Cây thuỷ tùng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Cây thuỷ tùng tiếng Anh là yew (phát âm là /juː/). Bạn đọc học cách sử dụng, ghi nhớ từ vựng cây thủy tùng trong tiếng Anh qua ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại.
Cây thuỷ tùng là một trong những loài thông nước mang tính biểu tượng của nước Anh. Loài cây này cung cấp gỗ thuỷ tùng có giá trị rất cao và có dáng thẳng nên được ví như loài cây “quân tử”. Vậy bạn đã biết cây thuỷ tùng tiếng Anh có tên gọi như thế nào chưa? Nếu chưa biết hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay qua bài viết bên dưới đây nhé!
Cây thuỷ tùng tiếng Anh là gì?
Cây thuỷ tùng dịch sang tiếng Anh là gì?
Cây thuỷ tùng có tên gọi tiếng Anh là yew, một trong những loài cây nổi tiếng trong giới thực vật về độ quý hiếm bởi dáng cây thẳng đẹp và chất lượng gỗ tốt. Cây thuỷ tùng có xuất xứ từ khu vực nhiệt đới của vùng Đông Nam Trung Quốc và hiện nay trở nên phổ biến hơn tại Anh. Loài cây này thường được các gia đình lựa chọn bởi ý nghĩa phong thuỷ sâu sắc của nó, được coi là một chính nhân quân tử của giới cây cảnh.
Cách phát âm yew - cây thuỷ tùng trong tiếng Anh theo cả hai giọng Anh - Mỹ và Anh - Anh là: /juː/
Ví dụ sử dụng từ vựng cây thuỷ tùng tiếng Anh:
- Yew tolerate partial shade and are often grown mainly for indoor interior decoration and beautifying the landscape of residential areas. (Cây thủy tùng chịu bóng râm bán phần, thường được trồng chủ yếu để trang trí nội thất trong nhà, làm đẹp cảnh quan khu vực nhà ở)
- The yew is a luxuriant perennial herb with a thin, soft green stem, divided into many long branches, and small green branches as thin as needles. (Cây thủy tùng là một loại thảo mộc lâu năm mọc um tùm với thân mảnh màu xanh, mềm, phân nhiều cành vươn dài, những cành nhỏ màu xanh mảnh như kim)
- The yew has a very noble feng shui meaning because of its enduring vitality, being able to withstand all harsh terrains, and is considered a noble man. (Cây thủy tùng có ý nghĩa phong thủy rất cao quý bởi sức sống bền bỉ, chịu được mọi địa hình khắc nghiệt, được xem như một chánh nhân quân tử)
Xem thêm: Cây thường xuân tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Các cụm từ liên quan tới cây thuỷ tùng trong tiếng Anh
Sau khi học từ vựng cây thuỷ tùng tiếng Anh thì còn có một số cụm từ liên quan mà hoctienganhnhanh muốn chia sẻ tới các bạn như sau:
-
Yew trunk: Thân cây thuỷ tùng
Ví dụ: The trunk of the yew has a straight shape, so it is compared to a gentleman. (Thân cây thuỷ tùng có dáng thẳng nên được ví như người quân tử)
-
Yew roots: Rễ cây thuỷ tùng
Ví dụ: Yew roots are large in size. (Rễ cây thủy tùng có kích thước lớn)
-
Yew leaves: Lá cây thuỷ tùng
Ví dụ: Yew leaves have two shapes: awl-shaped and scale-shaped. (Lá thủy tùng có 2 dạng hình dùi và hình vảy)
-
Yew meaning: Ý nghĩa của cây thuỷ tùng
Ví dụ: The yew has the meaning of uprightness, purity and uncompromising. (Cây thuỷ tùng có ý nghĩa ngay thẳng, thanh khiết và không nhún nhường)
-
Techniques for planting and caring for yew: Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây thuỷ tùng
Ví dụ: Techniques for planting and caring for yew require professional workers (Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây thuỷ tùng đòi hỏi thợ chuyên nghiệp thực hiện)
-
Preserving yew: Bảo tồn cây thuỷ tùng
Ví dụ: Yew conservation needs more attention than ever. (Việc bảo tồn cây thủy tùng cần được quan tâm hơn bao giờ hết)
-
Characteristics of yew: Đặc điểm của cây thuỷ tùng
Ví dụ: With its termite-free characteristics, smooth wood grain and unique aroma, the yew is highly valuable. (Với đặc điểm không bị mối mọt, thớ gỗ mịn và có mùi thơm đặc trưng, cây thủy tùng có giá trị cao)
-
Yew wood: Gỗ cây thuỷ tùng
Ví dụ: Yew wood is very rare and has a very high price (Gỗ cây thủy tùng rất hiếm và có giá rất cao)
Xem thêm: Cây liễu tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng cây thuỷ tùng tiếng Anh
Sử dụng từ vựng yew trong giao tiếp hàng ngày như thế nào?
Anna: Hello, what kind of ornamental plant are you looking for? (Xin chào, bạn đang tìm loại cây cảnh nào?)
Jack: I want to find a yew tree, can you introduce it? (Tôi muốn tìm cây thuỷ tùng, bạn có thể giới thiệu về nó không?)
Anna: I want to find a yew tree, can you introduce it? (Tôi muốn tìm cây thuỷ tùng, bạn có thể giới thiệu về nó không)
Jack: Absolutely! The yew tree is one of the famous tree species in the botanical world for its rarity because of its beautiful straight shape and good wood quality. The yew tree originates from the tropical region of Southeast China and is now becoming more popular in the UK. (Tất nhiên rồi! Cây thuỷ tùng là một trong những loài cây nổi tiếng trong giới thực vật về độ quý hiếm bởi dáng cây thẳng đẹp và chất lượng gỗ tốt. Cây thuỷ tùng có xuất xứ từ khu vực nhiệt đới của vùng Đông Nam Trung Quốc và hiện nay trở nên phổ biến hơn tại Anh)
Anna: Does planting a yew tree have any feng shui meaning? (Trồng cây thuỷ tùng có ý nghĩa phong thuỷ gì không?)
Jack: The yew tree, with its elegance and enduring vitality, is not only a rare tree but also full of profound feng shui meaning. The yew tree is also considered a symbol of perseverance and prosperity. (Cây thủy tùng, với vẻ thanh cao và sức sống bền bỉ, không chỉ là một loài cây quý hiếm mà còn mang đầy ý nghĩa phong thủy sâu sắc. Cây thủy tùng cũng được coi là biểu tượng của sự kiên trì và thịnh vượng)
Anna: Sounds perfect! I will use it as a gift for my best friend's new house (Nghe thật hoàn hảo! Tôi sẽ dùng nó làm quà tặng cho ngôi nhà mới của bạn thân)
Trên đây là toàn bộ bài học về cây thuỷ tùng tiếng Anh là gì? Hy vọng rằng bạn học có thể bổ sung từ vựng này vào lộ trình học từ vựng của mình. Các bạn hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại trang web hoctienganhnhanh.vn để nâng cao thêm vốn từ của mình nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả!