Cách chào hỏi trong tiếng Anh đơn giản cho từng tình huống
Chào hỏi bằng tiếng Anh thì sử dụng "Helo", "Hi", nhưng trong giao tiếp sẽ có nhiều cách chào hỏi và đáp lại lời chào khác nhau phù hợp từng tình huống cụ thể
Trong tiếng Anh, người ta thường sử rất đa dạng những kiểu câu để chào hỏi khi gặp gỡ. Hôm nay, hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu rõ về các cách chào hỏi trong bài viết dưới đây nhé!
Chào hỏi trong tiếng Anh
Cách chào hỏi trong tiếng Anh
Chào hỏi ( Greeting) được định nghĩa là một hành động giao tiếp nhằm thông báo sự hiện diện của bản thân hay chào đón người khác.
Chào hỏi chính là phần mở đầu của một cuộc hội thoại, khi bạn gặp một người mới hay hay người quen, hoặc trong trường hợp, bạn là một diễn giả, lời chào có vai trò vô cùng quan trọng.
Các dạng câu chào hỏi phổ biến trong tiếng Anh
Những câu chào phổ biến trong tiếng Anh
Có hay dạng chào hỏi trong tiếng Anh, đó là
Câu chào hỏi trang trọng (Formal greeting)
Câu chào hỏi trang trọng thường được sử dụng trong các sự kiện trọng đại, trong văn phong trang trọng cũng như ví dụ như trong các cuộc họp, buổi diễn thuyết.
Câu chào hỏi thông thường (Informal greeting)
Câu chào hỏi thông thường được sử dụng trong văn nói hằng ngày hay trong những trường hợp bình thường. Ví dụ bạn bè gặp nhau, người quen, thân thiết chào hỏi nhau.
Các mẫu câu chào hỏi phổ biến trong tiếng Anh
Có rất nhiều trường hợp cần sử dụng các mẫu câu chào hỏi, chúng tôi xin đưa ra một số trường hợp cụ thể như sau:
Mẫu chào hỏi trang trọng
Hello: Đây là mẫu câu được sử dụng phổ biến trong tất cả các trường hợp.
Good morning, good afternoon, good evening: Chúng ta lựa chọn những lời chào hỏi này tuỳ vào thời gian nói trong ngày.
How are you ( Bạn thế nào): Đây là một trong những câu chào được sử dụng khá phổ biến,và có khá nhiều cách để đáp lại.
It’s nice to see you/ It’s nice to meet you (Rất vui được gặp bạn)
It’s lovely to meet you (Rất vui được gặp bạn) Các bạn sẽ gặp câu chào này trong tình huống chào hỏi của người Anh. Đây là mẫu câu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.
Mẫu chào hỏi thông thường
Hey! (Này) : Đây là mẫu câu thông thường được sử dụng để chào hỏi người thân thiết. Đặc biệt, bạn bè bằng tuổi thường xuyên sử dụng mẫu câu này.
Hi! Đây là lời chào thông thường, được sử dụng nhiều trong văn nói.
Morning ! Lời chào mang nghĩa giống với Good morning nhưng được sử dụng trong văn phong thông thường.
How are things? hoặc How's it going? ( Bạn thế nào rồi) : Câu này nói ra khi chúng ta muốn hỏi về tình trạng của một người như thế nào.
What’s up? (Thế nào rồi) Câu hỏi này sử dụng một cách thông dụng, và là câu chào quen thuộc trong bộ phận người trẻ hoặc những người bằng tuổi.
What’s new? Có gì mới không? Sau một thời gian không gặp người nào đó, bạn muốn hỏi thăm xem người ta có thế nào, bạn có thể sử dụng mẫu câu này.
Long time no see. Đã lâu không gặp.
It’s good to see you. Thật vui khi thấy bạn.
How are you been?( Dạo này thế nào rồi?) Sau một khoảng thời gian không gặp, bạn muốn hỏi thăm tình hình của đối phương, bạn có thể sử dụng câu hỏi nay.
Yo! Từ này có nghĩa là Ê, này, được sử dụng khá phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ.
Cách hỏi tên người khác
How do you spell your name?( Bạn có thể đánh vần tên của bạn được không?) Câu này thường được nhân viên dùng để hỏi tên khách hàng khi điền thông tin vào giấy tờ.
What’s your name? ( Tên của bạn là gì vậy?)
What should I call you? ( Tôi nên gọi bạn là gì nhỉ)
Can you tell me your name?( Bạn có thể cho tôi biết tên không?)
