Cây sung tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ
Cây sung tiếng Anh là cluster fig tree (phát âm: /ˈklʌstə fɪg tri/). Học cách phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan đến từ vựng này.
Chắc hẳn mọi người đã không còn quá xa lạ với cây sung bởi chúng được xem là một trong những đặc trưng cho ngày Tết cổ truyền của dân tộc Việt Nam. Cây sung là loại cây thân gỗ, có ý nghĩa sung túc và gắn kết trong văn hóa.
Vậy trong bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ vựng cây sung tiếng Anh là gì. Hãy theo dõi bài viết sau của Học tiếng Anh nhanh để nắm bắt những kiến thức từ vựng thú vị về loài cây này nhé!
Cây sung tiếng Anh là gì?
Cận cảnh những quả sung chín trên cây
Cây sung dịch sang tiếng Anh là cluster fig tree, từ vựng chỉ loài cây thuộc họ Dâu tằm (Moraceae) mang ý nghĩa xua đuổi âm khí, mang lại may mắn và tài lộc cho gia chủ. Ngoài những tầng ý nghĩa ấy, cây sung còn được sử dụng như một loại thảo dược, có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe con người.
Cây mọc hoang dại ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới tại những nơi đất ẩm nên có thể bắt gặp chúng ven các bờ nước ao, hồ, sông, suối…
Cây sung hay ưu đàm thụ hoặc tụ quả dong thường có vỏ thân cây màu nâu ánh xám, nhẵn với hơn 700 loài có màu sắc, hình dáng, kích thước quả và chất lượng khác nhau.
Cách phát âm: từ vựng cây sung - cluster fig tree có cách phát âm chuẩn xác nhất là /ˈklʌstə fɪg tri/.
Ví dụ:
- The farmer planted a cluster fig tree in his orchard. (Người nông dân trồng một cây sung trong vườn nhà mình.)
- I enjoyed eating the fresh figs from my neighbor's cluster fig tree. (Tôi rất thích ăn những quả sung tươi từ cây sung nhà hàng xóm.)
- The ancient city was known for its beautiful cluster fig trees. (Thành phố cổ được biết đến với những cây sung xinh đẹp.)
- The cluster fig tree is a popular symbol of peace and prosperity in many cultures. (Cây sung là biểu tượng phổ biến của hòa bình và thịnh vượng trong nhiều nền văn hóa.)
- The shade of the cluster fig tree provided a welcome respite from the hot sun. (Bóng mát của cây cung mang lại sự nghỉ ngơi thoải mái khỏi ánh nắng nóng bức.)
- The artist painted a picture of a cluster fig tree with ripe figs hanging from its branches. (Họa sĩ đã vẽ bức tranh cây sung với những quả sung chín treo trên cành.)
- The birds love to eat the cluster figs from the fig tree in my backyard. (Lũ chim thích ăn quả sung trên cây sung ở sân sau nhà tôi.)
- I learned how to prune a cluster fig tree from a gardening book. (Tôi đã học cách tỉa cây sung từ một cuốn sách làm vườn.)
- Cluster fig trees are relatively low-maintenance trees and can be grown in a variety of climates. (Cây sung là loại cây ít cần chăm sóc và có thể trồng ở nhiều vùng khí hậu khác nhau.)
- There are many different varieties of cluster fig trees, each with its own unique flavor. (Có nhiều loại cây sung khác nhau, mỗi loại có hương vị độc đáo riêng.)
Xem thêm: Cây đa tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan
Cụm từ đi kèm từ cây sung - cluster fig tree
Cây sung lâu năm có thân cao lớn và nhiều bóng râm
Phần tiếp theo sau khi học từ vựng cây sung tiếng Anh là gì sẽ là các cụm từ đi kèm từ vựng cây sung - cluster khi dịch sang tiếng Anh. Những cụm từ liên quan đến các bộ phận và những khía cạnh khác của cây sung sẽ nâng cao kiến thức và vốn từ vựng của bạn về loài cây này.
- Thân cây sung: Cluster fig tree trunk
- Vỏ cây sung: Cluster fig tree bark
- Tán cây sung: Canopy of cluster fig tree
- Cành cây sung: Cluster fig tree branch
- Quả sung: Figs
- Lá sung: Cluster fig leaf
- Rễ cây sung: Cluster fig tree roots
- Chiều cao của cây sung: Height of cluster fig tree
- Công dụng của cây sung: Uses of cluster fig tree
- Bóng râm của cây sung: The shade of the cluster fig tree
- Nơi phân bố cây sung: Where cluster fig trees are distributed
- Cây sung phát triển: The cluster fig tree grows
- Cây sung lâu năm: Perennial cluster fig tree
- Cây sung già: Old cluster fig tree
- Trồng cây sung: Plant cluster fig trees
- Chăm sóc cây sung: Caring for cluster fig trees
- Tỉa cành cây sung: Prune cluster fig tree branches
- Chế biến món ăn từ cây sung: Prepare dishes from cluster fig trees
Xem thêm: Cây tần bì tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng cây sung trong tiếng Anh
Cây sung được uốn nắn làm cây kiểng
Phần cuối cùng trong bài học cây sung tiếng Anh là gì, các bạn sẽ được tiếp cận với đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng cây sung đã học. Cùng theo dõi cuộc nói chuyện giữa hai người nói về cây sung dưới đây nhé!
Linh: Hi Mai, Do you need anything else? I already have bananas and apples. (Chào Mai, bạn có cần gì nữa không? Tôi đã có chuối và táo rồi.)
Mai: Oh hey Linh, no I think that's all I need. Are those fresh figs? They look delicious! (Ồ này Linh, không, tôi nghĩ đây là tất cả những gì tôi cần. (Đó có phải là quả sung tươi không? Chúng trông ngon thật đấy!)
Linh: Yes, they just came in this morning. Would you like some? (Vâng, chúng mới được chuyển tới sáng nay. Bạn có muốn một ít không?)
Mai: I love figs! I'll take a few. My grandma used to have a cluster fig tree in her backyard when I was little. (Tôi thích sung lắm! Tôi sẽ lấy một ít. Bà tôi từng có một cây sung ở sân sau khi tôi còn nhỏ.)
Linh: Really? That's nice. We actually have a cluster fig tree in our backyard too, but it hasn't produced any fruit yet this year. (Thật sao? Tuyệt thật đấy. Thực ra chúng tôi cũng có một cây sung ở sân sau, nhưng năm nay nó chưa ra quả.)
Mai: Maybe next year! Well, thanks for letting me grab some figs. See you later! (Có lẽ là năm sau nó sẽ ra trái thôi! Vâng, cảm ơn vì đã cho tôi lấy vài quả sung. Hẹn gặp lại bạn nhé!)
Như vậy, bài học về cây sung tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng đã khép lại tại đây. Hy vọng những chia sẻ của chúng tôi sẽ thật sự giúp ích và trở thành nguồn kiến thức quý giá cho con đường chinh phục tiếng Anh của bạn.
Cũng đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa nhé. Chúc các bạn thành công!