MỚI CẬP NHẬT

Cờ Việt Nam tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại

Cờ Việt Nam tiếng Anh là Flag of Vietnam (phát âm là /flæg əv viːtˈnɑːm/). Ghi nhớ từ vựng cờ Việt Nam trong tiếng Anh qua ví dụ, cụm từ liên quan và hội thoại.

Ít ai biết rằng, lá cờ đỏ sao vàng đã đồng hành cùng dân tộc Việt Nam trong suốt hơn một thế kỷ qua. Từ những ngày đầu kháng chiến chống thực dân Pháp đến những chiến thắng vẻ vang trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.

Vậy khi học từ mới, bạn có biết từ vựng lá cờ Việt Nam tiếng Anh là gì không? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về biểu tượng này qua các cụm từ và đoạn giao tiếp thực tế.

Cờ Việt Nam tiếng Anh là gì?

Hình ảnh lá cờ Việt Nam bay phấp phới

Cờ Việt Nam trong tiếng Anh được gọi là Vietnamese flag hoặc flag of Vietnam. Đây là từ vựng được sử dụng để chỉ biểu tượng quốc gia là lá cờ, đại diện cho sự đoàn kết, tinh thần kiên cường và ý chí quyết thắng của dân tộc Việt Nam.

Lá cờ Việt Nam có hình chữ nhật, tỷ lệ chiều dài và chiều rộng là 3:2. Nền cờ có màu đỏ tươi, thể hiện sự đấu tranh và hy sinh của nhân dân trong các cuộc chiến giành độc lập. Trên nền đỏ là ngôi sao vàng năm cánh nằm chính giữa, tượng trưng cho sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, kết hợp với năm tầng lớp xã hội chính: công nhân, nông dân, trí thức, thanh niên, và quân đội, tất cả đều cùng đoàn kết dưới một ngọn cờ.

Cách phát âm:

  • Vietnamese flag: /ˌviːɛtnəˈmiːz flæɡ/
  • Flag of Vietnam: /flæɡ əv ˌviːɛtˈnɑːm/

Ví dụ sử dụng từ vựng cờ Việt Nam tiếng Anh:

  • The flag of Vietnam is a beautiful symbol of our country. (Cờ Việt Nam là một biểu tượng đẹp của đất nước chúng ta)
  • I saw the Vietnamese flag flying at the embassy. (Tôi đã thấy lá cờ Việt Nam bay phấp phới tại đại sứ quán)
  • The red flag with a golden star is a recognizable symbol worldwide. (Cờ đỏ sao vàng là một biểu tượng dễ nhận biết trên toàn thế giới)
  • The children waved the national flag of Vietnam during the parade. (Các em nhỏ đã vẫy lá cờ Tổ quốc trong buổi diễu hành)
  • The flag of Vietnam represents our history and culture. (Cờ Việt Nam đại diện cho lịch sử và văn hóa của chúng ta)

Xem thêm: Quốc huy tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại

Cụm từ đi với từ vựng cờ Việt Nam trong tiếng Anh

Nghi lễ thượng cờ ở Lăng Bác

Tiếp nối bài học từ vựng về lá cờ Việt Nam tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng hoctienganhnhanh học thêm một số cụm từ đi kèm thường gặp dưới đây nhé!

  • Raise the Vietnamese flag: Dựng cờ Việt Nam
  • Lower the Vietnamese flag: Hạ cờ Việt Nam
  • Wave the Vietnamese flag: Vẫy cờ Việt Nam
  • Display the Vietnamese flag: Treo cờ Việt Nam
  • Salute the Vietnamese flag: Chào cờ Việt Nam
  • To fly the flag: Cắm cờ
  • Under the flag: Dưới lá cờ

Xem thêm: Quốc ca tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn nhất

Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng cờ Việt Nam bằng tiếng Anh

Hình ảnh lá cờ Việt Nam được treo trong những dịp lễ

Để giúp bạn đọc ghi nhớ từ vựng cờ Việt Nam bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và thành thạo hơn, hãy cùng thực hành đoạn hội thoại dưới đây để nắm rõ ý nghĩa của từ trong giao tiếp thường ngày nhé!

John: Hey Linh, have you brought the Vietnamese flag for the festival tomorrow? (Này Linh, bạn đã mang cờ Việt Nam cho lễ hội ngày mai chưa?)

Linh: Yes, I have! The Vietnamese flag is so beautiful with its bright red color and yellow star. (Rồi, mình có mang rồi! Cờ Việt Nam đẹp lắm với màu đỏ rực và ngôi sao vàng)

John: I agree. We should display the Vietnamese flag proudly at our booth. (Mình đồng ý. Chúng ta nên treo cờ Việt Nam một cách tự hào tại gian hàng của mình)

Linh: Definitely! And don’t forget, we’ll salute the Vietnamese flag during the opening ceremony. (Chắc chắn rồi! Và đừng quên, chúng ta sẽ chào cờ Việt Nam trong lễ khai mạc)

John: Of course. I’m excited to see everyone waving the Vietnamese flag tomorrow! (Tất nhiên rồi. Mình rất mong chờ được thấy mọi người vẫy cờ Việt Nam vào ngày mai!)

Như vậy, bài học về “cờ Việt Nam tiếng Anh là gì” cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Lá cờ đỏ sao vàng không chỉ là một biểu tượng, nó còn là một lời nhắc nhở về những hy sinh, gian khổ mà cha ông ta đã trải qua để giành độc lập cho Tổ quốc. Hy vọng với những kiến thức mà học tiếng Anh nhanh cung cấp sẽ giúp bạn đọc nâng cao vốn từ vựng.

Và đừng quên truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top