Những cách mở đầu câu chuyện trong tiếng Anh
How is your day so far?( Hôm nay của bạn thế nào?)
Nice weather today( Thời tiết đẹp quá)
What are you up to these days?( Dạo gần đây bạn đang làm gì thế?)
How’s life? ( Cuộc sống của bạn thế nào?)
You got any plans this weekend?( Cuối tuần bạn có dự định gì chưa?)
Cách đáp lại các lời chào phổ biến nhất
Cách đáp lại lời chào phổ biến trong tiếng Anh
Ngoài các lời chào như Hi, Hello, có một số câu hỏi như What’s up, How are you been, How are you, … cũng cần phải đáp lại, dưới đây là những câu trả lời thông dụng để đáp lại khi chào hỏi.
Trả lời cho câu hỏi How are you?
Nếu trạng thái của bạn tốt, bạn có thể đáp lại bằng các mẫu câu sau:
I’m fine (Tôi khoẻ)
Good (tốt)
Pretty good (Rất tốt)
Not bad (Không tồi)
Nếu bạn đang trong trạng thái không được tốt, bạn có thể đáp lại như sau:
Not so good (Không tốt lắm)
Not great (Không tốt)
Not so well (Không tốt lắm)
Bạn có thể tham khảo thêm trong bài viết how old are you nghĩa là gì? Cách trả lời trong tiếng Anh
Trả lời cho câu hỏi What’s up?
Nothing much (Không có gì mới lắm)
Good (Tốt)
Những mẫu hội thoại chào hỏi trong các tình huống hàng ngày
Chào hỏi ở trường học
Giáo Viên: Good morning everyone! (Chào buổi sáng tất cả các em)
Học sinh: Good morning, teacher (Chào buổi sáng các em)
Giáo Viên: How are you today? (Hôm nay các em thế nào?)
Học sinh: We’re fine. Thank you.(Chúng em khoẻ. Cảm ơn cô)
Giáo viên: I’m happy to hear that. It's so great to see you again. (Cô rất vui khi nghe thế. Rất vui khi gặp lại các em.)
Học sinh đến muộn: Good morning teacher! I’m sorry, I Am late. May I come in? (Chào buổi sáng. Em xin lỗi, em đến muộn,em có thể vào không ?)
Giáo Viên: Sure. Please, come in. (Chắc rồi, Em vào đi)
Học sinh: Thank you, teacher. (Cảm ơn cô ạ)
Chào hỏi ngày đầu tiên đi làm
Nhân viên: Good morning Mr. Sam (Chào ông Sam)
Sếp: Good morning Mr. Johnson. How are you today? (Chào cậu Johnson. Hôm nay cậu thế nào?)
Nhân Viên: I am doing great. What about you? (Tôi rất tốt. Còn ông thì sao?)
Sếp: I’m fine. Thank you. Welcome to your first day in our company.Linda will introduce you to team. (Tôi khoẻ, cảm ơn. Chào mừng bạn ngày đầu đến với công ty của chúng tôi. Linda sẽ giới thiệu bạn với nhóm.)
Nhân viên mới: Thank you.
Linda: Glad to have you on our team. (Rất vui vì sự có mặt của anh trong nhóm)
Sếp: Linda, would you take Mr. Jonhson to introduce him to the team, please?
Linda: Yes, sir.( Vâng, thưa sếp).
Chào hỏi khi gặp bạn mới 1
Andrea: Hello. My name is Andrea. (Xin chào. Tôi tên là Andrea)
Tom: Hi, how are you doing? (Chào. Bạn thế nào?)
Andrea: I am OK, thank you. (Tôi ổn, cảm ơn)
Tom: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Andrea: I live in Alabama (Tôi sống ở Alabama)
Tom: Nice, i live in Colorado. (Tuyệt, tôi sống ở Colorado)
Andrea: How long do you live here? (Bạn sống ở đó bao lâu rồi)
Tom: I live there for 11 years. (Tôi sống ở đó 11 năm rồi)
Andrea: Do you live alone or with family? (Bạn sống một mình hay sống với gia đình)
Tom: I live with my wife. (Tôi sống với vợ)
Andrea: Oh, really, nice. I live with my sister. How long have you got married? (ồ, thật à, tuyệt. Tôi sống với chị gái. Bạn kết hôn được bao lâu rồi? ).
Tom: I have been married for five years.
Andrea: It was nice talking to you. But i have to go.
Tom: Bye.
Andrea: See you later.
