Nhân viên an ninh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại
Nhân viên an ninh tiếng Anh là security guard (phát âm là /sɪˈkjʊərəti ɡɑːd/). Tìm hiểu cụm từ liên quan và học từ vựng tiếng Anh qua đoạn giao tiếp hằng ngày.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của các khu vực công cộng và tư nhân, vai trò của nhân viên an ninh ngày càng trở nên quan trọng. Nhưng bạn trong quá trình học tiếng Anh đã bao giờ tự hỏi, nhân viên an ninh tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về công việc này qua bài viết chi tiết dưới đây nhé!
Nhân viên an ninh tiếng Anh là gì?
Nhân viên an ninh đang nghe điện thoại
Nhân viên an ninh trong tiếng Anh là security guard, ngoài ra còn có thể dịch là security staff. Đây là danh từ dùng để chỉ những người có trách nhiệm bảo vệ con người và tài sản khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn. Họ thường làm việc ở những nơi công cộng như trung tâm thương mại, sân bay, tòa nhà văn phòng, khu dân cư,..
Theo phiên âm IPA và từ điển Oxford Dictionary, từ nhân viên an ninh trong tiếng Anh phát âm là:
- Security guard phát âm là /sɪˈkjʊərəti ɡɑːd/ hoặc /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/
- Security staff phát âm là /sɪˈkjʊərəti stɑːf/ hoặc /sɪˈkjʊrəti stæf/
Ví dụ:
- The security guards at the bank are always vigilant and keep a close eye on the customers and their belongings. (Nhân viên an ninh tại ngân hàng luôn cảnh giác và theo dõi chặt chẽ khách hàng và tài sản của họ.)
- When the fire alarm went off, the security staff quickly evacuated the building and ensured everyone was safe. (Khi chuông báo cháy vang lên, nhân viên an ninh đã nhanh chóng sơ tán tòa nhà và đảm bảo mọi người an toàn.)
- I approached the security guard at the entrance and asked for directions to the conference room. (Tôi đến gặp nhân viên an ninh ở lối vào và hỏi đường đến phòng hội nghị.)
- The security staff at the museum use CCTV cameras to monitor the galleries and protect the exhibits. (Nhân viên an ninh tại bảo tàng sử dụng camera CCTV để theo dõi các phòng trưng bày và bảo vệ các hiện vật triển lãm.)
- Security personnel were hired to ensure the safety of the guests and performers at the concert. (Nhân viên an ninh được thuê để đảm bảo an toàn cho khách mời và nghệ sĩ biểu diễn tại buổi hòa nhạc.)
Xem thêm: Vệ sĩ tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ liên quan
Cụm từ đi với từ nhân viên an ninh tiếng Anh
Nhân viên an ninh chuyên nghiệp
Từ nhân viên an ninh được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau trong giao tiếp tiếng Anh, để giúp bạn mở rộng vốn từ khi tìm hiểu bài viết nhân viên an ninh tiếng Anh là gì, dưới đây là một số cụm từ thông dụng thường gặp như:
- Security company: Công ty bảo vệ
- Security system: Hệ thống an ninh
- Security clearance: Giấy phép an ninh
- Security check: Kiểm tra an ninh
- Security camera: Camera an ninh
- Security pass: Thẻ ra vào khu vực an ninh
- Security breach: Vi phạm an ninh
- Security threat: Mối đe dọa an ninh
- Security guard: Bảo vệ tòa nhà
- Airport security officer: Bảo vệ sân bay
- Bank security guard: Bảo vệ ngân hàng
- Event security personnel: Bảo vệ sự kiện
Xem thêm: Kế toán tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu giao tiếp song ngữ
Mẫu giao tiếp sử dụng từ nhân viên an ninh trong tiếng Anh
Nhân viên an ninh đi thực hiện nhiệm vụ
Để hiểu rõ hơn về từ vựng “nhân viên an ninh tiếng Anh là gì”, chúng ta hãy cùng thực hành mẫu giao tiếp thông dụng dưới đây bằng tiếng Anh nhé!
John: Hey, did you notice the new security staff at the entrance today? (Này, bạn có để ý thấy đội ngũ an ninh mới ở lối vào hôm nay không?)
Emily: Yes, I did. They seem very professional. I feel much safer knowing they are around. (Ừ, mình có thấy. Trông họ chuyên nghiệp lắm đấy. Cảm giác an toàn hơn nhiều khi biết họ có mặt ở đây.)
John: Absolutely. I heard they have extensive training in handling emergencies. It’s reassuring to know that they can manage any situation that might arise. (Hoàn toàn chính xác. Mình nghe nói họ được huấn luyện chuyên sâu về xử lý tình huống khẩn cấp. Thật an tâm khi biết họ có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào có thể xảy ra.)
Emily: That’s great to hear. It’s always good to have well-trained security officers in such a busy place. I remember last year when there was a small incident, and the security team handled it so efficiently. (Tuyệt vời! Luôn cần có nhân viên an ninh được đào tạo bài bản ở một nơi đông người như thế này. Mình còn nhớ vụ việc nho nhỏ hồi năm ngoái, đội ngũ an ninh đã xử lý rất hiệu quả.)
John: Yes, I remember that too. Having competent security staff really makes a big difference in maintaining safety and order. Plus, they are always so polite and helpful. (Đúng rồi, mình cũng nhớ. Có đội ngũ an ninh competent (giỏi) thực sự tạo nên sự khác biệt lớn trong việc duy trì an ninh và trật tự. Thêm vào đó, họ luôn lịch sự và sẵn sàng giúp đỡ.)
Emily: Exactly. I think their presence also deters potential troublemakers. Just knowing that there are vigilant security officers around can prevent a lot of issues. (Chính xác. Mình nghĩ sự hiện diện của họ cũng ngăn chặn những kẻ gây rối tiềm năng. Chỉ cần biết có nhân viên an ninh cảnh giác xung quanh cũng có thể ngăn ngừa được rất nhiều rắc rối.)
John: Definitely. It’s not just about reacting to problems but also about preventing them in the first place. I’m glad our company invests in good security measures. (Hoàn toàn đúng. Không chỉ giải quyết vấn đề mà còn phải ngăn chặn chúng ngay từ đầu. Mình mừng vì công ty đầu tư vào các biện pháp an ninh tốt.)
Emily: Me too. It shows they care about our safety and well-being. I think I’ll go thank one of the security staff later for their hard work. (Mình cũng thế. Điều đó cho thấy họ quan tâm đến sự an toàn và sức khỏe của chúng ta. Mình nghĩ sau này mình sẽ cảm ơn một nhân viên an ninh vì những công việc khó khăn của họ.)
John: That’s a nice idea. They deserve our appreciation for the important job they do. (Ý tưởng hay đấy. Họ xứng đáng được ghi nhận cho công việc quan trọng mà họ đang làm.)
Nội dung kiến thức về từ mới “nhân viên an ninh tiếng Anh là gì” cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Với sự chuyên nghiệp và tinh thần trách nhiệm cao, nhân viên an ninh xứng đáng là một công việc được nhiều người biết đến nhiều hơn. Và để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh, bạn đọc nhớ ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh của trang học tiếng Anh nhanh nhé!