Cận thị tiếng Anh là gì, nắm cách đọc đúng từ này
Cận thị tiếng Anh là myopia hay nearsightedness, hai danh từ này được sử dụng nhiều trong y tế. Cùng tìm hiểu về cách phát âm và sử dụng nó trong giao tiếp.
Cận thị là trường hợp bệnh về mắt khá phổ biến trong thời đại công nghệ phát triển. Đặc biệt là giới trẻ, việc thường xuyên sử dụng điện thoại hay máy tính gây ra tình trạng cận thị. Mặc dù là một loại bệnh khá phổ biến nhưng từ vựng này lại còn khá ít người biết, do đó mà trong bài học tiếng Anh hôm nay học tiếng Anh nhanh đã liệt kê tất tần tật kiến thức bổ ích về từ vựng này, bạn đọc hãy theo dõi đến cùng nhé!
Cận thị tiếng Anh là gì?
Từ vựng cận thị trong tiếng Anh
Cận thị dịch sang tiếng Anh là myopia hoặc nearsightedness, là danh từ nói về một loại tật khúc xạ mắt gây ra tình trạng chỉ nhìn thấy rõ vật ở khoảng cách gần nhưng không thấy rõ vật ở khoảng cách xa.
Cách phát âm từ Myopia là: /maɪˈəʊ.pi.ə/ (giọng Anh Anh, Anh Mỹ)
Bên trên là phiên âm của từ vựng cận thị, bạn đọc nên thực hành đọc nhiều lần để có một phát âm thật chuẩn nhé!
Ý nghĩa: Cận thị có thể là do di truyền, do môi trường sống tiếp xúc nhiều ánh sáng xanh, còn có thể do nhìn vật gần trong một thời gian dài.
Cận thị thường có thể nhận biết thông qua các triệu chứng như mỏi mắt, nhức đầu, hay nheo mắt, chảy nước mắt sống thường xuyên, mờ mắt khi nhìn vật ở xa.
Xem thêm: Cái kính tiếng Anh là gì?
Các từ vựng liên quan đến từ vựng cận thị tiếng Anh
Cụm từ vựng liên quan đến myopia và nearsightedness
Sau đây là các cụm từ vựng về từ vựng cận thị dịch sang tiếng Anh mà bạn đọc cần xem qua:
- Tình trạng cận thị: Nearsighted condition
- Biến chứng cận thị: Complications of nearsightedness
- Hạn chế tình trạng cận thị: Limit myopia
- Kiểm tra cận thị: Check for nearsightedness
- Điều trị tật cận thị: Treatment of nearsightedness
- Kính áp tròng cận thị: Nearsighted contact lenses
- Ngừa tật cận thị: Prevent nearsightedness
- Dấu hiệu cận thị: Signs of nearsightedness
- Mức độ cận thị: Degree of nearsightedness
- Phẫu thuật mắt cận thị: Myopia eye surgery
- Chăm sóc mắt cận thị: Care for nearsightedness eyes
- Thuốc nhỏ mắt dành cho người cận thị: Eye drops for nearsighted people
- Tác nhân gây ra cận thị: Factors causing nearsightedness
- Khám cận thị: Myopia examination
Các ví dụ sử dụng từ vựng cận thị tiếng Anh
Trường hợp sử dụng từ vựng cận thị bằng tiếng Anh.
