Lễ tân tiếng Anh là gì? Các phát âm chuẩn và đoạn hội thoại
Lễ tân tiếng Anh là receptionist (phát âm: /rɪˈsɛpʃənɪst/). Khám phá cách phát âm, từ vựng liên quan và hội thoại sử dụng từ vựng lễ tân trong tiếng Anh.
Lễ tân là một vị trí quan trọng trong các công ty, khách sạn và nhiều tổ chức khác. Họ thường chịu trách nhiệm chào đón khách hàng, trả lời điện thoại và quản lý các công việc hành chính khác. Vậy lễ tân trong tiếng Anh được gọi là gì? Hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn trả lời lễ tân tiếng Anh là gì, cũng như cung cấp nhiều kiến thức liên quan khi học từ vựng này nhé!
Lễ tân tiếng Anh là gì?
Vai trò của lễ tân là chào đón khách hàng
Lễ tân trong tiếng Anh có tên gọi là receptionist, danh từ chỉ người thường làm việc tại quầy lễ tân của khách sạn, hoặc các cơ sở dịch vụ khác. Họ chịu trách nhiệm chào đón khách, xử lý cuộc gọi điện thoại, và hỗ trợ các yêu cầu khác từ khách hàng.
Từ vựng lễ tân (receptionist) trong tiếng Anh được phát âm là /rɪˈsɛpʃənɪst/, có hướng dẫn chi tiết là:
- /rɪ/: Âm /rɪ/ phát âm giống như âm r trong từ river.
- /ˈsɛp/: Âm /sɛp/ phát âm như âm sep trong từ september.
- /ʃənɪst/: Âm /ʃənɪst/ phát âm như âm shun trong từ mission + ist.
Ví dụ minh hoạ:
- The receptionist answered all incoming calls promptly. (Nhân viên lễ tân đã trả lời tất cả các cuộc gọi đến một cách nhanh chóng)
- Our new receptionist is very friendly and helpful. (Nhân viên lễ tân mới của chúng tôi rất thân thiện và hữu ích)
- As a receptionist, he handles both phone and in-person inquiries. (Là một nhân viên lễ tân, anh ấy xử lý cả các yêu cầu qua điện thoại và trực tiếp)
- The receptionist provided the guests with directions to the conference room. (Nhân viên lễ tân đã chỉ dẫn khách đến phòng hội nghị)
- She decided to become a receptionist because she enjoys interacting with people. (Cô ấy quyết định trở thành nhân viên lễ tân vì cô ấy thích giao tiếp với mọi người)
- The receptionist scheduled appointments for clients and managed the calendar. (Nhân viên lễ tân đã lên lịch hẹn cho khách hàng và quản lý lịch trình)
- Our receptionist is also responsible for sorting and distributing mail. (Nhân viên lễ tân của chúng tôi cũng chịu trách nhiệm phân loại và phân phát thư)
- The receptionist desk is located at the entrance of the building. (Bàn lễ tân nằm ở lối vào của tòa nhà)
- She has been working as a receptionist for over five years. (Cô ấy đã làm việc như một nhân viên lễ tân hơn năm năm)
- The receptionist ensured that all visitors signed in before entering the office. (Nhân viên lễ tân đã đảm bảo rằng tất cả khách đều ký tên trước khi vào văn phòng)
Xem thêm: Nhân viên trực điện thoại tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn
Cụm từ liên quan đến lễ tân trong tiếng Anh
Lễ tân hướng dẫn khách làm thủ tục
Sau mục “lễ tân tiếng Anh là gì”, hoctienganhnhanh sẽ tiếp tục chia sẻ đến với bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh có liên quan đến lễ tân để bạn hiểu hơn về ngành nghề này:
- Nhân viên lễ tân có kinh nghiệm - Experienced receptionist
- Nhân viên lễ tân cần có kỹ năng giao tiếp - Receptionists need to have communication skills
- Quầy lễ tân - Reception desk
- Chào đón khách hàng - Greeting clients
- Trả lời cuộc gọi của khách hàng - Answer customer calls
- Chuyển cuộc gọi - Transfer the call
- Nhân viên lễ tân đặt lịch hẹn cho khách hàng - Receptionist schedules appointments for customers
- Thông tin khách hàng - Customer information
- Dịch vụ khách hàng - Customer service
- Nhân viên lễ tân hỗ trợ hành chính - Administrative support
Xem thêm: Nhân viên môi giới chứng khoán tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại
Hội thoại sử dụng từ vựng lễ tân trong tiếng Anh
Tiêu chuẩn của vị trí lễ tân ở khách sạn 5 sao
Tina: Hi Phin, how do you like working as a receptionist so far? (Chào Phin, bạn thấy công việc làm nhân viên lễ tân thế nào?)
Phin: Hi Tina, it's been a great experience! I enjoy interacting with different people every day. (Chào Tina, đó là một trải nghiệm tuyệt vời! Tôi thích giao tiếp với nhiều người khác nhau mỗi ngày)
Tina: What exactly do you do as a receptionist? (Công việc cụ thể của bạn với tư cách là nhân viên lễ tân là gì?)
Phin: I answer phone calls, greet visitors, and manage appointments. Sometimes, I also handle mail and deliveries. (Tôi trả lời các cuộc gọi, chào đón khách và quản lý các cuộc hẹn. Đôi khi, tôi cũng xử lý thư từ và giao nhận hàng)
Tina: That sounds like a lot of responsibility. How do you stay organized? (Nghe có vẻ nhiều trách nhiệm đấy. Bạn làm sao để giữ mọi thứ có tổ chức?)
Phin: I use a planner and digital tools to keep track of everything. Staying organized is key to being efficient. (Tôi sử dụng sổ kế hoạch và các công cụ kỹ thuật số để theo dõi mọi thứ. Giữ mọi thứ có tổ chức là yếu tố quan trọng để làm việc hiệu quả)
Tina: Have you had any difficult situations with visitors or callers? (Bạn đã gặp tình huống khó khăn nào với khách hoặc người gọi chưa?)
Phin: Yes, occasionally. I try to handle them calmly and professionally, following our protocols. (Có, thỉnh thoảng. Tôi cố gắng xử lý chúng một cách bình tĩnh và chuyên nghiệp, tuân theo các quy trình của chúng tôi)
Tina: It seems like you're doing a great job. (Có vẻ như bạn đang làm rất tốt)
Phin: Always be polite and attentive. Good communication skills and patience go a long way. (Luôn lịch sự và chú ý. Kỹ năng giao tiếp tốt và kiên nhẫn sẽ giúp bạn rất nhiều)
Vậy là bài viết “lễ tân tiếng Anh là gì” tới đã đã kết thúc. Chúng tôi đã mang đến cho bạn đáp án cho câu hỏi của bài cũng như chia sẻ thêm về những từ vựng và hội thoại liên quan đến vị trí lễ tân để bạn ghi nhớ kĩ hơn.
Nếu bạn vẫn đang muốn tìm kiếm thêm về từ vựng tiếng Anh các ngành nghề, còn ngại gì mà chưa truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn để khám phá thêm thông tin bổ ích khác phải không nào!