MỚI CẬP NHẬT

Chim cắt tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ minh họa

Chim cắt tiếng Anh là falcon (phát âm là /ˈfɑː.kən/), đây là loài chim được mệnh danh là sát thủ bầu trời. Học phát âm, ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.

Chim cắt được biết đến là loài chim săn mồi đỉnh cao trên bầu trời với tốc độ lên tới hàng trăm km/h. Loài chim này giống với chim ưng nhưng kích thước nhỏ hơn. Vậy chim cắt tiếng Anh là gì? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về loài chim này qua ví dụ minh họa và hội thoại thực tế.

Chim cắt trong tiếng Anh là gì?

Chim cắt tên tiếng Anh là Falcon

Chim cắt trong tiếng Anh là Falcon, đây là loài chim săn mồi họ Falco peregrinus, nổi tiếng với tốc độ bay nhanh nhất hành tinh lên tới 390 km/h. Với thị lực tuyệt vời cùng vuốt cong sắc nhọn là vũ khí giúp loài chim này xé xác con mồi nhanh như cắt. Vi thế mà chim cắt được mệnh danh là “chiến đấu cơ có lông” trên bầu trời.

Tham khảo thêm: Chim cu tiếng Anh là gì

Cách phát âm từ chim cắt trong tiếng Anh

Phát âm từ vựng chim cắt dịch qua tiếng Anh

Từ chim cắt trong tiếng Anh là falcon và được phát âm là [ˈfɑː.kən] hoặc [ˈfɑː.kʌn]. Cụ thể:

  • Falcon theo phiên âm Anh - Anh là /ˈfɑː.kən/
  • Falcon theo phiên âm Anh - Mỹ là /ˈfɑː.kʌn/

Ví dụ sử dụng từ vựng từ chim cắt bằng tiếng Anh

Ví dụ về sử dụng từ chim cắt trong tiếng Anh

“Vua săn mồi bầu trời” chim cắt trong tiếng Anh được sử dụng rộng rãi khi nhắc đến các loài chim săn mồi. Hãy cùng tìm hiểu loài chim này qua một số ví dụ mở rộng:

  • I saw a falcon soaring through the sky. (Tôi nhìn thấy một con chim cắt bay vút qua bầu trời)
  • The falcon is a symbol of power and freedom. (Chim cắt là biểu tượng của sức mạnh và sự tự do)
  • The falconer trained his falcon to hunt. (Người nuôi chim huấn luyện chim cắt của mình để săn mồi)
  • The falcon's eyesight is incredibly sharp. (Thị lực của chim cắt cực kỳ nhạy bén)
  • The falcon's dive is the fastest animal movement on Earth. (Tốc độ lao xuống của chim cắt là chuyển động nhanh nhất của động vật trên Trái đất)

Các cụm từ đi với từ chim cắt trong tiếng Anh

Các cụm từ đi với từ vựng chim cắt dịch sang tiếng Anh

Chiến thần săn mồi đỉnh cao chim cắt tiếng Anh là gì mà được nhiều giới trẻ ưa chuộng gọi là “thú chơi”. Cùng tìm hiểu đặc điểm loài chim này qua một số cụm từ đi cùng với từ chim cắt trong tiếng Anh:

  • Peregrine falcon: chim cắt đi di cư
  • Hunting falcon: chim cắt săn mồi
  • Falconry: Nghệ thuật nuôi chim cắt để săn mồi.
  • Falconer: Người nuôi chim cắt.
  • Falconry hood: Mũ trùm đầu được sử dụng để che mắt chim cắt khi huấn luyện.
  • Falconry glove: Găng tay được sử dụng để bảo vệ tay khi cầm chim cắt.
  • Falconry lure: Mồi giả được sử dụng để thu hút chim cắt.
  • Peregrine falcon: Chim cắt mắt đen
  • Hunting falcon: Chim cắt săn mồi

Hội thoại sử dụng từ chim cắt bằng tiếng Anh

Thực hành hội thoại sử dụng từ chim cắt trong tiếng Anh

Sau khi hiểu rõ về chim cắt tiếng Anh là gì, hãy cùng thực hành đoạn hội thoại thực tế dưới đây để biết cách vận dụng từ mới này một cách chính xác:

  • Dialogue 1:

Anh: Look! There's a falcon flying high in the sky. (Chú ý! Có một con chim cắt đang bay cao trên trời)

: Wow, it's so graceful. I love watching falcons in their natural habitat. (Ồ, nó bay rất duyên dáng. Tôi thích xem chim cắt trong môi trường tự nhiên của chúng)

Anh: They're incredible hunters. I once saw a falcon dive down and catch a small prey with such precision. (Chúng là những kẻ săn mồi tuyệt vời. Một lần tôi đã thấy một con chim cắt lao xuống và bắt một con mồi nhỏ với độ chính xác tuyệt vời)

: That's amazing! Falcons are truly remarkable creatures. (Thật tuyệt vời! Chim cắt thực sự là những sinh vật đáng ngạc nhiên)

  • Dialogue 2:

Mai: Have you ever seen a falcon up close? Their feathers are so beautiful. (Bạn đã từng nhìn thấy một con chim cắt từ gần chưa? Lông chúng thật đẹp)

Linh: Yes, I had the opportunity to hold a trained falcon on my arm once. (Vâng, tôi đã có cơ hội cầm trên tay một con chim cắt được huấn luyện một lần)

Mai: Did you know that falcons can fly at astonishing speeds? They're known to be the fastest birds in the world. (Bạn có biết rằng chim cắt có thể bay với tốc độ đáng kinh ngạc không? Chúng được biết đến là loài chim nhanh nhất trên thế giới)

Linh: Yes, their speed is truly impressive. It's fascinating how they can maneuver through the air with such agility. (Vâng, tốc độ của chúng thực sự gây ấn tượng. Thật thú vị khi chúng có thể di chuyển linh hoạt trong không khí như vậy)

Như vậy, chim cắt tiếng Anh là gì cũng đã được hoctienganhnhanh.vn gợi ý một cách chi tiết. Falcon chính là tên gọi tiếng Anh cho loài sát thủ bầu trời này. Thông qua các ví dụ, từ mới và hội thoại thực tế sẽ giúp bạn nắm rõ về loài chim và áp dụng nó vào văn nói hiệu quả hơn. Truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top