Tập thể hình tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Tập thể hình tiếng Anh là bodybuilding (phát âm: /ˈbɑːdibɪldɪŋ/). Học cách phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan đến từ vựng này.
Tập thể hình là bộ môn được nhiều người từ thanh niên cho đến người lớn tuổi quan tâm. Người tập thể hình có thể nâng cao sức khỏe và có được vóc dáng đẹp, săn chắc nhờ vào việc chăm chỉ luyện tập bộ môn này.
Vậy khi học về từ vựng, tập thể hình tiếng Anh là gì và cách phát âm như thế nào. Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Tập thể hình tiếng Anh là gì?
Bài tập tạ trong môn tập thể hình
Tập thể hình tiếng Anh là bodybuilding, từ vựng chỉ môn thể thao sử dụng các bài tập tăng cường sức đề kháng nhằm mục đích kiểm soát và phát triển cơ bắp, chủ yếu phục vụ cho nhu cầu thẩm mỹ. Người tập có thể tự luyện dựa trên các bài tập có sẵn hoặc tốt nhất là nên có huấn luyện viên theo dõi để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tập thể hình hay còn gọi là tập gym là phương pháp luyện tập liên quan đến nhiều loại dụng cụ và hình thức tập khác nhau giúp cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần, giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
Cách phát âm: Từ vựng tập thể hình - bodybuilding có cách phát âm trong tiếng Anh là bodybuilding. Trong đó:
- Body (phát âm: /ˈbɑːdi/) có nghĩa là cơ thể, thể hình
- Building (phát âm: bɪldɪŋ/) có nghĩa là xây dựng, luyện tập
Ví dụ liên quan:
- He has been dedicated to bodybuilding for several years to achieve his fitness goals. (Anh ấy đã dành nhiều năm để tập thể hình nhằm đạt được mục tiêu thể hình của mình.)
- Bodybuilding requires a strict diet and consistent workout routine. (Tập thể hình đòi hỏi chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và thói quen tập luyện nhất quán.)
- She joined a local gym to start her bodybuilding journey. (Cô ấy đã tham gia một phòng tập thể hình gần nhà để bắt đầu hành trình tập thể hình của mình.)
- Many bodybuilders participate in competitions to showcase their hard work and dedication. (Nhiều vận động viên tập thể hình tham gia các cuộc thi để thể hiện sự chăm chỉ và tận tụy của họ.)
- He follows a specific bodybuilding program designed to build muscle mass. (Anh ấy tuân theo một chương trình tập thể hình cụ thể được thiết kế để xây dựng khối lượng cơ.)
Xem thêm môn thể thao: Nhảy cao tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan
Cụm từ đi kèm từ vựng tập thể hình trong tiếng Anh
Huấn luyện viên hướng dẫn các bài tập thể hình
Sau nội dung bài học tập thể hình tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng tìm hiểu cụm từ đi kèm dưới đây để nâng cao vốn từ khi nói về bộ môn tập tể hình nhé:
- Bodybuilding routine: Lịch tập thể hình
- Bodybuilding competition: Cuộc thi thể hình
- Bodybuilding diet: Chế độ ăn uống cho tập thể hình
- Bodybuilding supplements: Thực phẩm bổ sung cho thể hình
- Bodybuilding program: Chương trình tập thể hình
- Bodybuilding workout: Bài tập thể hình
- Bodybuilding equipment: Dụng cụ tập thể hình
- Bodybuilding frequency: Tần suất tập thể hình
- Bodybuilding community: Cộng đồng tập thể hình
- Bodybuilding techniques: Kỹ thuật tập thể hình
- Bodybuilding goals: Mục tiêu tập thể hình
- Bodybuilding champion: Nhà vô địch thể hình
- Bodybuilding coach: Huấn luyện viên tập thể hình
- Bodybuilding competition prep: Chuẩn bị cho cuộc thi thể hình
- Bodybuilding exercises: Bài tập thể hình
- Bodybuilding classes: Lớp học tập thể hình
- Effective bodybuilding strategies: Chiến lược tập thể hình hiệu quả
Xem thêm môn thể thao khác: Chạy vượt rào tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng tập thể hình - bodybuilding
Tập thể hình để có vóc dáng đẹp
Dưới đây là đoạn hội thoại thực tế sử dụng tập thể hình - bodybuilding mà các bạn có thể thực hành để ôn lại từ vựng đã học
Alex: Hey, Sam! Have you started your bodybuilding routine yet? (Này, Sam! Bạn đã bắt đầu thói quen tập thể hình chưa?)
Sam: Yes, I have! I joined a gym last month and I'm following a specific bodybuilding program. (Có chứ! Tôi đã tham gia một phòng tập thể hình vào tháng trước và tôi đang theo một chương trình tập thể hình cụ thể.)
Alex: That’s awesome! What kind of exercises are you doing? (Tuyệt quá! Bạn đang tập những bài tập nào?)
Sam: I focus on compound movements like squats, deadlifts, and bench presses. They’re great for building muscle mass. (Tôi tập trung vào các động tác phức hợp như squat, deadlift và bench press. Chúng rất tốt để xây dựng khối lượng cơ.)
Alex: Sounds good! Are you also following a bodybuilding diet? (Được đấy! Bạn cũng đang theo chế độ ăn kiêng cho người tập thể hình à?)
Sam: Absolutely! I’m tracking my protein intake and making sure I eat plenty of whole foods. (Chắc chắn rồi! Tôi đang theo dõi lượng protein nạp vào và đảm bảo rằng tôi ăn nhiều thực phẩm nguyên chất.)
Alex: Do you take any bodybuilding supplements? (Bạn có dùng bất kỳ loại thực phẩm bổ sung nào cho người tập thể hình không?)
Sam: Yes, I use protein powder and some creatine to help with recovery. (Có, tôi dùng bột protein và một ít creatine để hỗ trợ phục hồi.)
Alex: Have you thought about competing in a bodybuilding competition? (Bạn đã nghĩ đến việc tham gia một cuộc thi thể hình chưa?)
Sam: I’m considering it! I want to get my physique in top shape first. (Tôi đang cân nhắc! Tôi muốn có vóc dáng đẹp nhất trước.)
Alex: That’s a great goal! I’m sure you’ll do well with your dedication. (Đó là một mục tiêu tuyệt vời! Tôi chắc rằng bạn sẽ làm tốt với sự tận tâm của mình.)
Sam: Thanks! I appreciate the support. Let’s hit the gym together sometime! (Cảm ơn! Tôi rất cảm kích sự ủng hộ của bạn. Chúng ta hãy cùng nhau đến phòng tập thể hình vào lúc nào đó nhé!)
Như vậy, chúng tôi đã tập thể hình tiếng Anh là gì đã không còn quá khó khăn với bạn. Việc nắm rõ nghĩa và bối cảnh sử dụng từ vựng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn.
Ngoài ra, hãy theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều bài học hay hơn nữa nhé! Chúc các bạn thành công.