MỚI CẬP NHẬT

Đấu kiếm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu giao tiếp

Đấu kiếm tiếng Anh là fencing (phát âm là /ˈfensɪŋ/). Học từ vựng đấu kiếm trong tiếng Anh thông qua cách phát âm, ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp thực tế.

Đấu kiếm được là được tổ chức khá phổ biến trên thế giới khi hai người sử dụng kiếm để thi đấu với nhau. Vậy bạn đọc đã biết môn thể thao đấu kiếm tiếng Anh là gì chưa? Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn khám phá môn thi đấu này về cách phát âm chính xác đến những cụm từ thông dụng và các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

Đấu kiếm tiếng Anh là gì?

Môn thể thao đấu kiếm giữa hai người

Đấu kiếm trong tiếng Anh được dịch là fencing. Đây là một môn thể thao đối kháng, nơi các đấu thủ sử dụng kiếm để thi đấu với nhau theo những quy tắc nhất định.

Trong cuộc thi đấu kiếm, các kiếm thủ sẽ được mang những đồ đồng phục bảo hộ khá an toàn, ngoài ra còn có thêm mặt nạ bảo vệ tránh những tình huống xấu, nguy hiểm xảy ra.

Theo từ điển Cambridge Dictionary, từ đấu kiếm phát âm là /ˈfensɪŋ/ với trọng âm ở âm tiết đầu tiên.

Ví dụ sử dụng từ vựng đấu kiếm tiếng Anh:

  • Fencing was one of the first sports to be played in the Olympics. (Đấu kiếm là một trong những môn thể thao đầu tiên được thi đấu tại Thế vận hội)
  • I did a bit of fencing while I was at college. (Tôi đã có đấu kiếm một chút hồi còn học đại học)
  • She is also skilled in fencing and horse riding. (Cô ấy cũng rất giỏi đấu kiếm và cưỡi ngựa)
  • He joined the university fencing team. (Anh ấy đã tham gia đội đấu kiếm của trường đại học)
  • Fencing requires both physical and mental agility. (Đấu kiếm đòi hỏi cả sự nhanh nhẹn về thể chất và tinh thần)

Xem thêm: Thể thao đối kháng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi kèm

Cụm từ đi với từ đấu kiếm trong tiếng Anh thông dụng

Bộ môn thi đấu đòi hỏi tốc độ

Để nâng cao thêm vốn từ vựng tiếng Anh, bạn có thể học thêm một số cụm từ đi với từ đấu kiếm tiếng Anh dưới đây mà hoctienganhnhanh chia sẻ nhé:

  • Fencing match: Trận đấu kiếm
  • Fencing foil: Kiếm lá trong đấu kiếm
  • Fencing mask: Mặt nạ đấu kiếm
  • En garde position: Tư thế chuẩn bị trong đấu kiếm
  • Fencing technique: Kỹ thuật đấu kiếm
  • Fencing equipment: Trang bị đấu kiếm
  • Fencing coach: Huấn luyện viên đấu kiếm
  • Fencing team: Đội đấu kiếm
  • Fencing club - Câu lạc bộ đấu kiếm

Xem thêm: Mặt nạ tiếng Anh là gì? Ví dụ và các từ vựng liên quan

Mẫu giao tiếp sử dụng từ đấu kiếm bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Giải thi đấu quốc tế về đấu kiếm

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ đấu kiếm trong giao tiếp tiếng Anh thực tế, chúng ta hãy cùng thực hành mẫu giao tiếp dưới đây nhé!

Mathom: I’ve always wanted to try fencing. It looks so elegant and intense at the same time. (Tôi luôn muốn thử đấu kiếm. Nó trông vừa thanh lịch vừa mãnh liệt cùng lúc)

David: You should give it a shot! Fencing is not just about physical strength; it’s also about strategy and precision. (Bạn nên thử đấy! Đấu kiếm không chỉ là về sức mạnh thể chất mà còn là về chiến lược và sự chính xác)

Mathom: Is it difficult to learn the basics? (Nó có khó để học những điều cơ bản không?)

David: Not really. The key is to be patient and practice regularly. Once you master the basic moves, it becomes really fun. (Không khó lắm đâu. Quan trọng là kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên. Khi bạn thành thạo các động tác cơ bản, nó sẽ trở nên rất thú vị)

Mathom: Sounds good! I might join a fencing class next month. (Nghe hay đấy! Có lẽ tôi sẽ tham gia một lớp đấu kiếm vào tháng tới)

David: That’s a great idea! You’ll love the experience. (Ý kiến hay đấy! Bạn sẽ yêu thích trải nghiệm này)

Như vậy, bài học về đấu kiếm tiếng Anh là gì cũng đã được giải đáp một cách chi tiết và dễ hiểu. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến những môn thể thao này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và mở rộng kiến thức của mình. Và để học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hay, hãy ghé trang hoctienganhnhanh.vn để cập nhật kiến thức nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top