MỚI CẬP NHẬT

Nhảy cao tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan

Nhảy cao tiếng Anh là high jump (/ˈhaɪ dʒʌmp/). Tìm hiểu phát âm, từ vựng, ví dụ Anh Việt có liên quan và hội thoại có sử dụng từ nhảy cao trong tiếng Anh.

Nhảy cao, môn thể thao này là niềm đam mê của nhiều vận động viên và người hâm mộ. Từ những bước chạy đà cho đến cú bật nhảy, nhảy cao không chỉ cần sức mạnh mà còn cả sự chính xác trong từng chuyển động.

Trong bài viết này, Học tiếng Anh nhanh sẽ cùng các bạn tìm hiểu từ vựng nhảy cao tiếng Anh là gì và tìm hiểu những thuật ngữ tiếng Anh quan trọng để hiểu rõ hơn về môn thể thao này.

Nhảy cao dịch sang tiếng Anh là gì?

Hình ảnh vận động viên nhảy cao.

Nhảy cao tiếng Anh là high jump, từ vựng chỉ môn thể thao mà các vận động viên phải vượt qua một thanh xà ngang ở độ cao nhất định bằng cách sử dụng kỹ thuật bật nhảy đặc biệt. Với mục tiêu vượt qua độ cao cao nhất có thể, nhảy cao không chỉ đòi hỏi sức mạnh và tốc độ mà còn cả sự khéo léo và tinh thần tập trung cao độ.

Nhảy cao không chỉ là một môn thể thao mà còn là thử thách về sự bền bỉ và sự hoàn hảo trong kỹ thuật. Nhiều vận động viên coi nhảy cao là đỉnh cao của thể thao điền kinh, nơi mà mỗi cú nhảy là một cơ hội để phá vỡ giới hạn bản thân và thiết lập kỷ lục mới.

Phát âm: Từ vựng nhảy cao (high jump) được phát âm trong tiếng Anh là /haɪ dʒʌmp/. Bạn có thể học cách đọc thuần Việt dễ dàng hơn ở dưới đây:

  • /haɪ/: Phát âm tiếng Việt là 'Hai'.
  • /dʒʌmp/: Phát âm tiếng Việt là 'Dăm-p'.

Ví dụ:

  • He is a world-class high jumper. (Anh ấy là một vận động viên nhảy cao đẳng cấp thế giới.)
  • She cleared the bar at 2 meters in the high jump. (Cô ấy đã vượt qua vạch nhảy ở độ cao 2 mét trong cuộc thi nhảy cao.)
  • The high jump is my favorite event at the Olympics. (Nhảy cao là môn thi yêu thích của tôi tại Olympic.)
  • Have you ever tried the Fosbury flop high jump technique? (Bạn đã từng thử kỹ thuật nhảy cao Fosbury flop chưa?)
  • The athletes were warming up for the high jump competition. (Các vận động viên đang khởi động cho cuộc thi nhảy cao.)
  • The athlete suffered a serious injury during his warm-up for the high jump. (Vận động viên đã bị chấn thương nghiêm trọng trong quá trình khởi động cho cuộc thi nhảy cao.)
  • Due to her strong leg muscles, she was able to achieve a new personal best in the high jump. (Nhờ có cơ bắp chân khỏe, cô ấy đã đạt được thành tích cá nhân mới trong môn nhảy cao.)

Xem thêm: Nhảy sào tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo 2 giọng chuẩn

Cụm từ liên quan đến nhảy cao trong tiếng Anh

Hình ảnh một thanh niên đang tập nhảy cao.

Sau khi đã biết từ vựng nhảy cao tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ tiếp tục cung cấp cho bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh về môn thể thao đầy kỹ thuật này.

  • Bar: Vạch nhảy
  • Pit: Bục nhảy
  • Athlete: Vận động viên
  • Competition: Cuộc thi
  • Event: Môn thi
  • Jump: Nhảy
  • Clear the bar: Vượt qua vạch nhảy
  • Fail: Phạm lỗi, không vượt qua vạch nhảy
  • Height: Độ cao
  • Fosbury flop: Kỹ thuật nhảy qua sào (phổ biến nhất hiện nay)
  • Scissor kick: Kỹ thuật nhảy dạng kéo chân
  • Straddle: Kỹ thuật nhảy dạng chân
  • Western roll: Kỹ thuật nhảy lộn người
  • Center of gravity: Trọng tâm
  • Take-off: Bước đà
  • Approach: Đường chạy đà
  • Hang time: Thời gian lơ lửng trên không
  • Landing: Hạ cánh
  • A very close call: Một lần thử rất sát.
  • A fantastic jump: Một cú nhảy tuyệt vời.
  • A disappointing performance: Một màn trình diễn đáng thất vọng.
  • Approach run: Đường chạy đà
  • Take-off board: Bục đạp
  • Foul line: Vạch phạm lỗi
  • To arch one's back: Cong lưng
  • To extend one's legs: Duỗi chân
  • To rotate one's body: Xoay người
  • To tuck one's chin: Gập cằm
  • High jump standards: Các tiêu chuẩn nhảy cao
  • High jump training: Huấn luyện nhảy cao
  • High jump coach: HLV nhảy cao

Xem thêm: Chạy vượt rào tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng nhảy cao tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Hình ảnh biểu tượng cho cuộc thi nhảy cao

Ở phần cuối cùng, chúng tôi xin chia sẻ cho bạn đoạn hội thoại ngắn có sử dụng các từ vựng ở trên nhằm giúp bạn hiểu hơn về môn nhảy cao kỹ thuật này.

Ngữ cảnh: Hai vận động viên đang nói chuyện với nhau sau một buổi tập luyện nhảy cao.

Mai: Hey, how was your high jump practice today? Did you manage to clear the bar at 2 meters?( Này, buổi tập nhảy cao của cậu hôm nay thế nào? Cậu có vượt qua vạch nhảy ở độ cao 2 mét không?)

Quang: Not quite. I could only clear 1.85 meters. I think I need to work on my approach run. What about you?( Chưa được đâu. Tớ chỉ vượt qua được 1.85 mét thôi. Tớ nghĩ mình cần tập trung vào đường chạy đà hơn. Còn cậu thì sao?)

Mai: I had a few good jumps, but I kept knocking the bar off on my last attempt. I'm not sure what I did wrong.( Tớ có vài cú nhảy khá tốt, nhưng lại đánh vạch ở lần thử cuối. Tớ không chắc mình đã làm sai ở đâu.)

Quang: Maybe you were a bit too tense. Remember, it's important to stay relaxed. ( Có lẽ cậu hơi căng thẳng quá rồi. Nhớ nhé, thư giãn là rất quan trọng.)

Mai: Yeah, I think you're right. I'll try to focus on my breathing next time.( Ừ, tớ nghĩ cậu nói đúng đấy.)

Vậy là bài viết “Nhảy cao tiếng Anh là gì?” đã chia sẻ đến cho bạn một lời giải đáp cho thắc mắc ở ban đầu cũng như chia sẻ thêm những từ vựng và ví dụ cần thiết để bạn có thể hiểu hơn về môn nhảy cao này.

Nếu bạn vẫn đang muốn tìm hiểu thêm về các môn thể thao khác, hãy nhanh chóng truy cập ngay vào trang web của chúng tôi để biết thêm từ vựng tiếng Anh thú vị hơn nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top