MỚI CẬP NHẬT

Quốc huy tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại

Quốc huy tiếng Anh là national emblem (phát âm là /ˈnæʃənl ˈɛmbləm/). Bạn đọc học cách ghi nhớ từ vựng này qua phát âm, ví dụ, cụm từ liên quan và hội thoại​.

Mỗi quốc gia đều có một quốc huy riêng và Việt Nam cũng vậy. Vậy khi bạn học từ vựng về lịch sử dân tộc, quốc huy tiếng Anh là gì? Bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này từ ý nghĩa, tầm quan trọng và cách sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác trong giao tiếp.

Quốc huy tiếng Anh là gì?

Hình ảnh quốc huy của Việt Nam

Quốc huy trong tiếng Anh được gọi là national emblem hoặc coat of arms. Quốc huy là biểu tượng chính thức của một nhà nước, nó thường xuất hiện trên các tài liệu chính thức của một quốc gia và mang nhiều ý nghĩa lịch sử, văn hóa. Ngoài ra nó còn xuất hiện trên nhiều ấn phẩm như tiền tệ, hộ chiếu, giấy tờ,...để thể hiện nét đặc trưng của quốc gia.

Cách phát âm từ quốc huy trong tiếng Anh là national emblem: /ˈnæʃənl ˈɛmbləm/ và coat of arms là /kəʊt əv ɑːrmz/.

Ví dụ:

  • The national emblem of Vietnam is a golden star on a red background. (Quốc huy của Việt Nam là một ngôi sao vàng trên nền đỏ)
  • The national emblem symbolizes the country's sovereignty and identity. (Quốc huy tượng trưng cho chủ quyền và bản sắc của đất nước)
  • Each country has its own unique coat of arms. (Mỗi quốc gia có quốc huy riêng biệt của mình)
  • The national emblem was redesigned after the revolution. (Quốc huy đã được thiết kế lại sau cuộc cách mạng)
  • Our passports feature the national emblem on the cover. (Hộ chiếu của chúng tôi có quốc huy trên bìa)

Xem thêm: Quốc tịch Việt Nam tiếng Anh là gì? Cụm từ và mẫu giao tiếp

Cụm từ đi với từ vựng quốc huy tiếng Anh

Hình nền quốc huy Việt Nam

Khi sử dụng từ quốc huy trong tiếng Anh, chúng ta có thể bắt gặp một số cụm từ thông dụng dưới đây:

  • National emblem of [country]: Quốc huy của [quốc gia]
  • Official coat of arms: Quốc huy chính thức
  • Design of the national emblem: Thiết kế quốc huy
  • Symbol on the national emblem: Biểu tượng trên quốc huy
  • Display the national emblem: Trưng bày quốc huy
  • The history of the coat of arms: Lịch sử của quốc huy

Xem thêm: Lá cờ tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách đọc chuẩn nhất

Mẫu giao tiếp sử dụng từ quốc huy bằng tiếng Anh

Biểu tượng Quốc huy của Việt Nam được đúc thành khối

Tiếp nối bài học về quốc huy tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng hoctienganhnhanh thực hành đoạn hội thoại dưới đây để biết cách vận dụng trong giao tiếp thực tế nhé:

Anh: Hey, do you know what the national emblem of Vietnam looks like? (Này, bạn có biết quốc huy của Việt Nam trông như thế nào không?)

Bảo: Yes, it’s a red circle with a yellow star in the center, surrounded by rice ears, and a cogwheel at the bottom. It’s a symbol of the country's sovereignty and unity. (Có, đó là một hình tròn màu đỏ với ngôi sao vàng ở trung tâm, bao quanh là bông lúa và một bánh răng ở phía dưới. Đó là biểu tượng cho chủ quyền và sự thống nhất của đất nước)

Anh: That sounds really meaningful. Is the national emblem displayed in government buildings? (Nghe thật ý nghĩa. Quốc huy có được trưng bày trong các tòa nhà chính phủ không?)

Bảo: Absolutely. You’ll see it in official documents, on government buildings, and even on the passports of Vietnamese citizens. (Chắc chắn rồi. Bạn sẽ thấy nó trên các tài liệu chính thức, các tòa nhà chính phủ, và thậm chí trên hộ chiếu của công dân Việt Nam)

Anh: I’ve always found national emblems fascinating because they reflect the identity and values of a country. (Tôi luôn thấy quốc huy thật hấp dẫn vì nó phản ánh bản sắc và giá trị của một quốc gia)

Bảo: True, each element in the national emblem is carefully chosen to represent something significant about the nation. (Đúng vậy, mỗi yếu tố trong quốc huy đều được lựa chọn kỹ lưỡng để đại diện cho điều gì đó quan trọng về đất nước)

Hiểu rõ từ quốc huy tiếng Anh là gì không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các ngữ cảnh quốc tế mà còn thể hiện sự am hiểu về văn hóa và giá trị quốc gia. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về thuật ngữ này cũng như tầm quan trọng của việc nắm vững các thuật ngữ chính trị và văn hóa trong tiếng Anh.

Và đừng quên truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học thêm các từ vựng mới nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top