MỚI CẬP NHẬT

Nhảy sào tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo 2 giọng chuẩn

Nhảy sào tiếng Anh là pole vault (phát âm: /ˈpoʊl ˌvɔlt/ hoặc /ˈpəʊl ˌvɒlt/). Học cách phát âm, ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan từ vựng này.

Bộ môn nhảy sào đã xuất hiện từ rất lâu, được tổ chức trong các cuộc thi điền kinh. Đây là môn thể thao đòi hỏi nhiều sức lực và cả kỹ thuật chuyên môn để có thể thực hiện được những cú nhảy đẹp.

Vậy nhảy sào tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng này như thế nào? Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về bộ môn này trong bài viết dưới đây nhé!

Nhảy sào tiếng Anh là gì?

Uốn người nhảy qua sào

Nhảy sào tiếng Anh là pole vault, danh từ chỉ bộ môn thể thao điền kinh trong đó vận động viên sử dụng một cây gậy dài và mềm dẻo để nhảy qua một thanh ngang được đặt ở độ cao nhất định.

Gậy nhảy sào là công cụ chính cho môn thể thao này, thường được làm từ sợi thủy tinh hoặc carbon, có khả năng uốn cong giúp ích cho việc nhảy cao. Nhảy sào yêu cầu vận động viên có các thuộc tính thể chất như tốc độ, sự nhanh nhẹn và sức mạnh, cùng với kỹ năng và kỹ thuật chính xác.

Phát âm: nhảy sào - pole vault có hai cách âm:

  • Pole vault phát âm là /ˈpoʊl ˌvɔlt/ theo giọng Anh Mỹ
  • Pole vault phát âm là /ˈpəʊl ˌvɒlt/ theo giọng Anh Anh

Ví dụ:

  • The crowd went wild as the athlete soared over the bar in the pole vault competition. (Cả khán đài như nổ tung khi vận động viên vượt qua xà trong cuộc thi nhảy sào.)
  • Pole vaulting requires a combination of strength, agility, and technique, similar to gymnastics. (Nhảy sào đòi hỏi sự kết hợp giữa sức mạnh, sự nhanh nhẹn và kỹ thuật, tương tự như thể dục dụng cụ.)
  • To successfully execute a pole vault, athletes must plant the pole at the correct angle and use their body weight to propel themselves over the bar. (Để thực hiện một cú nhảy sào thành công, vận động viên phải cắm cây sào ở góc độ chính xác và sử dụng trọng lượng cơ thể để đẩy mình qua xà.)
  • My goal is to improve my personal best in the pole vault event. (Mục tiêu của tôi là cải thiện kỷ lục cá nhân trong môn nhảy sào.)
  • I've been practicing my pole vault technique for hours every day. (Tôi đã luyện tập kỹ thuật nhảy sào hàng giờ mỗi ngày.)
  • He is one of the most talented pole vaulters in the world. (Anh ấy là một trong những vận động viên nhảy sào tài năng nhất thế giới.)
  • Pole vaulting is considered to be one of the most challenging events in track and field. (Nhảy sào được coi là một trong những nội dung khó nhất trong điền kinh.)
  • The pole vault was the highlight of the track meet. (Môn nhảy sào là điểm nhấn của cuộc thi điền kinh.)
  • The sound of the pole planting into the box and the athlete soaring over the bar is a thrilling sight for any track and field fan. (Tiếng cây sào cắm vào hộp và vận động viên bay qua xà là một cảnh tượng đầy phấn khích đối với bất kỳ người hâm mộ điền kinh nào.)
  • Have you ever tried pole vaulting? (Bạn đã bao giờ thử nhảy sào chưa?)

Xem thêm: Chạy vượt rào tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan

Cụm từ đi kèm từ vựng nhảy sào trong tiếng Anh

Luyện tập các kỹ thuật nhảy sào

Sau khi biết chính xác từ vựng nhảy sào tiếng Anh là gì và các ví dụ liên quan, các bạn có thể xem thêm các cụm từ đi kèm. Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến nhảy sào - pole vault mà hoctienganhnhanh gợi ý cho bạn.

  • Vận động viên nhảy sào: Pole vaulter
  • Cuộc thi nhảy sào: Pole vaulting competition
  • Tổ chức cuộc thi nhảy sào: Organizing a pole vaulting competition
  • Nhảy sào dành cho nam: Men's pole vaulting
  • Nhảy sào dành cho nữ: Women's pole vaulting
  • Sân nhảy sào: Pole vaulting arena
  • Dụng cụ nhảy sào: Pole vaulting equipment
  • Cây sào: Pole
  • Lấy đà: Takeoff
  • Nhảy qua xà ngang: Jump over the bar
  • Nhảy cao cực đại: Maximum jump
  • Uốn người: Bending
  • Quy luật nhảy sào: Pole vaulting rules
  • Kỹ thuật nhảy sào: Pole vaulting technique
  • Luyện tập nhảy sào: Pole vaulting practice
  • Kỷ lục nhảy sào: Pole vaulting records
  • Thành tích nhảy sào: Pole vaulting achievements
  • Cự ly nhảy sào: Pole vaulting distance
  • Tốc độ nhảy sào: Pole vaulting speed

Xem thêm: Chạy nước rút tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm

Hội thoại ngắn sử dụng từ vựng nhảy sào (pole vault) kèm dịch nghĩa

Uốn cây sào để lấy đà nhảy qua xà ngang

Khi học từ vựng nhảy sào trong tiếng Anh, chúng ta cũng nên thực hành giao tiếp với nhau để ôn lại kiến thức đã học. Đoạn hội thoại giữa hai người dưới đây sẽ giúp bạn luyện tập và nâng cao khả năng giao tiếp của mình.

Tom: Hey, Sarah! Did you watch the pole vault event at the Olympics? (Này, Sarah! Bạn đã xem nội dung nhảy sào tại Thế vận hội chưa?)

Sarah: Yes, I did! It was so exciting! I was amazed by how high the athletes can jump. (Có, tôi đã xem rồi! Hay thật đấy! Tôi đã rất ngạc nhiên về độ cao mà các vận động viên có thể nhảy.)

Tom: I know. The technique they use is incredible. Have you ever tried pole vaulting? (Tôi biết mà. Kỹ thuật mà họ sử dụng thật đáng kinh ngạc. Bạn đã bao giờ thử nhảy sào chưa?)

Sarah: No, I haven't. It looks really challenging, but I’d love to give it a shot someday! (Chưa, tôi chưa. Trông có vẻ thực sự khó khăn, nhưng tôi rất muốn thử một lần vào một ngày nào đó!)

Tom: Same here! It must feel amazing to clear the bar and land safely. (Tôi cũng vậy! Cảm giác vượt qua được thanh xà và tiếp đất an toàn chắc tuyệt lắm.)

Sarah: Definitely! We should find a local track and field club to try it out together. (Chắc chắn rồi! Chúng ta nên tìm một câu lạc bộ điền kinh địa phương để cùng nhau thử sức.)

Tom: Great idea! Let’s do it! (Ý tưởng tuyệt vời đấy! Triển thôi nào!)

Như vậy, nhảy sào tiếng Anh là gì và phân biệt cách phát âm từ vựng đã được trình bày khá chi tiết trong bài viết trên. Hy vọng đây sẽ là nguồn kiến thức bổ ích làm giàu thêm vốn từ vựng của bạn. Đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để không bỏ lỡ những bài học hay hơn nữa nhé! Chúc các bạn học tốt.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top