Sau đây là các ví dụ áp dụng từ vựng cận thị trong câu tiếng Anh, bạn đọc nên xem qua để hiểu hơn về cách áp dụng từ vựng này trong câu:
- Myopia can be inherited from parents. If both parents are nearsighted, the child will have a 60% chance of being nearsighted, and if one parent is nearsighted, the child will have a 40% chance of being nearsighted. (Bệnh cận thị có thể do di truyền từ cha mẹ, nếu cả cha lẫn mẹ bị cận thị thì người con sinh ra 60% sẽ bị cận thị, còn nếu cha hoặc mẹ bị cận thị thì con sinh ra có 40% bị cận thị)
- Working or studying in a low-light environment can also cause myopia. (Khi làm việc hay học tập trong môi trường thiếu ánh sáng cũng có thể gây ra cận thị)
- When nearsighted, the patient will feel uncomfortable when they cannot see distant objects. (Khi cận thị, người bệnh sẽ cảm thấy khó chịu khi không thể nhìn thấy các vật ở xa)
- Myopia can be accompanied by astigmatism, but it cannot be accompanied by farsightedness. (Cận thị có thể đi kèm với loạn thị, chứ không thể đi kèm với viễn thị)
- Watery eyes or persistent dry eyes over a long period of time can be a sign of nearsightedness. (Chảy nước mắt sống hoặc khô mắt liên tục trong một thời gian dài có thể là dấu hiệu của cận thị)
- I have to blink continuously due to eye irritation, is that a sign of nearsightedness, doctor? (Tôi phải chớp mắt liên tục do cay mắt, liệu đó có phải là dấu hiệu của cận thị không thưa bác sĩ?)
- Perhaps my daughter is nearsighted. (Có lẽ con gái tôi đã bị cận thị)
- My uncle often shed tears due to nearsightedness and often read newspapers. (Bác tôi thường chảy nước mắt sống do cận thị mà lại thường xuyên đọc báo)
- Ami's glasses fell into the pond yesterday. I'm afraid she won't be able to see her way because she's very nearsighted. (Chiếc kính cận của Ami đã rơi xuống ao vào hôm qua, tôi lo sợ cô ấy sẽ không thấy đường đi vì cô ấy bị cận thị rất nặng)
- You are quite nearsighted! (Cô bị cận thị khá nặng đấy!)
- I didn't realize I was nearsighted. (Tôi đã không nhận ra rằng mình bị cận thị)
- She had her eyes examined and discovered she was nearsighted. (Cô ta đã đi khám mắt và phát hiện mình bị cận thị)
- Because my eyes were quite nearsighted, I had to have surgery. (Do mắt tôi bị cận khá nặng nên phải làm phẫu thuật)
Hội thoại tiếng Anh về từ vựng cận thị tiếng Anh
Sau đây là hai đoạn hội thoại về chủ đề cận thị mà bạn đọc nên xem qua để hiểu hơn cách dùng của từ này trong giao tiếp
-
Dialogue 1:
Paul: Open your eyes wide, I'll check your cornea. (Mở mắt to ra nhé, tôi sẽ kiểm tra giác mạc cho cô)
Soleil: Yes. (vâng ạ)
Paul: How long has it been since your eyes were examined? (Mắt cô đã bao lâu rồi chưa khám?)
Soleil: Two years. (Hai năm ạ)
Paul: My nearsightedness is quite severe, specifically 5 diopters. (Bị cận thị khá nặng đấy, cụ thể là 5diop)
Soleil: I'll have my glasses, doctor. (Tôi sẽ cắt kính thưa bác sĩ)
-
Dialogue 2:
Allie: Are these sunglasses, Sophie? (Đây là kính mát sao Sophie?)
Sophie: No, that's glasses. (Không đấy là kính cận)
Allie: Oh, are you nearsighted? I don't see you wearing glasses very often. (Ồ, cậu bị cận thị sao? Tớ không thấy cậu thường xuyên đeo kính lắm)
Sophie: Ah, I'm only slightly nearsighted so I don't need to watch it often. (À, tớ bị cận thị nhẹ thôi nên không cần xem thường xuyên đâu)
Allie: So that's it. (Ra là vậy)
Bên trên là bài học về từ vựng cận thị tiếng Anh, bài học bao gồm cách đọc, cách viết, các ví dụ, các cụm từ vựng và hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng này. Mong rằng, bạn đọc sẽ có thể áp dụng các kiến thức của bài học này trong giao tiếp thực tế và hãy thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn để có thêm bài học từ vựng mới nhé!