Thể thao đối kháng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi kèm
Thể thao đối kháng tiếng Anh là combat sport (phát âm là /ˈkɑːm.bæt/ và /spɔːrt/). Cùng tìm hiểu cách phát âm chính xác, ví dụ và hội thoại có sử dụng từ này.
Thể thao đối kháng là môn thể thao yêu cầu sức mạnh, kỹ thuật và tinh thần chiến đấu cao.
Thế bạn đọc có biết thể thao đối kháng tiếng Anh là gì không? Cùng học tiếng Anh nhanh khám phá khái niệm này trong bài viết sau đây để hiểu rõ hơn về các kiến thức liên quan và cách phát âm của từ vựng này nhé!
Thể thao đối kháng tiếng Anh là gì?
Ảnh hai vận động viên đối kháng.
Thể thao đối kháng tiếng Anh là combat sport, cụm danh từ diễn tả một loại hình thể thao trong đó hai người hoặc hai đội thi đấu trực tiếp với nhau, thường là qua các hình thức đấu tranh sức mạnh, kỹ năng, chiến thuật, và tinh thần chiến đấu. Một số môn thể thao đối kháng phổ biến bao gồm: quyền anh, judo, karate, đấu vật, đấu kiếm…
Có thể nói rằng thể thao đối kháng không chỉ tập trung vào việc phát triển sức mạnh thể chất mà còn chú trọng đến việc rèn luyện tinh thần và ý chí. Bởi người tham gia không chỉ học cách chiến thắng đối phương mà còn học cách chiến thắng chính mình, vượt qua giới hạn cá nhân và duy trì sự bình tĩnh, tự tin trong mọi tình huống.
Cách phát âm từ vựng thể thao đối kháng (combat sport):
- combat /ˈkɑːm.bæt/ (Phát âm như từ “khom-bạt” trong phiên âm tiếng Việt, lưu ý khi phát âm cuối “bạt” cần bật âm “t” nhẹ)
- sport /spɔːrt/ (Phát âm như “s-pót” trong tiếng Việt, nhưng cần cong lưỡi khi đọc âm “pót” và bật âm “t” ở cuối để âm phát ra được đúng nhất)
Ví dụ:
- Boxing is one of the most popular combat sports, known for its intense physical and mental demands. (Boxing là một trong những môn thể thao đối kháng phổ biến nhất, nổi tiếng với những đòi hỏi cao về thể chất và tinh thần.)
- The popularity of combat sports has surged in recent years, attracting fans from all over the world. (Sự phổ biến của các môn thể thao đối kháng đã tăng vọt trong những năm gần đây, thu hút người hâm mộ từ khắp nơi trên thế giới.)
- In a combat sport, athletes must not only be physically fit but also possess sharp reflexes and strategic thinking. (Trong thể thao đối kháng, vận động viên không chỉ cần có thể lực tốt mà còn phải có phản xạ nhanh nhạy và tư duy chiến lược.)
- Combat sports like judo and taekwondo emphasize discipline and respect alongside physical prowess. (Các môn thể thao đối kháng như judo và taekwondo nhấn mạnh tầm quan trọng của kỷ luật và sự tôn trọng bên cạnh sức mạnh thể chất.)
Xem thêm: Tập thể hình tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Cụm từ đi với từ vựng thể thao đối kháng trong tiếng Anh
Võ Judo của Nhật Bản
Tiếp nối với bài học “Thể thao đối kháng tiếng Anh là gì”, hoctienganhnhanh đã sưu tầm giúp bạn một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến từ thể thao đối kháng thường gặp như sau:
- Vận động viên thể thao đối kháng: Combat sport athlete
- Sự kiện thể thao đối kháng: Combat sport event
- Huấn luyện thể thao đối kháng: Combat sport training
- Cuộc thi thể thao đối kháng: Combat sport competition
- Kỹ thuật thể thao đối kháng: Combat sport techniques
- Cộng đồng thể thao đối kháng: Combat sport community
- Môn thể thao đối kháng: Combat sport discipline
- Chấn thương trong thể thao đối kháng: Combat sport injury
- Luật lệ thể thao đối kháng: Combat sport rules
- Liên đoàn thể thao đối kháng: Combat sport federation
Xem thêm: Chạy vượt rào tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng thể thao đối kháng bằng tiếng Anh
Một giải đấu Taekwondo
Sau khi đã xem qua cách phát âm và cụm từ liên quan, bạn đọc có thể tham khảo thêm 2 đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ vựng thể thao đối kháng (combat sport) để hiểu hơn về từ này.
-
Dialogue 1
Sam: Have you ever met a combat sport athlete? (Bạn đã từng gặp một vận động viên thể thao đối kháng chưa?)
William: Yes, I met one at the gym last week. He was training for a big competition. (Rồi, tôi đã gặp một người tại phòng tập tuần trước. Anh ấy đang tập luyện cho một cuộc thi lớn.)
Sam: That's impressive! What kind of combat sport does he compete in? (Thật ấn tượng! Anh ấy thi đấu trong loại thể thao đối kháng nào?)
William: He’s a judo combat sport athlete. (Anh ấy là một vận động viên thể thao đối kháng trong môn judo.)
Sam: It must take a lot of dedication and hard work to be successful in that. (Phải cần rất nhiều sự cống hiến và nỗ lực mới có thể thành công trong môn đó.)
William: Absolutely! (Đúng vậy!)
-
Dialogue 2
Nicky: What’s your favorite combat sport? (Môn thể thao đối kháng yêu thích của bạn là gì?)
Felix: I really enjoy kickboxing. It’s both challenging and exciting. (Tôi rất thích kickboxing. Nó vừa có tính thử thách vừa thú vị.)
Nicky: That sounds fun! Is it hard to get started with a combat sport like that? (Nghe có vẻ thú vị! Bắt đầu với một thể thao đối kháng như vậy có khó không?)
Felix: It can be challenging at first, but with practice, it gets easier. (Lúc đầu có thể khó khăn, nhưng với luyện tập, sẽ dễ hơn.)
Như vậy, mọi kiến thức liên quan đến từ vựng thể thao đối kháng tiếng Anh là gì đã được hoctienganhnhanh.vn chia sẻ hết qua bài viết vừa rồi. Mong rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn nắm vững được cách sử dụng từ vựng mới này trong giao tiếp thực tế. Và đừng quên thường xuyên ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website để học được thật nhiều bài học bổ ích nhé!