Nhân viên bán hàng tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu giao tiếp
Nhân viên bán hàng tiếng Anh là sales clerk (phát âm là /ˈseɪlz klɑːk/). Học cách phát âm, ví dụ và hội thoại liên quan tới nhân viên bán hàng trong tiếng Anh.
Nhân viên bán hàng là công việc không thể thiếu trong bất kỳ lĩnh vực kinh doanh nào. Công việc của họ không chỉ đơn thuần là giới thiệu và chào bán sản phẩm, mà còn là thấu hiểu nhu cầu, mong muốn của khách hàng, từ đó tư vấn sản phẩm phù hợp nhất. Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về từ vựng nhân viên bán hàng tiếng Anh là gì và học các mẫu giao tiếp thông dụng dưới đây.
Nhân viên bán hàng tiếng Anh là gì?
Nhân viên bán hàng đang đưa túi đồ cho khách hàng
Nhân viên bán hàng tiếng Anh là sales clerk. Đây là danh từ để chỉ những người đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp đến khách hàng và thúc đẩy doanh thu bán hàng.
Theo từ điển Oxford Dictionary, từ vựng nhân viên bán hàng được phát âm theo 2 cách:
- Anh - Anh: /ˈseɪlz klɑːk/
- Anh - Mỹ: /ˈseɪlz klɜːrk/
Ngoài ra, từ nhân viên bán hàng trong tiếng Anh còn được dịch theo nhiều cách khác nhau như:
- Sales clerk/saleperson: Đây là từ chung cho cả nam và nữ, mang nghĩa người bán hàng.
- Salesman: Chỉ nam giới bán hàng.
- Saleswoman: Chỉ nữ giới bán hàng.
Ví dụ:
- The salesperson was very helpful in answering my questions. (Nhân viên bán hàng rất nhiệt tình giải đáp thắc mắc của tôi.)
- The salesman was able to close the deal despite the customer's objections. (Nhân viên bán hàng đã chốt được hợp đồng mặc dù khách hàng phản đối.)
- The saleswoman showed me all the latest features of the new phone. (Nhân viên bán hàng đã giới thiệu cho tôi tất cả các tính năng mới nhất của chiếc điện thoại mới.)
- The sale clerk was very helpful in assisting me with my purchase. (Nhân viên bán hàng rất nhiệt tình giúp đỡ tôi mua hàng.)
- I was very impressed with the sale clerk's knowledge of the store's inventory. (Tôi rất ấn tượng với kiến thức của nhân viên bán hàng về kho hàng của cửa hàng.)
Xem thêm: Nhân viên trực điện thoại tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn
Cụm từ đi với từ nhân viên bán hàng bằng tiếng Anh
Nhân viên bán hàng và khách hàng
Tiếp nối bài học về “Nhân viên bán hàng tiếng Anh là gì”, bạn đọc hãy cùng hoctienganhnhanh học thêm một số cụm từ liên quan đến từ vựng trên:
- Sales team: Đội bán hàng
- Sales department: Phòng bán hàng
- Sales manager: Quản lý bán hàng
- Sales pitch: Lời chào bán hàng
- Sales commission: Hoa hồng bán hàng
- Sales target: Mục tiêu bán hàng
- Sales training: Đào tạo bán hàng
- Sales strategy: Chiến lược bán hàng
- Sales and marketing: Bán hàng và tiếp thị
Xem thêm: Nhân viên môi giới chứng khoán tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại
Hội thoại sử dụng từ nhân viên bán hàng bằng tiếng Anh
Nhân viên bán hàng đang giới thiệu sản phẩm
Để ghi nhớ từ vựng trên một cách thuần thục, hãy thực hành đoạn hội thoại trao đổi dưới đây giữa một nhân viên bán hàng và khách hàng:
Customer: Excuse me, I'm looking for a new laptop. (Xin chào, tôi đang tìm mua một chiếc laptop mới.)
Sales clerk: Hi there! Welcome to our store. I can definitely help you with that. What are you looking for in a laptop? (Chào mừng bạn đến cửa hàng của chúng tôi! Tôi có thể giúp bạn việc đó. Bạn đang tìm kiếm gì ở một chiếc laptop?)
Customer: I need a laptop for both work and personal use. I need something that is reliable, has a long battery life, and is good for multitasking. (Tôi cần một chiếc laptop vừa cho công việc, vừa giải trí. Cần một máy tính đáng tin cậy, pin dùng được lâu và chạy tốt nhiều tác vụ cùng lúc.)
Sales clerk: I understand. Based on your needs, I would recommend checking out our selection of laptops from Dell and HP. These brands are known for their reliability and performance. (Tôi hiểu. Dựa trên nhu cầu của bạn, tôi đề nghị bạn xem qua các dòng laptop của Dell và HP. Đây là những thương hiệu nổi tiếng về độ tin cậy và hiệu năng.)
Customer: Okay, I've heard good things about those brands. Can you show me some specific models? ( Ồ, tôi đã nghe những điều tốt đẹp về các thương hiệu đó. Bạn có thể cho tôi xem một vài mẫu cụ thể không?)
Sales clerk: Sure, I'd be happy to. Here is the Dell XPS 13, which is a great all-around laptop. It's thin and light, so it's easy to carry around, and it has a long battery life. It also has a powerful processor and plenty of storage space. (Chắc chắn rồi. Đây là Dell XPS 13, một chiếc laptop đa năng tuyệt vời. Nó mỏng và nhẹ, nên dễ dàng mang theo bên mình, pin cũng dùng được lâu. Máy còn có bộ xử lý mạnh mẽ và dung lượng lưu trữ thoải mái.)
Customer: Thank you so much for your help! (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ!)
Sales clerk: You're welcome! I'm glad I could assist you. Please let me know if you have any other questions. (Không có gì! Tôi rất vui vì có thể hỗ trợ bạn. Nếu có thắc mắc gì hãy liên hệ với tôi.)
Xem thêm: Lễ tân tiếng Anh là gì? Các phát âm chuẩn và đoạn hội thoại
Nội dung về từ vựng “nhân viên bán hàng tiếng Anh là gì” cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Và để giúp ghi nhớ một cách hiệu quả, bạn nên thường xuyên luyện tập qua giao tiếp. Cùng với đó là hãy học thêm các từ mới qua chuyên mục từ vựng tiếng Anh được cung cấp bởi học tiếng Anh nhanh. Bạn sẽ hoàn toàn tự tin chinh phục giao tiếp khi được củng cố vốn từ vựng hằng ngày.