MỚI CẬP NHẬT

Chơi gôn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu hội thoại

Chơi gôn tiếng Anh là playing golf (/pleɪɪŋ ɡɒlf/). Tìm hiểu phát âm chính xác, từ vựng và hội thoại Anh Việt có liên quan đến chơi gôn trong tiếng Anh​.

Chơi gôn, môn thể thao cho giới quý tộc, nhưng thực chất lại là một hoạt động đầy thách thức và kỷ luật. Từ những sân gôn xanh mướt đến các giải đấu danh tiếng, chơi gôn luôn là một trải nghiệm thú vị và hấp dẫn.

Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu và khám phá xem từ vựng chơi gôn tiếng Anh là gì và những kiến thức liên quan đến môn thể thao tinh tế này nhé.

Chơi gôn tiếng Anh là gì?

Hình ảnh các doanh nhân đi chơi gôn.

Chơi gôn trong tiếng Anh là playing golf, từ vựng chỉ môn thể thao mà người chơi sử dụng các cây gậy golf để đánh bóng vào các lỗ trên sân golf, với mục tiêu đạt được số lần đánh ít nhất.

Chơi golf không chỉ là một môn thể thao mà còn là một hoạt động xã hội và kinh doanh quan trọng. Nhiều người sử dụng sân golf như một nơi để thư giãn, gặp gỡ bạn bè, hoặc thảo luận công việc.

Từ vựng chơi gôn (playing golf) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈpleɪɪŋ ɡɑlf/. Bạn có thể học cách đọc thuần Việt dễ dàng hơn ở dưới đây:

  • /ˈpleɪɪŋ/: Phát âm tiếng Việt là “Bờ-lay-ing
  • /ɡɑlf/: Phát âm tiếng Việt là “Gốp-ph

Ví dụ sử dụng từ vựng chơi gôn tiếng Anh:

  • I've been playing golf for about 10 years, but I still haven't gotten a hole-in-one.(Tôi đã chơi gôn khoảng 10 năm rồi, nhưng vẫn chưa có một cú hole-in-one nào)
  • He's a very good golfer; he's been playing golf since he was a kid. (Anh ấy là một golfer rất giỏi; anh ấy đã chơi golf từ khi còn nhỏ)
  • Let's go play golf tomorrow after work. (Hãy đi chơi golf vào ngày mai sau khi tan làm nhé)
  • My dad taught me how to play golf when I was young. (Bố tôi đã dạy tôi cách chơi golf khi tôi còn nhỏ)
  • She's trying to improve her golf game. (Cô ấy đang cố gắng cải thiện khả năng chơi golf của mình)
  • The golf course is closed today due to the rain. (Sân golf đóng cửa hôm nay vì trời mưa)
  • I've never played golf before, but I'd like to try it sometime. (Tôi chưa bao giờ chơi golf trước đây, nhưng tôi muốn thử nó vào một ngày nào đó)
  • He's a member of a very exclusive golf club. (Anh ấy là thành viên của một câu lạc bộ golf rất độc quyền)
  • Golf is a very popular sport in many countries. (Golf là một môn thể thao rất phổ biến ở nhiều nước)
  • I lost my golf ball in the water hazard. (Tôi đã đánh mất quả bóng golf của mình ở khu vực nguy hiểm có nước)

Xem thêm: Chơi bida tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Cụm từ liên quan đến từ chơi gôn (playing golf) trong tiếng Anh

Hình ảnh của một sân gôn thông thường.

Tiếp theo sau đây, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ đến người đọc các từ vựng và cụm từ tiếng Anh có liên quan đến môn thể thao này, sau khi đã trả lời chính xác từ vựng chơi gôn tiếng Anh là gì.

