Chạy nước rút tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Chạy nước rút tiếng Anh là sprint (phát âm: /sprɪnt/). Học cách phát âm chuẩn, ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng này.
Chúng ta thường thấy bộ môn chạy nước rút trong các cuộc thi về tốc độ. Đây được xem là một môn thể thao khó cần có sự luyện tập chăm chỉ mỗi ngày.
Khi nói đến chạy nước rút, ngoài các quy luật của nó mọi người cũng thường thắc mắc chạy nước rút tiếng Anh là gì. Không cần phải lo lắng, Học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp ngay những điều này trong bài viết dưới đây. Mời các bạn theo dõi.
Chạy nước rút tiếng Anh là gì?
Tư thế chuẩn bị chạy nước rút
Chạy nước rút trong tiếng Anh là sprint, từ chỉ môn thể thao liên quan đến tốc độ với hình thức chạy trong cự ly ngắn được giới hạn trong khoảng thời gian nhất định. Vận động viên chạy nước rút cần cúi người chống tay xuống đất với hai chân đặt trên bàn đạp xuất phát để tạo động lực ban đầu cho cuộc đua.
Khi xuất phát, vận động viên nghiêng người về phía trước và chuyển sang tư thế thẳng lưng để tối ưu hóa lực đẩy và tăng tốc hiệu quả.
Cách phát âm: từ vựng chạy nước rút - sprint có cách phát âm là /sprɪnt/.
Ví dụ liên quan:
- She needed to conserve her energy for the sprint at the end of the marathon. (Cô ấy cần giữ sức cho nước rút cuối đường đua marathon.)
- The final lap of the race was a thrilling sprint between the two leading cyclists. (Vòng đua cuối cùng là pha nước rút nghẹn thở giữa hai tay đua dẫn đầu.)
- The cheetah can sprint faster than any other land animal. (Chita có thể chạy nước rút nhanh hơn bất kỳ động vật trên cạn nào khác.)
- I need to sprint to the store before it closes. (Tôi cần phải chạy nước rút đến cửa hàng trước khi nó đóng cửa.)
- Let's sprint and see who can get to the top of the hill first!. (Chúng ta hãy chạy nước rút xem ai lên đỉnh đồi trước nhé!)
- The football players sprinted onto the field. (Các cầu thủ bóng đá chạy nước rút ra sân.)
- Today's workout includes some short sprints. (Bài tập hôm nay bao gồm một số bài chạy nước rút ngắn.)
- Usain Bolt is a famous sprinter. (Usain Bolt là một vận động viên chạy nước rút nổi tiếng.)
- I'm not a very good sprinter, but I can run long distances well. (Tôi không giỏi chạy nước rút, nhưng tôi có thể chạy đường dài.)
- Do you want to train for a sprint competition?. (Bạn có muốn luyện tập cho giải chạy nước rút không?)
Xem thêm: Chạy nước rút tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Cụm từ đi kèm từ vựng chạy nước rút (sprint) trong tiếng Anh
Cuộc thi chạy nước rút dành cho nữ
Ngoái tìm hiểu từ vựng chạy nước rút tiếng Anh là gì, các từ và cụm từ liên quan đến từ vựng này cũng rất thú vị mà các bạn có thể học thêm. Dưới đây là một số cụm từ hoctienganhnhanh.vn gợi ý cho bạn.
- Cuộc đua chạy nước rút: Sprint race
- Vận động viên chạy nước rút: Sprinter
- Đường đua chạy nước rút: Sprint track
- Vạch chạy nước rút: Sprint line
- Bàn đạp xuất phát: Starting pads
- Vị trí xuất phát: Starting position
- Thời gian chạy nước rút: Sprint time
- Tốc độ chạy nước rút: Sprint speed
- Cự ly chạy nước rút: Sprint distance
- Tư thế chuẩn bị chạy nước rút: Sprint preparation position
- Tư thế cúi người: Crouching position
- Tư thế nghiêng người: Slanting position
- Tư thế thẳng lưng: Straight back position
- Luyện tập chạy nước rút: Sprint training
- Thử thách chạy nước rút: Sprint challenge
- Nhà thi đấu chạy nước rút: Sprint stadium
Xem thêm: Đua ô tô tiếng Anh là gì? Hội thoại và từ vựng liên quan
Mẫu giao tiếp sử dụng chạy nước rút trong tiếng Anh
Tư thế thẳng lưng khi chạy nước rút
Cuối cùng, các bạn có thể luyện tập nói về bộ môn chạy nước rút trong tiếng Anh qua đoạn hội thoại dưới đây. Cuộc nói chuyện giữa hai người sẽ giúp bạn ôn lại từ vựng Chạy nước rút tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.
Lan: Hey Minh, what do you usually do to stay healthy? (Này Minh, cậu thường làm gì để rèn luyện sức khỏe vậy?)
Minh: Hi Lan, I usually practice sprinting to improve my health when I have free time. It is a sport of running short distances within a limited time. (Chào Lan, mình thường luyện tập chạy nước rút để nâng cao sức khỏe khi có thời gian rảnh. Đó là bộ môn thể thao chạy với cự ly ngắn trong khoảng thời gian giới hạn.)
Lan: You are really good. I think sprinting is very good for your health. I think I should practice this sport too. (Cậu giỏi thật đấy. Mình thấy chạy nước rút rất có lợi cho sức khỏe. Mình nghĩ mình cũng phải luyện tập môn thể thao này.)
Minh: Great! You can spend time on the weekend to practice sprinting with me. (Được đấy! Cậu có thể giành thời gian cuối tuần để luyện tập chạy nước rút với mình.)
Lan: That's great. Let's practice together! (Vậy thì tuyệt quá rồi. Chúng ta cùng nhau luyện tập nhé!)
Minh: Oh yeah, there is a sprint competition at the stadium in the city this weekend. Do you want to go watch it with me? (À phải rồi, cuối tuần này có cuộc thi chạy nước rút ở sân vận động trong thành phố đấy. Cậu có muốn đi xem với mình không?)
Lan: Really? Let's check my schedule this week. That's great, I don't have any appointments this weekend. (Thật sao? Để mình xem lại lịch trình tuần này của mình như thế nào. Hay thật đấy, cuối tuần này tôi không có hẹn.)
Minh: Great! Let's go watch the match together! (Tuyệt lắm! Vậy chúng ta cùng đi xem trận đấu với nhau nhé!)
Lan: Okay! See you this weekend. (Được thôi! Hẹn cậu vào cuối tuần nhé.)
Như vậy, mọi thắc mắc về chạy nước rút tiếng Anh là gì đã được làm rõ trong bài viết trên. Các bạn có thể tham khảo một số ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ vựng đã học để nắm vững kiến thức hơn.
Ngoài ra, đừng quên cập nhật theo nhiều từ vựng hay hơn nữa tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi nhé. Chúc các bạn học tốt!