MỚI CẬP NHẬT

Con chuột cống tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ

Con chuột cống tiếng Anh là Sewer rat, được phát âm là /ˈsuːər ræt/. Học cách phát âm chuẩn xác, ví dụ song ngữ, cụm từ và hội thoại liên quan từ vựng này.

Con chuột cống là loài sinh vật gặm nhấm thường sống trong cống rãnh và hoạt động vào ban đêm để tìm kiếm thức ăn… Nếu như trong quá trình học từ vựng mà các bạn chưa biết chuột cống trong tiếng Anh là từ nào thì sau đây hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu qua bài học con chuột cống tiếng Anh là gì để biết nó có tên gọi như thế nào trong tiếng Anh và những cụm từ liên quan tới loài vật này nhé!

Con chuột cống tiếng Anh là gì?

Sewer Rat - Con chuột cống

Chuột cống trong tiếng Anh là sewer rat, một chuột có hại nhất trong số các loài chuột bởi vì nó mang mầm bệnh dịch hạch, nguy hiểm đến tính mạng của con người. Chuột cống thường sống trong hệ thống cống rãnh ở thành phố, có khả năng thích nghi và tìm kiếm thức ăn rất tốt.

Con chuột cống có hình dạng nhỏ bé cùng chiếc đuôi dài và lớp lông xám, giúp chúng dễ dàng di chuyển trong hệ thống cống rãnh.

Cách phát âm từ Sewer Rat - Con chuột cống trong tiếng Anh là: /ˈsuːər ræt/

  • Sewer: /ˈsuːər/ - s như trong soon, u như trong food, ə như trong sofa, r như trong red.
  • Rat: /ræt/ - r như trong rat, æ như trong cat, t như trong rat.

Tham khảo: Con chuột tiếng Anh là gì

Ví dụ sử dụng từ vựng con chuột cống bằng tiếng Anh

Loài chuột cống thường hoạt động chủ yếu vào ban đêm

Một số ví dụ sau đây của sewer rat mà hoctienganhnhanh.vn cung cấp sẽ giúp bạn học hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ con chuột cống dịch sang tiếng Anh:

  • Sewer rats are often a concern for sanitation workers due to their ability to spread diseases in urban environments. (Chuột cống thường là một vấn đề đáng lo ngại đối với nhân viên vệ sinh do khả năng lây lan các bệnh trong môi trường đô thị.)
  • Some sewer rat species, such as the black rat, are skilled climbers and can easily access buildings and structures through pipes and utility lines. (Một số loài chuột cống, như chuột cống đen, có khả năng leo trèo tốt và có thể dễ dàng tiếp cận các tòa nhà và cấu trúc khác thông qua ống và dây điện.)
  • Sewer rat infestations can lead to property damage and contamination of food supplies, posing significant challenges for homeowners and businesses. (Sự lây lan của chuột cống có thể gây ra tổn thất về tài sản và ô nhiễm nguồn cung cấp thực phẩm, tạo ra những thách thức đáng kể đối với chủ nhà và doanh nghiệp.)
  • Efforts to control sewer rat populations often involve the use of traps, baits, and preventive measures to minimize their impact on public health and safety. (Các nỗ lực kiểm soát số lượng chuột cống thường bao gồm việc sử dụng bẫy, mồi và các biện pháp phòng tránh để giảm thiểu tác động của chúng đối với sức khỏe và an toàn công cộng.)
  • Sewer rat burrows can undermine the stability of roads, sidewalks, and foundations, leading to costly repairs and maintenance for municipalities and property owners. (Những hang của chuột cống đào có thể làm suy yếu sự bền vững của đường, vỉa hè và nền móng, dẫn đến việc sửa chữa và bảo trì đắt đỏ cho các thành phố và chủ sở hữu tài sản.)

Cụm từ liên quan từ vựng con chuột cống tiếng Anh

Các cụm từ liên quan đến danh từ con chuột cống trong Tiếng Anh

Dưới đây là các cụm từ liên quan đến con chuột cống trong tiếng Anh, bạn đọc có thể tham khảo để hiểu hơn về từ vựng xung quanh con chuột cống.

  • Chuột cống sống: Living sewer rat
  • Bệnh từ chuột cống: Diseases from sewer rats
  • Phòng tránh chuột cống: Preventing sewer rats
  • Vết cắn của chuột cống: Bite marks from sewer rats
  • Điều trị chuột cống: Treating sewer rats
  • Chuột cống bị bệnh: Diseased sewer rat
  • Hậu quả do chuột cống: Consequences of sewer rats
  • Chuột cống gây hại: Harmful sewer rat
  • Địa điểm sinh sống của chuột cống: Habitat of sewer rats

Hội thoại sử dụng từ con chuột cống bằng tiếng Anh

Có khoảng 2 triệu con chuột đang sinh sống trong New York.

Trong bài học “Con chuột cống tiếng Anh là gì”, ngoài từ vựng, cách phát âm các bạn cũng nên tham khảo thêm đoạn hội thoại. Cuộc trò chuyện giữa Rose và Kim thảo luận về việc xuất hiện nhiều con chuột cống trong khu vực của họ và đề xuất các biện pháp phòng tránh.

Rose: Hey Kim, did you hear about the recent increase in sewer rat sightings around our neighborhood? (Hey Kim, bạn đã nghe về việc xuất hiện nhiều hơn của con chuột cống xung quanh khu phố chúng ta chưa?)

Kim: Yes, I have! It's becoming quite concerning. I saw one scurrying across the street last night. (Có, tôi đã nghe! Vấn đề này trở nên khá lo lắng. Tôi đã thấy một con chạy qua đường vào tối qua)

Rose: That's unsettling. I've heard they can cause damage to property and spread diseases. We should be cautious. (Điều đó làm mình không an tâm. Tôi nghe nói chúng có thể gây hại cho tài sản và lây lan các bệnh tật. Chúng ta nên cẩn thận)

Kim: Definitely. Maybe we should inform the neighborhood association so they can take some preventive measures. (Chắc chắn. Có lẽ chúng ta nên thông báo cho hội cư dân khu phố để họ có thể thực hiện một số biện pháp phòng ngừa)

Rose: Good idea. Also, I think it's important to keep our surroundings clean and avoid leaving food out in the open. (Ý tưởng tốt. Ngoài ra, tôi nghĩ rằng việc giữ vệ sinh cho môi trường xung quanh và tránh để thức ăn ở nơi công cộng là quan trọng)

Kim: Absolutely. Let's spread the word and encourage everyone to be proactive in dealing with this issue. (Chính xác. Hãy lan truyền tin tức và khuyến khích mọi người hành động tích cực trong việc giải quyết vấn đề này)

Rose: Agreed. It's crucial for us all to work together to keep our community safe and clean. (Đồng tình. Điều quan trọng là chúng ta phải cùng nhau làm việc để giữ cho cộng đồng của chúng ta an toàn và sạch sẽ)

Vậy là bài học hôm nay về con chuột cống Tiếng Anh là gì đã kết thúc rồi. Hy vọng với những gì mà hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ thì bạn sẽ ghi nhớ được tên tiếng Anh của chuột cống và một số từ vựng tiếng Anh liên quan. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top