take down your lesson in painstaking detail, you won't forget anything easily. (Nếu anh ghi chép bài học cẩn thận từng chi tiết, anh sẽ không bao giờ quên bất kỳ điều gì dễ dàng cả.) |
Xem thêm: Chăm chỉ tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo phiên âm IPA
Mẫu hội thoại dùng từ cần cù (diligent) trong ngữ cảnh thực tiễn
Cách trò chuyện có sử dụng từ cần cù tiếng Anh (diligent)
Người học tiếng Anh có thể biết được cách sử dụng từ khiêm tốn trong tiếng Anh là diligent ở các chủ đề liên quan đến việc mô tả, nhận xét tính cách của con người.
Johnson: Will you get married to me, darling? (Em sẽ lấy anh chứ em yêu dấu?)
Susanna: Yes, I will. But I'm not as diligent as your mother. (Vâng, anh yêu. Nhưng em sẽ không cần cù như mẹ anh đâu.)
Johnson: I know. My mother is wonderful indeed and her actions prove it. (Anh biết chứ. Mẹ của anh thật sự rất chăm chỉ và hành động của bà ấy đã chứng minh điều đó.)
Susanna: What a joy for your father to be married to your mom who is so diligent in her work. (Cha của anh là một người hạnh phúc khi lấy mẹ của anh là một người cần cù trong công việc.)
Johnson: Yes, he is. However, both of them tirelessly for their family to be provided for. They are truly concerned with the well-being of their house. (Vâng. Tuy nhiên, cả hai người đều làm việc không mệt mỏi để cung cấp cho gia đình họ thật sự quan tâm đến sự hạnh phúc của tổ ấm.)
Susanna: Do you think a lazy wife doesn't harm her husband? (Anh có nghĩ một người vợ làm biếng là không làm hại chồng hay không?)
Johnson: I have no idea. Spouses have the right to care for the household and all who are in it. (Anh không biết Cặp đôi nào cũng có quyền chăm sóc cho tổ ấm và tất cả những người sống trong đó.)
Susanna: I see. I hope all of this work is done out of deep love. (Em hiểu. Em hi vọng tất cả đều được làm bằng tình yêu thương thật sự.)
Johnson: Sure, honey. (Chắc chắn rồi em yêu ơi.)
Như vậy, từ cần cù tiếng Anh là diligent sở hữu cách phát âm chuẩn theo nguyên tắc IPA và được sử dụng thường xuyên trong nhiều cuộc trò chuyện liên quan đến chủ đề nhận xét về phẩm chất của người nào đó. Người học tiếng Anh có thể tham khảo những bài viết liên quan đến nhóm từ vựng nói đến tính tình của con người trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn nhé.