MỚI CẬP NHẬT

Cây sồi tiếng Anh là gì? Cách phát âm đúng và ví dụ liên quan

Cây sồi tiếng Anh là oak tree (phát âm: /oʊk tri/). Học cách phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ vựng cây sồi trong tiếng Anh​.

Cây sồi là loại cây thân gỗ với dáng vóc cao lớn và tán cây xòe rộng tạo bóng râm xung quanh. Chúng là loài cây ưa sống ở những nơi có khí hậu ôn đới và thường được tìm thấy trong các cánh đồng lớn hoặc rừng rậm.

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm cây sồi tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng này như thế nào. Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh khám phá những điều thú vị về loài cây này nhé!

Cây sồi tiếng Anh là gì?

Cành cây sồi xòe rộng tạo bóng mát cả một vùng trời

Cây sồi có bản dịch tiếng Anh là oak tree, từ vựng chỉ loài cây gỗ hay cây bụi thuộc chi Quercus của họ Sồi. Đây là loài là một loài cây cổ thụ, được biết đến với khả năng chống mục nát tuyệt vời và độ bền cao.

Cây sồi có vẻ đẹp tự nhiên, tán lá rộng và dày, thân cây to khỏe, đặc biệt có cạnh lượn cong ấn tượng, màu vỏ ngoài rất đặc trưng với màu nâu hạt dẻ có đốm đen.

Gỗ sồi được sử dụng vào nhiều ngành công nghiệp với mục đích sản xuất sản phẩm nội thất như bàn ăn, tủ kệ, giường, ghế sofa,... hoặc cầu thang, sàn nhà, cửa ra vào và cửa sổ.

Cách phát âm: từ vựng cây sồi - oak tree có cách phát âm chính xác là /oʊk tri/.
Ví dụ:

  • The majestic oak tree stood tall in the center of the park, its branches providing shade for weary travelers. (Cây sồi hùng vĩ đứng sừng sững giữa công viên, những cành của nó tỏa bóng mát cho những du khách mệt mỏi.)
  • Squirrels scampered up the rough bark of the old oak tree, gathering acorns for the winter. (Những con sóc bò lên vỏ cây sồi già xù xì, hái quả sồi cho mùa đông.)
  • The saying "mighty oaks from little acorns grow" reminds us that great things can come from small beginnings. (Câu nói “những cây sồi hùng mạnh mọc lên từ những quả sồi nhỏ” nhắc nhở chúng ta rằng những điều vĩ đại có thể đến từ những khởi đầu nhỏ bé.)
  • During autumn, the leaves of the oak tree turn a beautiful shade of golden brown. (Vào mùa thu, lá cây sồi chuyển sang màu nâu vàng tuyệt đẹp.)
  • Many cultures revere the oak tree as a symbol of strength and wisdom. (Nhiều nền văn hóa tôn kính cây sồi như biểu tượng của sức mạnh và trí tuệ.)
  • The acorn, the nut of the oak tree, is a valuable food source for many animals. (Quả sồi, hạt của cây sồi, là nguồn thức ăn quý giá cho nhiều loài động vật.)
  • A forest teeming with oak trees is a healthy and vibrant ecosystem. (Một khu rừng đầy cây sồi là một hệ sinh thái lành mạnh và sôi động.)
  • We planted a young oak tree in our backyard, hoping to watch it grow strong and tall over the years. (Chúng tôi trồng một cây sồi non ở sân sau nhà mình với hy vọng có thể nhìn thấy nó phát triển khỏe mạnh và cao lớn theo năm tháng.)

Xem thêm: Cây đa tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Cụm từ đi với từ vựng cây sồi - oak tree trong tiếng Anh

Những quả sồi chín vàng trên cành cây

Tiếp nối phần bài học từ vựng cây sồi tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ học thêm các cụm từ đi kèm. Dưới đây là một số cụm từ có thể kết hợp với oak tree mà hoctienganhnhanh tổng hợp cho bạn.

  • Oak tree bark: vỏ cây sồi
  • Oak tree branch: cành cây sồi
  • Oak tree leaf: lá cây sồi
  • Oak tree flowers: hoa cây sồi
  • Acorn: quả sồi
  • Oak tree sap: nhựa cây sồi
  • Oak tree stump: gốc cây sồi
  • Oak tree longevity: tuổi thọ cây sồi
  • Oak tree height: chiều cao cây sồi
  • Image of oak tree: hình ảnh cây sồi
  • Uses of the oak tree: công dụng của cây dồi
  • Oak trees provide shade: cây sồi che bóng mát
  • Research on oak trees: nghiên cứu về cây sồi
  • Classification of oak trees: phân loại cây sồi
  • Cut down oak trees: chặt đốn cây sồi
  • Planting oak trees: trồng cây sồi
  • Perennial oak tree: cây sồi lâu năm
  • Oak trees grow: cây sồi phát triển

Xem thêm: Cây tần bì tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan

Hội thoại sử dụng từ cây sồi bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Gỗ sồi được chặt ra từng khúc nhỏ

Để ứng dụng kiến thức từ vựng cây sồi dịch sang tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ đưa nó vào những cuộc hội thoại thực tế. Giao tiếp sử dụng từ cây sồi - oak tree sẽ giúp bạn nhớ bài lâu hơn và nâng cao khả năng nói tiếng Anh của mình.

A: Wow, look at that magnificent oak tree! How old do you think it is? (Quao, hãy nhìn cây sồi tuyệt đẹp đó! Cậu nghĩ nó bao nhiêu tuổi?)

B: It could be hundreds of years old! Oak trees are known for their longevity. (Nó có thể đã hàng trăm năm tuổi rồi! Cây sồi được biết đến với tuổi thọ của chúng.)

A: See! There are a lot of acorns scattered around from the oak trees. (Thấy không! Có rất nhiều quả sồi nằm rải rác xung quanh từ những cây sồi.)

B: Let's have our picnic under the shade of that big oak tree by the lake. (Chúng ta hãy đi dã ngoại dưới bóng mát của cây sồi lớn bên hồ.)

A: Sounds perfect! There's plenty of space to spread out. (Nghe hay đấy! Có rất nhiều không gian để trải rộng.)

B: I think we can use a table made from oak wood to sit securely. Oak wood is very popular for furniture because it's so strong and durable. (Mình nghĩ chúng ta có thể sử dụng chiếc bàn làm từ gỗ cây sồi để ngồi cho chắc chắn. Gỗ sồi rất được ưa chuộng làm đồ nội thất vì rất chắc chắn và bền.)

A: I like that idea! (Ý hay đấy!)

Xem thêm: Chà là tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại

Như vậy, bài học về cây sồi tiếng Anh là gì đã dừng lại ở đây. Hy vọng những ví dụ và cụm từ liên quan sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng đã học. Ngoài ra, để nâng cao vốn từ vựng của mình các bạn có thể theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn nhé. Chúc các bạn thành công!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top