MỚI CẬP NHẬT

Cầu lông tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại thực tế

Cầu lông tiếng Anh là badminton (phát âm là /ˈbæd.mɪn.tən/). Tìm hiểu phát âm chi tiết, ví dụ, các cụm từ đi kèm và 2 đoạn hội thoại giao tiếp bằng tiếng Anh.

Cầu lông, một trong những môn thể thao phổ biến và được yêu thích trên toàn thế giới, không chỉ mang lại niềm vui mà còn giúp rèn luyện sức khỏe toàn diện. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi cầu lông tiếng Anh là gì chưa?. Trong bài viết này của học tiếng Anh nhanh, chúng ta sẽ cùng khám phá từ vựng tiếng Anh của môn thể thao này, giúp bạn nắm bắt được khái niệm, cách phát âm và cách sử dụng chính xác từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài tập tiếng Anh.

Cầu lông dịch sang tiếng Anh là gì?

Một trận thi đấu cầu lông đôi chuyên nghiệp

Cầu lông tiếng Anh là badminton, danh từ này là một môn thể thao được chơi giữa hai đối thủ hoặc hai cặp đối thủ trên một sân hình chữ nhật có lưới ở giữa. Người chơi sử dụng vợt để đánh cầu qua lưới, mục tiêu của trò chơi là đánh cầu vào phần sân đối phương sao cho đối phương không thể trả lại được cầu.

Có thể nói cầu lông là một trong những môn thể thao có tốc độ nhanh nhất trên thế giới. Quả cầu lông có thể đạt tốc độ lên tới hơn 400 km/h khi được đánh bởi các tay vợt chuyên nghiệp. Tốc độ này khiến cầu lông trở thành môn thể thao đòi hỏi phản xạ nhanh, sự tập trung cao độ, và kỹ thuật tinh tế để có thể đối phó với những pha cầu đầy tốc độ và chính xác.

Cách phát âm từ vựng cầu lông (badminton):

  • badminton /ˈbæd.mɪn.tən/ ( Phát âm như trong tiếng Việt là “bát-min-tần” và nhấn trọng âm ở đầu)

Ví dụ song ngữ:

  • Badminton is a popular sport in many countries around the world. (Cầu lông là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới.)
  • She plays badminton every weekend with her friends. (Cô ấy chơi cầu lông mỗi cuối tuần với bạn bè của mình.)
  • The badminton tournament will take place next month. (Giải đấu cầu lông sẽ diễn ra vào tháng tới.)
  • Badminton requires both speed and agility to excel. (Cầu lông đòi hỏi cả tốc độ và sự nhanh nhẹn để đạt thành tích cao.)
  • They practice badminton regularly to improve their skills. (Họ thường xuyên tập luyện cầu lông để cải thiện kỹ năng của mình.)

Xem thêm: Bóng bàn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Cụm từ đi với từ vựng cầu lông tiếng Anh thường gặp

Những trái cầu lông và vợt đánh cầu lông

Sau khi đã biết từ vựng cầu lông tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ tiếp tục chia sẻ với bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh liên quan đến cầu lông mà bạn thường gặp để giúp bạn tăng vốn từ vựng.

  • Play badminton: Chơi cầu lông
  • Badminton racket: Vợt cầu lông
  • Badminton court: Sân cầu lông
  • Badminton shuttlecock: Quả cầu lông
  • Badminton tournament: Giải đấu cầu lông
  • Badminton training: Tập luyện cầu lông
  • Badminton player: Người chơi cầu lông / Vận động viên cầu lông
  • Badminton net: Lưới cầu lông
  • Badminton doubles: Cầu lông đôi
  • Badminton single: Cầu lông đơn

Xem thêm: Đấu kiếm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu giao tiếp

Hội thoại sử dụng từ vựng cầu lông bằng tiếng Anh

Tuyển thủ cầu lông Nhật Bản Kento Momota

Ở phần cuối cùng, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn hai cuộc hội thoại tiếng Anh ngắn kèm dịch nghĩa có sử dụng các cụm từ liên quan đến cầu lông trong tiếng Anh, để giúp bạn có thể tự tin khi sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

  • Dialogue 1

Yaya: Are you ready for the badminton doubles match this weekend? We’ve been training for this for weeks. (Bạn đã sẵn sàng cho trận cầu lông đôi cuối tuần này chưa? Chúng ta đã tập luyện cho trận này suốt vài tuần rồi.)

William: Yes, I’m excited! My partner and I have been working on our strategies. We need to make sure our communication is perfect. (Rồi, tôi rất háo hức! Đối tác của tôi và tôi đã làm việc về các chiến lược của mình. Chúng ta cần đảm bảo giao tiếp của mình hoàn hảo.)

Yaya: Absolutely. I think our main focus should be on quick reflexes and accurate shots. (Chính xác. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên tập trung vào phản xạ nhanh và các cú đánh chính xác.)

William: Agreed. And don’t forget to stay focused throughout the match. It’s going to be tough, but I’m confident we can win. (Đồng ý. Và đừng quên giữ sự tập trung suốt trận đấu. Trận đấu sẽ khó khăn, nhưng tôi tin rằng chúng ta có thể chiến thắng.)

Yaya: Definitely. Let’s give it our best and show everyone what we’ve got. (Chắc chắn rồi. Hãy cố gắng hết sức và cho mọi người thấy những gì chúng ta có.)

  • Dialogue 2

Taylor: Do you want to play badminton after work today? (Bạn có muốn chơi cầu lông sau giờ làm hôm nay không?)

Charlie: Sure, that sounds fun! Where should we play? (Chắc rồi, nghe thú vị đấy! Chúng ta chơi ở đâu?)

Taylor: There’s a nice court at the community center. (Có một sân cầu lông đẹp ở trung tâm cộng đồng.)

Charlie: Perfect, I’ll bring my racket. (Tuyệt, tôi sẽ mang vợt của mình.)

Trên đây là tất cả thông tin cần thiết để trả lời cho câu hỏi Cầu lông tiếng Anh là gì?. Mong rằng với những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn đã tổng hợp và chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu và thành thạo trong việc sử dụng từ vựng mới này cũng như các cụm từ liên quan trong tiếng Anh.

Nếu bạn vẫn đang muốn khám phá thêm về từ vựng về thể thao hay các lĩnh vực khác, hãy truy cập ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên trang web để học được nhiều bài học bổ ích các bạn nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top