MỚI CẬP NHẬT

Lá cờ tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách đọc chuẩn nhất

Lá cờ tiếng Anh là flag, hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới trong gió vào những dịp lễ lớn làm bao trái tim người Việt Nam tự hào.

Một trong những cách nhận diện đất nước Việt Nam đó là lá cờ. Hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng được tung bay tại các quốc gia khác trên thế giới khiến ta rất tự hào. Vì vậy mà lá cờ đã trở thành hình ảnh quen thuộc đối với mỗi người dân Việt Nam.

Vậy bạn đã biết lá cờ tiếng Anh là gì chưa? Một số mẫu câu có sử dụng lá cờ trong tiếng Anh như thế nào? Tất cả sẽ được học tiếng Anh nhanh giải đáp ngay bây giờ.

Lá cờ tiếng Anh là gì?

Lá cờ (flag)

Lá cờ tiếng Anh là flag, là biểu tượng màu sắc và hình ảnh được in trên một tấm vải hoặc vật liệu khác, thường có ý nghĩa đại diện cho một quốc gia, tổ chức, tình yêu quê hương hoặc một ý nghĩa đặc biệt nào đó. Lá cờ thường được treo lên tòa nhà, cột cờ, trên tàu thuyền, trong các cuộc biểu tình, lễ hội và các sự kiện quan trọng khác.

Lá cờ thường có màu sắc, hình dáng và biểu tượng riêng biệt tương ứng với ý nghĩa của nó. Ví dụ, lá cờ của Việt Nam có hình chữ nhật nền đỏ và ngôi sao vàng ở giữa.

Ví dụ:

  • The national flag proudly waved in the breeze, symbolizing the unity and identity of our country. (Lá cờ quốc gia tự hào tung bay trong gió, biểu tượng cho sự đoàn kết và bản sắc của đất nước chúng ta.)
  • The flag-raising ceremony marked the beginning of the Independence Day celebration. (Lễ nâng cờ đánh dấu sự bắt đầu của lễ kỷ niệm Ngày Độc lập.)

Cách phát âm Lá cờ trong tiếng Anh

Lá cờ các nước trên thế giới.

Phiên âm IPA của lá cờ (Flag) trong tiếng Anh như sau:

  • Theo Anh - Anh (US): /flæɡ/
  • Theo Anh - Mỹ (UK): /flæɡ/

Lưu ý: /æ/ (e bẹt) là một nguyên âm ngắn, vì vậy để phát âm chuẩn bạn cần làm theo 3 bước sau:

  • Bước 1: Miệng mở rộng
  • Bước 2: Hạ lưỡi xuống vị trí thấp nhất, đầu lưỡi hơi chạm chân răng cửa trong hàm dưới.
  • Bước 3: Giữ nguyên vị trí hai môi và phát âm âm /æ/ thật gọn dưới 1 giây

Các ví dụ sử dụng lá cờ trong tiếng Anh

Ví dụ có sử dụng từ vựng lá cờ (flag)

Khi học chủ đề từ vựng, học tiếng Anh khuyên bạn nên học theo ngữ cảnh và tập đặt ví dụ đi kèm sẽ dễ dàng ghi nhớ hơn nhé! Sau đây là 1 số ví dụ có sử dụng lá cờ trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo.

  • People gathered at the square to witness the lowering of the flag at sunset as a sign of respect. (Mọi người tụ tập tại quảng trường để chứng kiến việc hạ cờ lúc hoàng hôn như biểu thị sự tôn trọng)
  • The flag-bearer led the procession with the national flag held high, leading the way for the parade. (Người mang cờ dẫn đầu cuộc diễu hành với lá cờ quốc gia cao trên tay, dẫn đường cho cuộc diễu hành)
  • The historic flag that flew during a significant event is now preserved in a museum for future generations to see. (Lá cờ lịch sử đã tung bay trong một sự kiện quan trọng hiện được bảo quản trong một bảo tàng để các thế hệ tương lai thấy)

Một số cụm từ liên quan đến lá cờ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến lá cờ trong tiếng Anh:

  • National flag: Lá cờ quốc gia
  • Flagpole: Cột cờ
  • Flagbearer: Người mang cờ
  • Flag-raising ceremony: Lễ nâng cờ
  • Flag-lowering ceremony: Lễ hạ cờ
  • Flag etiquette: Nghi thức liên quan đến cờ
  • Half-mast: Đặt cờ nửa cột (biểu thị tang lễ hoặc sự kiện buồn)
  • Flag of truce: Lá cờ hòa bình
  • Flag of victory: Lá cờ chiến thắng
  • Flag of allegiance: Lá cờ tín thác
  • Flying the flag: Tung bay cờ
  • Raise the flag: Nâng cờ
  • Lower the flag: Hạ cờ
  • Waving the flag: Lắc cờ (biểu thị sự phấn khích hoặc ủng hộ)
  • Colors of the flag: Màu sắc của cờ
  • Flag design: Thiết kế cờ
  • Flag symbolism: Biểu tượng của cờ
  • Flag protocol: Giao thức về cờ
  • International flag: Lá cờ quốc tế
  • Flag display: Trưng bày cờ

Hội thoại sử dụng lá cờ trong tiếng Anh

Anna: Bean, I noticed the beautiful British flag decorations at the wedding. Are you having a British-themed ceremony? (Bean, tôi để ý thấy những trang trí cờ Anh rất đẹp trong đám cưới. Bạn đang có một buổi lễ theo chủ đề Anh?)

Bean: Yes, we decided on a British-themed wedding because my partner is from the UK. The Union Jack flags add a lovely touch to the celebration. (Vâng, chúng tôi quyết định tổ chức một lễ cưới theo phong cách Anh vì đối tác của tôi đến từ Vương quốc Anh. Các lá cờ Union Jack làm cho lễ kỷ niệm thêm phần đáng yêu.)

Anna: That's a wonderful idea! It's great to incorporate your partner's culture into the wedding. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Kết hợp nền văn hóa của bạn đối tác vào lễ cưới thật tuyệt vời.)

Bean: We thought it would make the day even more special and meaningful. Our guests are excited to experience a taste of British traditions too. (Chúng tôi nghĩ rằng điều đó sẽ làm cho ngày này trở nên đặc biệt và ý nghĩa hơn. Khách mời của chúng tôi cũng háo hức được trải nghiệm một chút văn hóa truyền thống Anh.)

Anna: I'm sure it will be a fantastic and memorable wedding. Best wishes to you both! (Tôi chắc chắn đó sẽ là một lễ cưới tuyệt vời và đáng nhớ. Chúc mừng cho cả hai!)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp cho các bạn lá cờ tiếng Anh là flag rồi. Hy vọng qua bài học này, khi gặp bạn bè quốc tế bạn sẵn sàng giới thiệu lá cờ bằng tiếng Anh để các bạn hiểu hơn về Việt Nam. Nếu bạn còn thắc mắc về từ vựng nào nữa thì đừng ngại để lại bình luận để chúng tôi giải đáp nhé! Chúc các bạn học giỏi!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top