  • Tee box: Khu vực phát bóng đầu tiên.
  • Fairway: Lối đi chính giữa.
  • Green: Mặt cỏ xung quanh lỗ.
  • Rough: Khu vực cỏ dài xung quanh fairway.
  • Bunker: Bẫy cát.
  • Hazard: Chướng ngại vật (như ao, sông,).
  • Driver: Gậy gỗ số 1, dùng để đánh bóng đi xa nhất.
  • Iron: Gậy sắt, có nhiều loại với độ loft khác nhau, dùng để đánh bóng ở khoảng cách trung bình.
  • Wedge: Gậy wedge, dùng để đánh bóng ngắn và kiểm soát tốt.
  • Putter: Gậy gạt, dùng để đưa bóng vào lỗ.
  • Drive: Cú đánh bóng đầu tiên từ tee box.
  • Approach shot: Cú đánh tiếp cận green.
  • Chip: Cú đánh ngắn, thường từ vị trí gần green.
  • Pitch: Cú đánh ngắn, thường từ vị trí hơi xa green.
  • Putt: Cú đánh trên green để đưa bóng vào lỗ.
  • Slice: Cú đánh bóng lệch phải (đối với người thuận tay phải).
  • Hook: Cú đánh bóng lệch trái (đối với người thuận tay phải).
  • Top: Cú đánh trúng phần trên của bóng.
  • Thin: Cú đánh trúng phần dưới của bóng.
  • Par: Số gậy tiêu chuẩn để hoàn thành một hố.
  • Birdie: Đánh ít hơn 1 gậy so với par.
  • Eagle: Đánh ít hơn 2 gậy so với par.
  • Bogey: Đánh nhiều hơn 1 gậy so với par.
  • Double bogey: Đánh nhiều hơn 2 gậy so với par.
  • Hole-in-one: Đánh bóng vào lỗ chỉ với một cú đánh.
  • Handicap: Số điểm chấp.
  • Tee off: Phát bóng.
  • Read the green: Đọc đường lăn của bóng trên green.
  • Take a drop: Đánh lại bóng từ một vị trí khác.
  • Out of bounds: Bóng ra ngoài giới hạn sân.
  • Water hazard: Bóng rơi vào nước.

Xem thêm: Bắn cung tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng chơi gôn bằng tiếng Anh kèm dịch

Hình ảnh một người đang chơi gôn.

Một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn sử dụng các từ vựng và cụm từ được giới thiệu ở trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về môn thể thao cho giới quý tộc này.

Anh: Hey Bình, nice drive! That was long! (Hey Bình, cú đánh của bạn rất tốt! Đi xa quá!)

Bình: Thanks! I've been working on my swing speed. How about yours?(Cảm ơn! Mình đã tập tăng tốc độ swing. Còn bạn thì sao?)

Anh: Not bad, but I think I topped it a bit.(Không tệ, nhưng mình nghĩ mình đánh bóng quá nhẹ một chút)

Bình: Yeah, the fairway is a bit hard today. Let's see who can get close to the pin on this approach shot.(Ừ, fairway hơi cứng hôm nay. Chúng ta xem ai có thể đánh gần lỗ nhất với cú tiếp cận này nhé)

Anh: I'm going to use my 9-iron. What about you?(Mình sẽ dùng gậy sắt 9. Còn bạn?)

Bình: I think I'll go with my 8-iron. This green is a bit sloped.(Mình nghĩ mình sẽ dùng gậy sắt 8. Green này hơi dốc)

(Cả hai cùng đánh bóng)

Anh: Nice shot! You're really close.(Cú đánh hay đấy! Bạn rất gần lỗ rồi)

Bình: Thanks. Now, let's see if I can sink this putt.(Cảm ơn. Giờ thì xem mình có thể đưa bóng vào lỗ bằng cú putt này không)

(Bình putt và bóng lăn vào lỗ)

Bình: Hole in one! I can't believe it!(Hole in one! Mình không thể tin được!)

Anh: Wow, that's amazing! You're so lucky!(Wow, thật tuyệt vời! Bạn thật may mắn!)

Bình: I know, right? This is definitely my day!(Mình biết mà, đúng không? Hôm nay quả là ngày của mình!)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn trả lời câu hỏi chơi gôn tiếng Anh là gì và cung cấp thêm các cụm từ liên quan đến môn thể thao này qua bài viết ở trên. Hi vọng với những gì đã chia sẻ, bạn sẽ yêu thích chơi gôn và cũng như việc học tiếng Anh hơn.

Nếu bạn vẫn đang tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh các hoạt động thể thao, hãy ấn vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để có được những thông tin chính xác nhất nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top