MỚI CẬP NHẬT

Cây hạt dẻ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây hạt dẻ tiếng Anh là chestnut (phát âm là /ˈʧɛˌsnʌt/). Tìm hiểu về cách phát âm, ví dụ và hội thoại về cây hạt dẻ bằng tiếng Anh.

Nhắc đến những đặc sản của núi rừng Tây Bắc, không thể không kể đến cây hạt dẻ. Loài cây này không chỉ mang vẻ đẹp mộc mạc, giản dị mà còn ẩn chứa hương vị bùi béo khó cưỡng, níu chân du khách mỗi khi đặt chân đến vùng đất này. Vậy cây hạt dẻ tiếng Anh là gì? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá loài cây này qua bài viết này nhé!

Cây hạt dẻ tiếng Anh là gì?

Hạt dẻ được sấy khô, có vỏ cứng

Cây hạt dẻ trong tiếng Anh là chestnut. Đây là loài cây có hạt cứng, chắc và là một loại hạt dinh dưỡng, giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất. Hạt dẻ có thể ăn tươi, rang, luộc hoặc sấy khô. Hạt dẻ cũng được sử dụng để làm bánh, súp, kem và các món ăn khác.

Theo từ điển Campbridge, từ dạt dẻ tiếng Anh theo Anh - Anh hay Anh - Mỹ đều được phát âm là /ˈʧɛˌsnʌt/.

Ví dụ:

  • The old chestnut tree in the park provides shade on hot summer days. (Cây hạt dẻ già trong công viên mang lại bóng râm vào những ngày hè nóng bức.)
  • Chestnuts are a nutritious and delicious nut. (Hạt dẻ là một loại hạt dinh dưỡng và ngon miệng.)
  • Chestnut hair is a popular and flattering hair color. (Màu tóc hạt dẻ là một màu tóc phổ biến và được ưa chuộng.)
  • My grandmother often roasted chestnuts for us to eat in the fall. (Bà ngoại thường rang hạt dẻ cho chúng tôi ăn vào mùa thu.)
  • Chestnuts can be used to make many delicious dishes, such as cakes, soups, and ice cream. (Hạt dẻ có thể được sử dụng để làm nhiều món ăn ngon, chẳng hạn như bánh, súp và kem.)

Xem thêm: Cây anh đào tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Thành ngữ và từ vựng liên quan đến cây hạt dẻ trong tiếng Anh

Hình ảnh nhiều hạt dẻ tươi

Tiếp nối bài học về cây hạt dẻ tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng củng cố kiến thức thêm các thành ngữ và từ vựng liên quan đến cây hạt dẻ trong tiếng Anh nhé!

Thành ngữ:

  • A chestnut: Một câu chuyện cũ, nhàm chán

Ví dụ: The politician's speech was full of chestnuts. (Bài phát biểu của chính trị gia đầy rẫy những câu chuyện cũ.)

  • Out of one's chestnut: Mất kiểm soát

Ví dụ: He was so angry that he was out of his chestnut. (Anh ta tức giận đến mức mất kiểm soát.)

Cụm từ:

  • Chestnut tree: Cây hạt dẻ
  • Chestnut: Hạt dẻ
  • Horse chestnut: Hạt dẻ ngựa
  • Water chestnut: Trai nước ngọt
  • Chestnut hair: Màu tóc hạt dẻ
  • Chestnut stuffing: Nhân hạt dẻ
  • Chestnut brown: Màu nâu hạt dẻ
  • Chestnut cake: Bánh hạt dẻ
  • Chestnut roasting: Rang hạt dẻ
  • Chestnut bur: Vỏ hạt dẻ

Xem thêm: Cây quất dịch sang tiếng Anh là gì? Ý nghĩa trong văn hóa người Việt

Hội thoại giao tiếp sử dụng từ vựng cây hạt dẻ bằng tiếng Anh

Thực hành giao tiếp hội thoại thực tế về sử dụng từ cây hạt dẻ trong tiếng Anh

Để giúp bạn hình dung được cách sử dụng từ vựng cây hạt dẻ dịch qua tiếng Anh một cách thuần thục và tự nhiên, hãy cùng thực hành đoạn hội thoại tiếng Anh dưới đây nhé!

