Con chuột tiếng Anh là gì? Ví dụ và những từ vựng liên quan
Con chuột trong tiếng Anh được gọi là mouse, một danh từ được dùng để nói về một loài động vật nhỏ và có khả năng gặm nhấm trong thiên nhiên.
Con chuột là một loài vật khá quen thuộc với con người, nó có thể gặm nhấm và cắn phá đồ vật hoặc thức ăn, tuy nhiên cũng có nhiều con chuột được nuôi làm cảnh. Vậy chuột, những bộ phận trên cơ thể chuột và những loài chuột khác nhau có tên tiếng Anh là gì, cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu ngay nhé!
Con chuột tiếng Anh là gì?
Mouse tiếng Anh là con chuột; rat là con chuột lớn.
Con chuột trong tiếng Anh được gọi chung là mouse (/ˈmɑʊs/), đây là danh từ nói về loài động vật có vú, thuộc bộ gặm nhấm, có chiếc mõm nhọn, mắt đen, đuôi dài và có bộ lông mềm.
Loài chuột có sức sống mãnh liệt và dễ thích nghi với mọi điều kiện tự nhiên, tồn tại khắp nơi và có mức sinh sản nhanh. Chúng ăn và cắn phá nông sản, thức ăn con người và đồ đạc xung quanh, bên cạnh đó nó còn lây truyền nhiều bệnh nguy hiểm như bệnh dịch hạch và bệnh truyền nhiễm khác.
Ngoài danh từ mouse nói chung ta có những danh từ đặc trưng sau:
- Danh từ Rat: Nói về con chuột lớn có kích thước lớn hơn 20 cm.
- Danh từ Mice: Nói về số lượng chuột nhiều, từ 2 con chuột trở lên.
=> Qua nội dung trên các bạn có thể phân biệt giữa mice và mouse, rat rồi đúng không nào.
Ví dụ:
- The mouse scurried across the kitchen floor, looking for food. (Con chuột chạy rón rén trên sàn nhà bếp, tìm kiếm thức ăn)
- There was a rat in the basement, so we had to set up traps to catch it. (Có một con chuột dưới tầng hầm, vì vậy chúng tôi phải đặt bẫy để bắt nó)
- The field was infested with mice, causing damage to the crops. (Cánh đồng bị chuột phá hoại, gây hại cho mùa màng)
Các cụm từ sử dụng từ con chuột tiếng Anh
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến con chuột.
Khi học về con chuột và từ vựng tiếng Anh, các bạn sẽ được tìm hiểu về các bộ phận, đặc điểm của con chuột cũng như tên gọi của nhiều loài chuột khác nhau.
Các bộ phận cơ thể và đặc điểm về con chuột bằng tiếng Anh
Những bộ phận trên cơ thể của con chuột có tên tiếng Anh là gì và một số ví dụ tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt sử dụng những từ vựng này như sau:
- Chân chuột: Mouse legs
- Bàn chân chuột: Mouse feet
- Đầu chuột: Mouse head
- Lông chuột: Mouse fur
- Đuôi chuột: Mouse tail
- Răng chuột: Mouse teeth
- Ria/ râu chuột: Mouse whiskers
- Mắt chuột: Mouse eyes
- Món ăn từ chuột: Mouse delicacy
- Nhiều con chuột: A lot of mouse
- Đặc điểm chung của chuột: Common characteristics of mice
- Các giác quan của chuột: Mouse senses
Ví dụ:
- Mouse whiskers are sensitive and aid in their navigation and detecting objects. (Râu chuột rất nhạy cảm và giúp chúng xác địn vị trí và phát hiện các đồ vật)
- The mouse head is small with round ears and black, beady eyes. (Đầu con chuột nhỏ với đôi tai tròn và đôi mắt đen nháy)
- Mouse senses, such as smell and hearing, are highly developed. (Các giác quan của chuột, chẳng hạn như khứu giác và thính giác rất phát triển)
Tên gọi của các loài chuột bằng tiếng Anh
- Con chuột nhắt nhỏ: Deer mouse
- Con chuột đồng: Vole mouse
- Con chuột nhà: House mouse
- Con chuột cống: Sewer mouse
- Con chuột chũi: Mole mouse
- Con chuột lang: Hamster mouse
- Con chuột đen: Black mouse
- Con chuột nâu: Brown mouse
- Con chuột nang/túi: Gopher mouse
Đoạn hội thoại dùng từ vựng con chuột tiếng Anh
Cuộc trò chuyện tiếng Anh về con chuột.
Alice: Oh my goodness, Tom! Did you see that? There was a mouse running across the floor! (Ôi trời ơi, Tom! Bạn có thấy điều đó không? Có một con chuột chạy trên sàn nhà!)
Tom: Yes, I saw it too! It was quite fast, wasn't it? I think it's a deer mouse. (Vâng, tôi cũng thấy rồi! Nó khá nhanh, phải không? Tôi nghĩ đó là một con chuột nhắt nhỏ)
Alice: Deer mouse? (Chuột nhắt nhỏ?)
Tom: Don't worry, Alice. Deer mouse are quite common, especially in urban areas. They can easily find their way into homes. (Đừng lo lắng, Alice. Chuột nhắt nhỏ khá phổ biến, đặc biệt là ở khu vực thành thị. Chúng có thể dễ dàng tìm đường vào nhà)
Alice: But what if there are more mice? I don't want them to damage anything. (Nhưng nếu có nhiều chuột hơn thì sao? Tôi không muốn chúng làm hỏng bất cứ thứ gì)
Tom: We can set up traps and seal any gaps or holes where they could enter. (Chúng ta có thể đặt bẫy và bịt kín mọi kẽ hở hoặc lỗ hổng mà chúng có thể vào)
Alice: Deer mice are highly adaptable. They can find food and shelter almost anywhere, even in human environments. (Chuột nhắt nhỏ có khả năng thích nghi cao. Chúng có thể tìm thức ăn và nơi trú ẩn ở hầu hết mọi nơi, ngay cả trong môi trường sống của con người)
Qua bài học về con chuột trong chuyên đề từ vựng tiếng Anh, chúng ta đã học được rất nhiều từ tiếng Anh liên quan đến con chuột. Đặc biệt là những cụm từ sử dụng từ vựng con chuột bằng tiếng Anh và các bộ phận cũng như tên gọi khác nhau giao tiếp tiếng Anh. Hãy theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để có thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!