MỚI CẬP NHẬT

Chạy vượt rào tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan

Chạy vượt rào tiếng Anh là hurdle (phát âm: /ˈhɜrdəl/). Học cách phát âm chuẩn, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ vựng này.

Chạy vượt rào được nhiều người quan tâm bởi thử thách của nó và sự tập trung cao độ cần có của người vận động viên khi tham gia. Đây được xem là bộ môn giúp rèn luyện ý chí và cả sức khỏe cho con người.

Vậy chạy vượt rào tiếng Anh là gì và cách phát âm đúng của từ vựng này là gì. Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Chạy vượt rào tiếng Anh là gì?

Nhảy cao để vượt qua chướng ngại vật

Chạy vượt rào tiếng Anh là hurdle, từ vựng chỉ một môn thể thao thuộc hệ thống điền kinh, yêu cầu vận động viên phải chạy một khoảng cách nhất định (thường là 110m hoặc 400m) trong khi vượt qua các rào cản.

Đây là môn thể thao thách thức cao về kỹ thuật, cần sự kết hợp giữa sức mạnh cơ bắp, quản lý tốc độ và khả năng kỹ thuật. Việc vượt rào không chỉ đơn thuần là chạy mà còn đòi hỏi sự khéo léo và quyết tâm để vượt qua những khó khăn, rào cản trong suốt quá trình chạy.

Về cách đọc: nhảy vượt rào - hurdle có cách phát âm chính xác là /ˈhɜrdəl/.

Ví dụ sử dụng từ vựng chạy vượt rào = hurdle:

  • The athlete trained every day to improve her hurdle skills. (Vận động viên này đã tập luyện hàng ngày để cải thiện kỹ năng chạy vượt rào của mình.)
  • Hurdle races require both speed and agility to succeed. (Các cuộc đua chạy vượt rào đòi hỏi cả tốc độ và sự nhanh nhẹn để thành công.)
  • The athletes lined up at the starting line, ready for the hurdle challenge. (Các vận động viên xếp hàng ở vạch xuất phát, sẵn sàng cho thử thách chạy vượt rào.)
  • In the hurdle race, athletes must jump over several barriers while maintaining their speed. (Trong cuộc đua chạy vượt rào, các vận động viên phải nhảy qua nhiều rào cản trong khi vẫn duy trì tốc độ.)
  • She practiced her hurdle technique every day to prepare for the upcoming competition. (Cô ấy đã luyện tập kỹ thuật chạy vượt rào của mình hàng ngày để chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.)
  • The weather was perfect for the hurdle competition, with clear skies and no wind. (Thời tiết hoàn hảo cho cuộc thi chạy vượt rào, bầu trời quang đãng và không có gió.)
  • He watched his friend compete in the hurdles and cheered her on from the sidelines. (Anh ấy đã theo dõi người bạn của mình thi đấu chạy vượt rào và cổ vũ cô ấy từ bên lề.)
  • After years of practice, she finally qualified for the national hurdle championships. (Sau nhiều năm luyện tập, cuối cùng cô ấy đã đủ điều kiện tham gia giải vô địch chạy vượt rào quốc gia.)
  • In the hurdle race, every second counts, so quick reflexes are essential. (Trong cuộc đua chạy vượt rào, từng giây đều có giá trị, vì vậy phản xạ nhanh là điều cần thiết.)

Xem thêm: Nhảy cao tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan

Cụm từ liên quan đến từ vựng chạy vượt rào trong tiếng Anh

Cuộc thi chạy vượt rào dành cho nữ

Tiếp nối phần chạy vượt rào tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ cùng xem qua các cụm từ dưới đây. Những từ và cụm từ được hoctienganhnhanh tổng hợp sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình đặc biệt là về bộ môn thể thao này.

  • Hurdle race : Cuộc đua vượt rào
  • Hurdle technique: Kỹ thuật vượt rào
  • Hurdle height: Chiều cao của rào
  • Hurdle event: Sự kiện chạy vượt rào
  • Hurdle training: Huấn luyện vượt rào
  • Hurdle athlete: Vận động viên vượt rào
  • Hurdle lap: Vòng chạy vượt rào
  • Hurdle lap time: Thời gian vòng chạy vượt rào
  • Hurdle clearance: Vượt qua rào
  • Sprint hurdles: Chạy nhanh vượt rào
  • Obstacles in hurdles: Chướng ngại vật trong chạy vượt rào
  • Hurdle drills: Bài tập vượt rào
  • Hurdle approach: Cách tiếp cận rào
  • Hurdle form: Hình thức vượt rào
  • Hurdle coach: Huấn luyện viên vượt rào
  • Hurdle competition: Cuộc thi vượt rào
  • Hurdle start: Bắt đầu cuộc đua vượt rào
  • Hurdle strategy: Chiến lược vượt rào
  • Hurdle performance: Hiệu suất vượt rào

Xem thêm: Nhảy sào tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo 2 giọng chuẩn

Hội thoại sử dụng từ chạy vượt rào kèm dịch nghĩa

Luyện tập chạy vượt rào mỗi ngày

Dưới đây là cuộc nói chuyện giữa hai người khi nói về môn chạy vượt rào. Đoạn hội thoại song ngữ vừa giúp bạn ôn lại từ vựng vừa nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của bạn.

Emily: Hey, Jake! Are you ready for the track and field meet this weekend? (Này, Jake! Bạn đã sẵn sàng cho cuộc thi điền kinh vào cuối tuần này chưa?)

Jake: Yeah! I’m really looking forward to the hurdle event. How about you? (Vâng! Tôi thực sự mong chờ sự kiện vượt rào. Còn bạn thì sao?)

Emily: I’m excited too! I’ve been practicing my hurdle technique a lot lately. (Tôi cũng háo hức! Tôi đã luyện tập kỹ thuật vượt rào rất nhiều gần đây.)

Jake: That’s great! Do you feel more confident with your speed now? (Tuyệt quá! Bây giờ bạn đã tự tin hơn với tốc độ của mình chưa?)

Emily: Definitely! I’ve been working on my approach to each hurdle, and it seems to help. (Chắc chắn rồi! Tôi đã tập luyện cách tiếp cận của mình với từng rào cản và có vẻ như điều đó có ích.)

Jake: I think that’s key. If you can maintain your speed, you’ll do really well. (Tôi nghĩ đó là chìa khóa. Nếu bạn có thể duy trì tốc độ của mình, bạn sẽ làm rất tốt.)

Emily: Thanks! I hope I can clear all the hurdles without stumbling this time. (Cảm ơn! Tôi hy vọng mình có thể vượt qua mọi rào cản mà không vấp ngã lần này.)

Jake: You will! Just remember to focus and keep your rhythm. (Bạn sẽ làm được! Chỉ cần nhớ tập trung và giữ nhịp độ của mình.)

Emily: I’ll keep that in mind. Let’s cheer for each other during the race! (Tôi sẽ ghi nhớ điều đó. Chúng ta hãy cổ vũ cho nhau trong suốt cuộc đua!)

Jake: For sure! Good luck out there! (Chắc chắn rồi! Chúc may mắn nhé!)

Trên đây là toàn bộ những thông tin liên quan chạy vượt rào tiếng Anh là gì và cách phát âm chuẩn của từ vựng này. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan để củng cố kiến thức đã học.

Đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để cập nhật những bài học học bổ ích nhé! Chúc các bạn thành công.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top