MỚI CẬP NHẬT

Đua ô tô tiếng Anh là gì? Hội thoại và từ vựng liên quan

Đua ô tô tiếng Anh là car racing (/kɑr ˈreɪsɪŋ/). Tìm hiểu cách phát âm chính xác, từ vựng và hội thoại Anh Việt có liên quan đến đua ô tô trong tiếng Anh.

Đua ô tô từ lâu đã được biết đến như một môn thể thao tốc độ đầy hấp dẫn, nơi mà sự kết hợp giữa kỹ thuật lái xe điêu luyện và công nghệ hiện đại tạo nên những cuộc đua nghẹt thở.

Trong bài viết về từ vựng tiếng Anh hôm nay, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu và khám phá từ vựng đua ô tô tiếng Anh là gì và những thuật ngữ quan trọng liên quan đến môn thể thao đẩy tốc độ này nhé.

Đua ô tô tiếng Anh là gì?

Hình ảnh một cuộc đua ô tô.

Đua ô tô trong tiếng Anh là car racing, từ vựng chỉ môn thể thao mà người lái xe điều khiển những chiếc xe đua với tốc độ cao trên các đường đua được thiết kế đặc biệt, với mục tiêu hoàn thành cuộc đua nhanh nhất.

Đua ô tô không chỉ là một môn thể thao mà còn là sự cạnh tranh về kỹ thuật và công nghệ hiện đại. Nhiều người đam mê tốc độ và cảm giác mạnh coi đua ô tô là một hoạt động giải trí đỉnh cao, trong khi các giải đua lớn cũng là nơi tụ họp của các nhà tài trợ và cơ hội kinh doanh quan trọng.

Phát âm: Từ vựng đua ô tô (car racing) được phát âm trong tiếng Anh là /kɑr ˈreɪsɪŋ/. Bạn có thể học cách đọc thuần Việt dễ dàng hơn ở dưới đây:

  • /kɑr/: Phát âm tiếng Việt là “Ca”.
  • /ˈreɪsɪŋ/: Phát âm tiếng Việt là “Rây-sinh”.

Ví dụ:

  • He has been passionate about car racing since he was a child. (Anh ấy đam mê đua xe ô tô từ khi còn nhỏ)
  • Formula 1 is the most prestigious car racing event in the world. (Công thức 1 là giải đua xe ô tô danh giá nhất thế giới)
  • Car racing requires a combination of skill, speed, and strategy. (Đua xe ô tô đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ năng, tốc độ và chiến thuật)
  • I'm going to watch the car racing competition this weekend. (Tôi sẽ đi xem cuộc thi đua xe ô tô vào cuối tuần này)
  • He dreamed of becoming a professional car racer. (Anh ấy mơ ước trở thành một tay đua xe chuyên nghiệp)
  • The car racing track was filled with excited fans. (Đường đua xe ô tô tràn ngập những người hâm mộ phấn khích)
  • Car racing is a dangerous sport, but it's also very exciting. (Đua xe ô tô là một môn thể thao nguy hiểm, nhưng cũng rất hào hứng)
  • He had a serious accident during the car racing event. (Anh ấy đã gặp một tai nạn nghiêm trọng trong cuộc đua xe)

Xem thêm: Lái xe tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Cụm từ và từ vựng tiếng Anh liên quan đến đua ô tô

Hình ảnh các vận động viên đua tốc độ.

Sau khi đã biết từ vựng đua ô tô tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh về môn thể thao đầy tốc độ này.

  • Formula 1: Công thức 1.
  • NASCAR: National Association for Stock Car Auto Racing.(Hiệp hội Quốc gia Đua Xe Ô Tô Cổ Điển)
  • Rally: Đua xe địa hình.
  • Drag racing: Đua xe thẳng.
  • Drifting: Trượt bánh điều khiển.
  • Motocross: Đua mô tô địa hình.
  • IndyCar: Loại hình đua xe phổ biến ở Mỹ.
  • Stock car racing: Đua xe ô tô nguyên bản.
  • Engine: Động cơ.
  • Chassis: Khung xe.
  • Suspension: Hệ thống treo.
  • Tires: Lốp xe.
  • Brakes: Hệ thống phanh.
  • Spoiler: Cánh gió.
  • Wing: Cánh.
  • Cockpit: Buồng lái.
  • Lap: Vòng đua.
  • Pit stop: Vào pit để thay lốp, đổ xăng.
  • Grid: Vị trí xuất phát.
  • Pole position: Vị trí xuất phát đầu tiên.
  • Overtaking: Vượt.
  • Crash: Tai nạn.
  • Finish line: Vạch đích.
  • Chequered flag: Cờ ca rô. (biểu tượng kết thúc cuộc đua)
  • Speed: Tốc độ.
  • Acceleration: Gia tốc.
  • Power: Công suất.
  • Handling: Khả năng điều khiển.
  • Grip: Độ bám đường.
  • Endurance: Độ bền.
  • Thrilling: Hào hứng.
  • Exciting: Hấp dẫn.
  • Race car driver: Tay đua.
  • Pit crew: Đội kỹ thuật trong pit.
  • Race engineer: Kỹ sư đua xe.
  • Team principal: Trưởng đội.
  • To take the lead: Vượt lên dẫn đầu.
  • To spin out: Trượt bánh và quay tròn.
  • To pit in: Vào pit.
  • To set a new lap record: Lập kỷ lục vòng đua mới.

Xem thêm: Chơi gôn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu hội thoại

Hội thoại sử dụng từ vựng đua ô tô tiếng Anh kèm dịch nghĩa

HÌnh ảnh các ô tô trong cuộc đua.

Ở phần cuối cùng, chúng tôi xin chia sẻ cho bạn đoạn hội thoại ngắn có sử dụng các từ vựng ở trên nhằm giúp bạn hiểu hơn về môn đua ô tô thú vị này.

Ngữ cảnh: Hai người bạn đang xem một cuộc đua xe Formula 1.

Linh: Wow, that was an incredible overtake! Hamilton really showed his skill there.(Ôi, pha vượt đó thật tuyệt vời! Hamilton đã thể hiện kỹ năng của anh ấy một cách xuất sắc)

Khanh: Absolutely! He timed it perfectly. And look at the speed he's carrying into that corner! (Đúng vậy! Anh ấy đã tính toán thời gian hoàn hảo. Và nhìn tốc độ mà anh ấy đang vào cua đi!)

Linh: I’m not sure if Verstappen can keep up this pace. His tires are starting to degrade. (Tôi không chắc Verstappen có thể duy trì tốc độ này được không. Lốp xe của anh ấy bắt đầu xuống cấp rồi)

Khanh: You're right. He might have to pit soon. But don't count him out just yet. He's a fierce competitor. (Bạn nói đúng. Có lẽ anh ấy sẽ phải vào pit sớm. Nhưng đừng vội loại anh ấy. Anh ấy là một đối thủ cạnh tranh quyết liệt)

Linh: I know, it's going to be a close finish. I can't wait to see who wins! (Tôi biết, cuộc đua sẽ rất sít sao)

Vậy là bài viết “Đua ô tô tiếng Anh là gì?” đã hoàn thành và chúng tôi đã mang đến cho bạn lời giải đáp cho thắc mắc ở đầu bài cũng như cung cấp thêm những từ vựng và ví dụ cần thiết để bạn có thể hiểu hơn về môn thể thao tốc độ này.

Nếu bạn vẫn đang muốn tìm hiểu thêm về các môn thể thao đặc sắc, ngần ngại gì mà chưa truy cập ngay vào trang web của chúng tôi để biết thêm từ vựng tiếng Anh thú vị hơn nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top