MỚI CẬP NHẬT

Lái xe tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Lái xe tiếng Anh là driver (phát âm là /ˈdraɪ.vər/). Học cách phát âm theo 2 giọng chuẩn, ví dụ và mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng lái xe bằng tiếng Anh.

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường cần đến người lái xe để di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Một trong câu hỏi về từ vựng quen thuộc mà chúng ta thường gặp hằng ngày là lái xe tiếng Anh là gì. Ngày hôm nay, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này qua cách phát âm, các cụm từ đi kèm, cũng như cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.

Lái xe tiếng Anh là gì?

Người đàn ông tập trung lái xe.

Lái xe trong tiếng Anh được dịch là driver, danh từ chỉ nghề nghiệp phổ biến và quan trọng, chịu trách nhiệm vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa an toàn từ nơi này đến nơi khác.

Người lái xe có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm lái xe taxi, xe tải, xe buýt, hoặc lái xe riêng. Để trở thành một người lái xe tốt và đáp ứng yêu cầu công việc, người lái xe cần phải có: bằng lái xe, kinh nghiệm lái xe, kiến thức về luật giao thông,..

Theo từ điển Cambridge Dictionary, cách phát âm của lái xe theo 2 ngôn ngữ là:

  • Tiếng Anh Anh: /ˈdraɪ.vər/ (drai-vơ)
  • Tiếng Anh Mỹ: /ˈdraɪ.vɚ/ (drai-vờ)

Ví dụ:

  • The driver waited patiently for the traffic light to turn green. (Người lái xe kiên nhẫn chờ đèn giao thông chuyển sang màu xanh)
  • She is a skilled driver who has never had an accident. (Cô ấy là một lái xe có kỹ năng và chưa từng gặp tai nạn)
  • The driver delivered the packages on time despite the heavy traffic. (Người lái xe đã giao hàng đúng giờ mặc dù giao thông đông đúc)
  • The driver checked the rearview mirror before changing lanes. (Người lái xe đã kiểm tra gương chiếu hậu trước khi đổi làn đường)
  • The taxi driver took a shortcut to avoid the traffic jam. (Người lái xe taxi đã đi đường tắt để tránh kẹt xe)
  • The truck driver traveled across the country delivering goods. (Người lái xe tải đã đi khắp đất nước để giao hàng)
  • We trust our driver because he is very reliable. (Chúng tôi tin tưởng người lái xe của mình vì anh ấy rất đáng tin cậy)
  • They hired a driver for their trip around the city. (Họ đã thuê một tài xế cho chuyến đi quanh thành phố của mình)
  • He received an award for being the safest driver of the year. (Anh ấy đã nhận được giải thưởng là lái xe an toàn nhất trong năm)
  • The delivery driver brought the groceries to our doorstep. (Lái xe giao hàng đã mang thực phẩm đến tận cửa nhà chúng tôi)

Xem thêm: Nhân viên an ninh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại

Cụm từ đi với từ vựng lái xe tiếng Anh - driver

Người đàn ông đeo kính đang lái xe.

Các cụm từ liên quan đến từ lái xe trong tiếng Anh (driver) xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như giao tiếp công việc, du lịch, và học thuật. Vậy nên việc nắm vững các cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn:

  • Bằng lái xe - Driver's license
  • Người lái xe chuyên nghiệp - Professional driver
  • Lái xe an toàn - Safe driver
  • Kinh nghiệm lái xe - Driving experience
  • Giấy phép lái xe - Driver's permit
  • Ghế lái xe - Driver’s seat
  • Giáo viên dạy lái xe - Driving instructor
  • Trường dạy lái xe - Driving school
  • Kinh nghiệm lái xe - Driving experience
  • Lái xe ẩu - Reckless driving
  • Thói quen lái xe - Driving habits
  • Điều kiện lái xe - Driving conditions
  • Lái xế cá nhân - Personal driver
  • Huấn luyện lái xe - Driver training
  • Lái xe đường dài - Long-distance driver
  • Người lái xe đáng tin cậy - Reliable driver

Xem thêm: Nhân viên bán hàng tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu giao tiếp

Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng lái xe bằng tiếng Anh

Người đàn ông đang bấm chọn ứng dụng trên xe ô tô.

Tiếp nối phần bài học lái xe tiếng Anh là gì, để giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ vựng hãy cùng hoctienganhnhanh thực hành mẫu giao tiếp về việc thuê người lái xe dưới đây:

Mạnh: Hi Trang, did you find a reliable driver for your trip tomorrow? (Chào Trang, bạn đã tìm được người lái xe đáng tin cậy cho chuyến đi ngày mai chưa?)

Trang: Yes, I hired a professional who has a lot of driving experience and he has all the necessary licenses and permits..(Rồi, mình đã thuê một người chuyên nghiệp có nhiều kinh nghiệm lái xe và anh ấy có tất cả các giấy phép cần thiết)

Mạnh: Did he mention where they would park the car? (Anh ấy có nói sẽ đỗ xe ở đâu không?)

Trang: Yes, there is a designated parking area at the hotel. (Có, có một khu vực đỗ xe dành riêng cho tài xế ở khách sạn)

Mạnh: Perfect! It's always good to have a plan. Is he familiar with the route? (Hoàn hảo! Luôn tốt khi có một kế hoạch. Anh ấy có quen thuộc với tuyến đường không?)

Trang: Yes, he has driven this route many times before. (Có, anh ấy đã lái tuyến đường này nhiều lần trước đây)

Mạnh: That’s good to hear. Did he help you with your luggage? (Thật tốt khi nghe điều đó. Anh ấy có giúp bạn mang hành lý không?)

Trang: Yes, he was very helpful and made sure everything was secure. (Có, anh ấy rất hữu ích và đảm bảo mọi thứ được an toàn)

Mạnh: It sounds like you have everything sorted out. Have a safe trip!(Có vẻ như bạn đã sắp xếp mọi thứ. Chúc bạn có một chuyến đi an toàn!)

Trang: Thank you, Mạnh! I’m glad I found such a reliable driver. (Cảm ơn Mạnh! Mình rất vui vì đã tìm được một người lái xe đáng tin cậy như vậy)

Như vậy, bài học về “lái xe tiếng Anh là gì” đã được hoctienganhnhanh.vn cung cấp một cách chi tiết và đầy đủ. Từ vựng này không chỉ đơn thuần là một danh từ chỉ người điều khiển xe mà còn có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ và ngữ cảnh khác nhau. Và cũng đừng quên cập nhật những thông tin mới nhất trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của trang web các bạn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top