Vệ sĩ tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ liên quan
Vệ sĩ tiếng Anh là bodyguard (phát âm: /ˈbɑdiˌɡɑrd/). Tìm hiểu cách phát âm chuẩn từ vựng, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan đến từ vựng này.
Vệ sĩ là những người được giao nhiệm vụ bảo vệ cho người khác, công việc vệ sĩ không chỉ đơn thuần là bảo vệ an ninh cho những nghệ sĩ nổi tiếng mà còn có những trải nghiệm thú vị khác.
Hơn nữa, ngoài tìm hiểu về công việc của người vệ sĩ, chúng ta cũng cần biết từ vựng vệ sĩ tiếng Anh là gì để dễ dàng giao tiếp hơn đặc biệt là khi sử dụng để giao tiếp ngoại ngữ. Vì vậy, hãy theo dõi hết bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh bạn nhé!
Vệ sĩ tiếng Anh là gì?
Đoàn vệ sĩ bảo vệ cho tổng thống
Vệ sĩ trong tiếng Anh là bodyguard, đây là từ dùng để chỉ người hoặc nhóm người có khả năng bảo vệ và đảm bảo an ninh cho người khác. Họ được huấn luyện một cách bày bản về võ thuật, cách sử dụng vũ khí và các kỹ năng cần thiết khác.
Vệ sĩ ăn mặc chỉnh tề, lịch sự và có vẻ ngoài nghiêm túc. Một trong những đặc điểm quan trọng của người vệ sĩ là sự kiên nhẫn, sự chủ động và khả năng phản ứng nhanh chóng trong mọi tình huống.
Cách phát âm: từ vựng vệ sĩ - bodyguard có phát âm trong tiếng Anh là /ˈbɑdiˌɡɑrd/.
Trong đó:
- Body (phát âm: /ˈbɑdi/) chỉ một người, một cơ thể
- Guard (phát âm: /ɡɑrd/) có nghĩa là bảo vệ
Ví dụ liên quan:
- The singer was surrounded by bodyguards as she left the concert hall. (Nữ ca sĩ được các vệ sĩ bao quanh khi rời khỏi khán phòng hòa nhạc.)
- Three of the president's bodyguards were injured during the assassination attempt. (Ba vệ sĩ của tổng thống đã bị thương trong vụ ám sát.)
- He hired a bodyguard for protection after receiving threats. (Anh ta đã thuê một vệ sĩ để bảo vệ sau khi nhận được những lời đe dọa.)
- The businessman traveled everywhere with a team of bodyguards. (Doanh nhân đi khắp nơi cùng một đội vệ sĩ.)
- The movie star's bodyguard stopped a fan from rushing the stage. (Vệ sĩ của ngôi sao điện ảnh đã ngăn một người hâm mộ lao lên sân khấu.)
- The witness needed a bodyguard after testifying in court. (Nhân chứng cần có vệ sĩ sau khi ra tòa làm chứng.)
- The ambassador always had a bodyguard by his side during public appearances. (Đại sứ luôn có một vệ sĩ bên cạnh trong các lần xuất hiện trước công chúng.)
- She felt safer knowing there was a bodyguard guarding the entrance. (Cô ấy cảm thấy an toàn hơn khi biết có một vệ sĩ canh giữ lối vào.)
- The bodyguard remained calm throughout the entire ordeal. (Vệ sĩ vẫn giữ được bình tĩnh trong suốt cuộc tra tấn.)
- The president's motorcade included several black SUVs carrying bodyguards. (Đoàn xe hộ tống tổng thống có một số xe SUV màu đen chở vệ sĩ.)
- Bodyguards are trained in self-defense and hand-to-hand combat. (Vệ sĩ được huấn luyện về tự vệ và chiến đấu tay đôi.)
Xem thêm: Sát thủ tiếng Anh là gì? Ví dụ và các từ vựng liên quan
Cụm từ đi kèm từ vựng vệ sĩ - bodyguard trong tiếng Anh
Các vệ sĩ đang bảo vệ cho người nổi tiếng
Tiếp nối phần từ vựng vệ sĩ tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ cùng hoctienganhnhanh học thêm các cụm từ đi kèm với nó. Dưới đây là các cụm từ có thể kết hợp và liên quan đến vệ sĩ - bodyguard giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.
- Bodyguard services: Dịch vụ vệ sĩ
- Hire a bodyguard: Thuê vệ sĩ
- Personal bodyguard: Vệ sĩ riêng
- Armed bodyguard: Vệ sĩ có vũ trang
- Bodyguard training: Huấn luyện vệ sĩ
- Bodyguard group: Đoàn vệ sĩ
- Bodyguard car: Xe vệ sĩ
- Bodyguard salary: Lương vệ sĩ
- Qualities of bodyguards: Phẩm chất của vệ sĩ
- Bodyguard skills: Kỹ năng của vệ sĩ
- Experience as a bodyguard: Kinh nghiệm làm vệ sĩ
- Protect: Protect
- Female bodyguard: Nữ vệ sĩ
- Male bodyguard: Nam vệ sĩ
- Protect: Bảo vệ
Xem thêm: Đi công tác tiếng Anh là gì? Phát âm và hội thoại liên quan
Hội thoại ngắn sử dụng từ vệ sĩ trong tiếng Anh
Vệ sĩ hộ tống người ra xe một cách an toàn
Để khắc sâu kiến thức từ vựng vệ sĩ tiếng Anh là gì, các bạn có thể xem qua đoạn hội thoại dưới đây. Những mẫu giao tiếp thực tế như vậy sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Client: I'm looking for a bodyguard for an event tomorrow. (Tôi đang tìm vệ sĩ cho một sự kiện ngày mai.)
Security Company Rep: Certainly. We can provide highly trained bodyguards to ensure your safety. (Chắc chắn rồi. Chúng tôi có thể cung cấp vệ sĩ được đào tạo chuyên sâu để đảm bảo an toàn cho bạn.)
Client: Do you think we should head for the back exit? (Chúng ta có nên đi lối thoát sau không?)
Bodyguard: Let's stay calm and follow the original plan. (Hãy giữ bình tĩnh và tuân theo kế hoạch ban đầu.)
Fan: Can I take a photo with you? (Tôi có thể chụp ảnh với anh không?)
Bodyguard: Excuse me, sir/ma'am, please give us some space. (Thưa quý ông/bà, xin hãy tạo cho chúng tôi một chút không gian.)
Như vậy, những kiến thức liên quan đến vệ sĩ tiếng Anh là gì đã được giải đáp chi tiết trong bài viết trên. Các bạn cần phải thường xuyên ôn tập từ vựng, đọc thêm các ví dụ, cụm từ đi kèm để ghi nhớ bài học tốt hơn.
Hy vọng những chia sẻ của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn có được hành trang vững chắc trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình. Ngoài ra, để biết thêm nhiều từ vựng bổ ích và cần thiết, hãy theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi nhé!