Mặt nạ tiếng Anh là gì? Ví dụ và các từ vựng liên quan
Mặt nạ trong tiếng Anh được gọi là mask, là vật dùng để trên mặt với mục đích hóa trang hoặc bảo vệ khuôn mặt.
Mặt nạ đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hiện đại của chúng ta, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19 đang diễn ra trên toàn thế giới. Mời các bạn cùng hoctienganhnhanh khám phá và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình thông qua bài học về từ mặt nạ!
Mặt nạ tiếng Anh là gì?
Mặt nạ trong tiếng Anh được gọi là mask
Từ mặt nạ tiếng Anh được gọi là mask, thường được làm từ vải, giấy, cao su hoặc chất liệu khác. Mặt nạ có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như: bảo vệ sức khỏe, giả trang, nghệ thuật, bảo vệ an toàn,... Đặc biệt với sự bùng phát của đại dịch COVID-19, việc đeo mặt nạ đã trở thành một phương tiện quan trọng để giúp ngăn ngừa sự lây lan của virus.
Dưới đây là cách phát âm của từ mặt nạ tiếng Anh Mask /mæsk/
- m: phát âm như m trong từ mother
- a: phát âm như ă trong từ cat
- s: phát âm như s trong từ sun
- k: phát âm như k trong từ king
Chú ý đến âm a được phát âm như ă thay vì a như trong từ car. Ngoài ra, âm k ở cuối từ cũng được phát âm rõ ràng.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ mặt nạ trong tiếng Anh:
- Please wear a mask when you go out to protect yourself and others from COVID-19. (Vui lòng đeo mặt nạ khi bạn ra ngoài để bảo vệ bản thân và người khác khỏi COVID-19)
- The thief wore a mask to hide his identity during the robbery. (Tên trộm đã đeo mặt nạ để che giấu danh tính của mình trong lúc cướp)
- The construction workers wore masks to protect themselves from the dust and debris. (Các công nhân xây dựng đã đeo mặt nạ để bảo vệ bản thân khỏi bụi và mảnh vụn)
- The doctor wore a mask and gloves while examining the patient to prevent the spread of infection. (Bác sĩ đã đeo mặt nạ và găng tay trong khi khám bệnh nhân để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng)
- I always wear a protective mask when I'm working with chemicals. (Tôi luôn đeo mặt nạ bảo vệ khi làm việc với hóa chất)
Các cụm từ đi cùng từ mặt nạ tiếng Anh
Mặt nạ giấy
Dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với từ mặt nạ trong tiếng Anh:
- Lột mặt nạ: Unmask
- Mặt nạ che mặt: Face mask
- Mặt nạ y tế: Surgical mask
- Mặt nạ bảo vệ hô hấp: Respirator mask
- Mặt nạ ngủ: Sleep mask
- Mặt nạ sủi bọt: Bubble face mask
- Mặt nạ chống khí độc: Gas mask
- Mặt nạ bảo vệ: Protective mask
- Yêu cầu đeo mặt nạ: Mask mandate
- Việc đeo mặt nạ: Mask-wearing
- Thiếu hụt mặt nạ: Mask shortage
- Lõi lọc mặt nạ: Mask filter
- Mặt nạ dưỡng da: Nourishing mask
- Mặt nạ vải: Cloth mask
- Mặt nạ rửa: Wash off mask
- Mặt nạ giấy: Sheet Mask
Đoạn hội thoại sử dụng từ mặt nạ tiếng Anh
Đoạn hội thoại sử dụng từ mặt nạ tiếng Anh
Đây là một đoạn hội thoại giữa hai người bạn đang đi mua sắm về các loại mặt nạ khác nhau để bảo vệ bản thân trước đại dịch COVID-19:
Alice: Hey Sarah, have you bought any masks recently? (Chào Sarah, cô đã mua mặt nạ gần đây chưa?)
Sarah: No, not yet. I've been looking for a good one. Do you have any recommendations? (Chưa, tôi đang tìm kiếm một loại tốt. Cô có đề xuất nào không?)
Alice: Yeah, I've been using this surgical mask. It's lightweight and comfortable to wear. (Ừ, tôi đã sử dụng mặt nạ y tế này. Nó nhẹ và thoải mái khi đeo)
Sarah: That sounds good. I've been thinking of getting a reusable cloth mask. They're supposed to be more eco-friendly. (Nghe có vẻ tốt. Tôi đang nghĩ đến việc mua một cái mặt nạ vải tái sử dụng. Chúng được cho là thân thiện với môi trường hơn)
Alice: Yeah, I've heard about those too. They can be washed and reused multiple times, which is great. But I think they need to be washed after each use to be effective. (Ừ, tôi cũng đã nghe về chúng. Chúng có thể giặt và tái sử dụng nhiều lần, điều đó rất tuyệt vời. Nhưng tôi nghĩ chúng cần được giặt sau mỗi lần sử dụng để hiệu quả)
Sarah: I see. What about the N95 masks? I heard they provide the best protection. (Tôi hiểu. Còn mặt nạ N95 thì sao? Tôi nghe nó cung cấp bảo vệ tốt nhất)
Alice: They do, but they're also quite expensive and hard to find. Plus, they're reserved for healthcare workers and people with high-risk jobs. (Chính xác, nhưng chúng cũng khá đắt và khó tìm. Ngoài ra, chúng được dành cho nhân viên y tế và những người làm việc có nguy cơ cao)
Sarah: Oh, I didn't know that. I guess I'll stick with the surgical mask for now. (Oh, tôi không biết điều đó. Tôi sẽ tiếp tục sử dụng mặt nạ y tế trong thời gian này)
Alice: Yeah, it's a good choice. And don't forget to wear it properly, covering your nose and mouth, and wash your hands frequently too. (Đúng vậy, đó là một lựa chọn tốt. Và đừng quên đeo nó đúng cách, che mũi và miệng, và rửa tay thường xuyên)
Sarah: Thanks for the reminder. Let's go get some masks now! (Cảm ơn đã nhắc nhở. Đi mua một số mặt nạ ngay thôi!)
Chúng ta đã cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về từ mặt nạ tiếng Anh là gì cùng các từ vựng liên quan. Hy vọng qua bài học này các bạn sẽ trau dồi được vốn từ vựng tiếng Anh của mình.