Chào hỏi khi gặp bạn mới 2
Marie: Hi, my name is Marie. Nice to meet you. (Xin chào, tôi là Marie. Rất vui được gặp bạn)
Tom: Hi, Marie. I’m Tom. Nice to meet you too. (Chào Marie, tôi là Tom. Rất vui được gặp bạn.)
Marie: How are you? (Bạn thế nào)
Tom: I’m fine, thank you. And you? (Tôi khoẻ, cám ơn. Còn bạn?)
Marie: I’m OK. (Tôi ổn.)
Tom: Where are you from? (Bạn đến từ đâu ?)
Marie: I am from Hawaii. (Tôi đến từ Ha- oai)
Tom: Woa, I love hawaii. I always want to visit Hawaii. (Ồ, tôi thích Ha- oai. Tôi luôn muốn đến đó.)
Marie: Well, I would be happy if you come to Hawaii. (Ồ, tôi hẳn sẽ rất vui nếu bạn tới đó.)
Tom: Thank you so much. (Cảm ơn bạn)
Marie: Tom, where are you from? (Tom, bạn đến từ đâu)
Tom: I am from Switzerland. (Tôi đến từ Thuỵ Sỹ)
Marie: I heard it is very nice place. (Tôi nghe bảo đó là một nơi rất đẹp)
Tom: Thank you. (Cảm ơn.)
Marie: It was nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn)
Tom: It was nice to meet you, too. Bye! (Rất vui được gặp bạn, tạm biệt)
Marie: Goodbye. (Tạm biệt)
Chào hỏi ở sân bay
Nhân viên sân bay: Hello, may I see your passport, please?( Xin chào, tôi có thể xem hộ chiếu của bạn không?)
Hành khách: Here you go. (Đây này)
Nhân viên sân bay: Thank you. And where are you flying with us today? (Cảm ơn. Tôi sẽ bay cùng anh trong chuyến bay ngày hôm nay.)
Chào hỏi khi đi phỏng vấn xin việc
Ứng viên: May I come in, sir? (Tôi có thể vào không, thưa ngài?)
Nhà Tuyển dụng: Yes, please (Được, vào đi.)
Nhà tuyển dụng: Good morning, I am Robert, and I am the owner of this company. Please have your sit. (Chào buổi sáng, Tôi là Robert, chủ của công ty này. Mời cô ngồi vào chỗ.)
Ứng viên: Thank you Robert. I am Jane Frost. It’s nice to meet you. (Cảm ơn Robert. Tôi là Jane Frost. Rất hân hạnh khi được gặp ông.)
Nhà tuyển dụng: How are you doing Jane? (Bạn thế nào rồi?)
Ứng viên: I’m fine. Thank you.
Nhà tuyển dụng: Ok, Jane. I will take your interview. So let’s start.
Video chào hỏi thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây, chúng tôi xin giới thiệu cho bạn video chào hỏi thông dụng trong tiếng Anh. Bằng việc xem và lặp lại các mẫu câu, video này sẽ góp phần cải thiện khả năng giao tiếp của bạn.
Câu hỏi thường gặp
Cách chào hỏi của người Anh, người Mỹ và các nước nói tiếng Anh khác có giống nhau không?
Ngoài những câu chào hỏi thông dụng, mỗi nước vẫn sẽ có cách chào hỏi khác nhau, và họ sẽ chuộng cách chào hỏi nào đó hơn. Tuy nhiên, khi nói ra thì người nghe vẫn sẽ hiểu được ý nghĩa của lời chào.
Ví dụ: Người Anh chuộng kiểu câu It’s lovely to meet you hơn so với It’s glad to meet you, It’s nice to meet you.
Sự khác biệt giữa nice to meet you và nice to see you?
- Nice to meet you: Sử dụng trong câu chào hỏi với người lạ khi bạn lần đầu tiên gặp họ hoặc bạn không biết gì về họ.
- Nice to see you( again): Sử dụng trong giao tiếp khi bạn gặp người khác lần thứ hai trở đi hoặc bạn đã thân quen với người ta.
Lời kết
Lời chào hỏi là một bộ phận quan trọng trong cuộc hội thoại. Một lời chào tự nhiên sẽ giúp bạn tạo cảm giác thoải mái khi giao tiếp. Hi vọng sau khi tham khảo bài viết “Cách chào hỏi thông dụng nhất sử dụng ở mọi trường hợp trong tiếng Anh”, các bạn sẽ có thêm thông tin, kiến thức để giao tiếp hằng ngày dễ dàng hơn!