  • Dialogue 1:

Sarah: Alright, Tom, are you ready for our chestnut picking adventure?

Tom: I've been waiting for this all day! I've never been chestnut picking before, but I've heard it's a lot of fun. (Mình đã đợi cả ngày nay rồi! Mình chưa bao giờ đi hái hạt dẻ bao giờ, nhưng nghe nói nó rất thú vị.)

Sarah: It is! And it's a great way to get some fresh air and exercise. (Đúng rồi! Và đó cũng là cách tuyệt vời để hít thở không khí trong lành và tập thể dục.)

Tom: I'm not sure what to look for. How do we know which chestnuts are ripe for picking? (Mình không biết phải tìm gì. Làm sao để biết hạt dẻ nào chín để hái?)

Sarah: Well, first you want to look for trees that are full of burrs. Those are the spiky outer husks that protect the chestnuts. (Ừm, trước tiên bạn cần tìm những cây có nhiều vỏ nhọn. Đó là lớp vỏ ngoài gai góc bảo vệ hạt dẻ.)

Tom: Okay, I see some burrs. But how do we know if the chestnuts inside are good? (À, mình thấy một số vỏ nhọn rồi. Nhưng làm sao biết hạt dẻ bên trong có ngon không?)

Sarah: You can gently shake the burr. If the chestnut rattles inside, it's ripe. If it's quiet, it needs more time. (Bạn có thể lắc nhẹ vỏ nhọn. Nếu hạt dẻ bên trong kêu lách cách, thì nó đã chín. Nếu im lặng, chứng tỏ nó cần thêm thời gian.)

Tom: That makes sense. Let's give it a try. (Nghe hợp lý đấy. Hãy thử xem nào!)

  • Dialogue 2

Sarah: Look at this one, Tom! It's a perfect chestnut. Shiny and brown, just like it should be. (Nhìn quả này nè Tom! Đây là một hạt dẻ hoàn hảo. Bóng loáng và nâu, đúng như mong đợi.)

Tom: Wow, that's beautiful! I can't wait to try it. (Wow, thật đẹp! Mình không thể đợi để thử nó.)

Sarah: We can roast them over a campfire later. They're so delicious when they're warm and roasted. (Tối nay chúng ta có thể nướng chúng trên lửa trại. Chúng rất ngon khi còn ấm và được nướng.)

Tom: That sounds amazing. I'm also looking forward to making some chestnut soup. I've heard it's really hearty and flavorful. (Nghe tuyệt vời quá. Mình cũng mong được làm món súp hạt dẻ. Nghe nói nó rất đậm đà và thơm ngon.)

Sarah: It is! And there are so many other things you can do with chestnuts. You can bake them into bread, cakes, and cookies. You can even grind them into flour. (Đúng rồi! Và còn nhiều món khác bạn có thể làm với hạt dẻ. Bạn có thể nướng chúng thành bánh mì, bánh ngọt và bánh quy. Bạn thậm chí có thể nghiền chúng thành bột.)

Tom: I had no idea chestnuts were so versatile. I'm going to have to try all of those recipes! (Mình không ngờ hạt dẻ lại đa dạng đến vậy. Mình sẽ phải thử tất cả các công thức đó!)

Sarah: I'm sure you'll love them. And the best part is that chestnuts are so healthy for you. They're a good source of fiber, vitamins, and minerals. (Chắc chắn bạn sẽ thích chúng. Và phần hay nhất là hạt dẻ rất tốt cho sức khỏe. Chúng là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất dồi dào.)

Xem thêm: Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Như vậy bài học về cây hạt dẻ tiếng Anh là gì cũng đã kết thúc rồi. Với những kiến thức về từ mới, ví dụ và hội thoại sẽ giúp bạn có thêm một nguồn kiến thức phong phú. Và còn nhiều nội dung hấp dẫn đang đón chờ bạn, hãy truy cập vào mục từ vựng tiếng Anh để cập nhật thêm vốn tiếng Anh bạn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top