MỚI CẬP NHẬT

Chơi bida tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chơi bida tiếng Anh là play billiards (phát âm: /pleɪ ˈbɪljədz/). Học cách phát âm chuẩn, ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ vựng này.

Chơi bida bắt nguồn từ phương Tây, đã trở thành một trong những bộ môn thể thao được nhiều người yêu thích. Đây cũng là sự lựa chọn tuyệt vời khi muốn chơi trò chơi để giải trí khi có thời gian.

Ngoài những điều liên quan đến luật chơi và cách chơi bida, chơi bida tiếng Anh là gì cũng được nhiều người quan tâm. Vì thế, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu tất cả kiến thức từ vựng về trò chơi thú vị trong bài viết dưới đây nhé!

Chơi bida tiếng Anh là gì?

Bóng và gậy chơi bida trên bàn

Chơi bida tiếng Anh là play billiards, từ vựng chỉ một môn thể thao chơi với một cây cơ dùng để đánh vào các quả bóng bi-a, di chuyển chúng bên trong một bàn bi-a phủ vải bao quanh bởi các đệm cao su.

Đây là môn chơi đòi hỏi tính chiến thuật cao, yêu cầu người chơi phải có kỹ năng tính toán, xử lý tình huống tốt và khả năng tập trung. Bida còn là nơi mà người chơi phải thể hiện phong cách cá nhân và sáng tạo trong từng cú đánh.

Về cách đọc: chơi bida - play billiards có cách phát âm chính xác nhất là /pleɪ ˈbɪljədz/.

Ví dụ liên quan:

  • We went to the bar after work to play billiards. (Chúng tôi đến quán bar sau giờ làm việc để chơi bida.)
  • Do you want to play a game of billiards for fun? (Bạn có muốn chơi bida cho vui không?)
  • The pool hall was crowded with people playing billiards. (Phòng bida chật kín người chơi bida.)
  • I'm not very good at playing billiards, but I enjoy it. (Tôi không giỏi chơi bida nhưng tôi rất thích nó.)
  • Billiards is a great game for people of all ages to play together. (Bida là trò chơi tuyệt vời dành cho mọi người ở mọi lứa tuổi cùng chơi.)
  • Let's practice our billiards skills this weekend. (Cuối tuần này chúng ta cùng luyện tập kỹ năng chơi bida nhé.)
  • The tournament will feature some of the best billiards players in the world. (Giải đấu sẽ có sự góp mặt của một số cơ thủ bida giỏi nhất thế giới.)
  • I used to play billiards competitively when I was younger. (Tôi từng chơi bida khá gay cấn khi còn nhỏ.)
  • Billiards is a fun and challenging game that requires skill and strategy. (Bi-a là một trò chơi thú vị và đầy thử thách đòi hỏi kỹ năng và chiến lược.)

Xem thêm: Bắn cung tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cụm từ đi kèm từ vựng chơi bida trong tiếng Anh

Hai người bạn chơi bida với nhau

Sau khi tìm hiểu về từ vựng chơi bida tiếng Anh là gì, các bạn cũng nên xem thêm các cụm từ liên quan đến trò chơi này. Dưới đây là các cụm từ có thể kết hợp với chơi bida, giúp các bạn sử dụng từ vựng này một cách chính xác và tự nhiên hơn.

  • Bàn chơi bida: Billiards table
  • Gậy chơi bida: Billiards cue
  • Bóng bida: Billiard ball
  • Chỗ chơi bida: Billiards place
  • Phí chơi bida: Billiards fee
  • Luật chơi bida: Billiards rules
  • Thời gian chơi bida: Billiards time
  • Cách chơi bida: How to play billiards
  • Kiểu chơi bida: Billiards style
  • Huấn luyện viên chơi bida: Billiards coach
  • Người chơi bida: Billiards player
  • Người mới bắt đầu chơi bida: Beginners playing billiards
  • Người chơi bida chuyên nghiệp: Professional billiards player
  • Luyện tập chơi bida: Practice playing billiards
  • Chơi bida xả stress: Play billiards to relieve stress
  • Chơi bida với bạn bè: Play billiards with friends

Xem thêm: Ném phi tiêu tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại

Hội thoại sử dụng từ vựng chơi bida tiếng Anh (play billiards)

Phòng chơi bida rộng và có nhiều người chơi

Dưới đây là cuộc hội thoại giữa hai người bạn ở quán cà phê, họ đang rủ rê nhau chơi bida. Chúng tôi đã sử dụng 2 ngôn ngữ để nói về tình huống này, để bạn đọc có thể tham khảo them.

At a coffee shop (Ở quán cà phê)

Linh: Hey Nam, what are you up to this weekend? (Này Nam, cuối tuần này bạn định làm gì?)

Nam: Hi Linh, not much. Maybe catching a movie or something. What about you? (Chào Linh, cũng không làm gì nhiều lắm. Có lẽ đi xem phim hay gì đó. Còn bạn thì sao?)

Linh: I was thinking of going to the billiards hall with some friends. Want to join? (Tôi đang nghĩ đến việc đi đến phòng bida với vài người bạn. Muốn tham gia?)

Nam: Sure, that sounds fun! I haven't played billiards in a while. (Chắc chắn rồi, nghe vui đấy! Đã lâu rồi tôi không chơi bida.)

Linh: Great! We can grab some lunch there too. (Tuyệt vời! Chúng ta cũng có thể ăn trưa ở đó.)

Nam: Sounds like a plan. Do you play often? (Nghe như một kế hoạch vậy. Bạn có chơi thường xuyên không?)

Linh: Not too often, but I enjoy it. We can play some practice rounds before we challenge the others! (Không thường xuyên lắm nhưng tôi rất thích. Chúng ta có thể chơi một số vòng luyện tập trước khi thách đấu những vòng khác!)

Nam: Haha, sounds good. I'm a bit rusty, so be easy on me! (Haha, nghe hay đấy. Tôi hơi yếu đuối nên hãy nhẹ tay với tôi nhé!)

Linh: No worries, we'll have fun! (Đừng lo, chúng ta sẽ vui vẻ mà!)

Như vậy, mọi thông tin liên quan chơi bida tiếng Anh là gì đã được cung cấp đầy đủ trong bài viết trên. Hy vọng đây sẽ là nguồn kiến thức bổ ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình. Ngoài ra, cũng đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để xem thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa nhé. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top