Con trăn tiếng Anh là gì? Cách đọc, ví dụ và hội thoại
Con trăn tiếng Anh là python, học cách đọc chuẩn theo phiên âm ở hai giọng Anh, Mỹ, cùng các cụm từ liên quan và học cách sử dụng từ vựng qua ví dụ, hội thoại.
Con trăn hay con rắn đều là những loài vật khá nguy hiểm không khác gì các loài săn mồi khác. Vậy bạn có biết con trăn tiếng Anh là gì không? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh học các nội dung kiến thức từ vựng hữu ích ở ngay sau đây để nâng cao vốn từ và khả năng sử dụng từ vựng của mình nhé!
Con trăn tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của con trăn.
Con trăn trong tiếng Anh được gọi là python, đây là danh từ chỉ một loài rắn lớn không có nọc độc, có kích thước lớn có thể dài đến hàng chục mét, chúng săn mồi bằng cách dùng thân quấn và siết con mồi cho đến chết, ngoài ra nó có khả năng nuốt chửng những con mồi có kích thước lớn hơn nhiều so với nó.
Bên cạnh đó nó di chuyển bằng cách kéo lê cơ thể to lớn của nó hoặc bò trườn, chính vì vậy mà khả năng con mồi phát hiện ra trăn dễ hơn.
Lưu ý 1: Python là từ chỉ chung về loài trăn, còn mỗi loài trăn ở vùng khác nhau sẽ có tên riêng cụ thể.
Lưu ý 2: Python là trăn còn snake là rắn, chúng đều có thể gây nguy hiểm cho con người nhưng hai con này có một số khác biệt như sau:
- Trăn: Là rắn lớn không có nọc độc, chúng có vảy mịn hơn so với rắn, hoa văn trên thân cũng đẹp hơn, nó giết con mồi bằng sức của nó.
- Rắn: Phần lớn rắn có độc nên nó có cơ chế săn mồi là cắn hoặc phun độc vào con mồi, do răng nanh rắn dài và khoẻ.
Xem thêm: Con rắn tiếng Anh là gì?
Cách đọc từ con trăn trong tiếng Anh đúng phiên âm
Để có thể đọc đúng chính xác từ con trăn trong tiếng Anh theo hai giọng Anh Anh và Anh Mỹ thì bạn cần nhìn kỹ âm tiết cuối cùng, hai giọng này có phiên âm ở âm tiết cuối hoàn toàn khác biệt, chính vì vậy bạn cần quan sát xem phiên âm và đọc theo thì mới có thể đọc đúng được. Cụ thể là:
- Phát âm từ python theo giọng Anh Anh UK: /ˈpaɪ.θən/
- Phát âm từ python theo giọng Anh Mỹ US: /ˈpaɪ.θɑːn/
Khác biệt giữa hai giọng đọc:
- Trong giọng Anh Anh UK, âm /n/ được phát âm rõ ràng và dài hơn so với giọng Anh Mỹ US. Điều này khiến cho từ python trong giọng Anh Anh UK có âm cuối cùng dài hơn và nghe có vẻ trầm ấm hơn.
- Trong khi đó, trong giọng Anh Mỹ US, âm /n/ được phát âm ngắn và nhanh hơn, khiến cho từ python có âm cuối cùng ngắn hơn và nghe có vẻ năng động hơn.
Một số ví dụ sử dụng từ vựng con trăn tiếng Anh
Ví dụ với từ python - con trăn.
Để giúp các bạn hiểu hơn về loài trăn, đặc biệt là con trăn trong tiếng Anh, chúng tôi đã đưa ra các ví dụ tiếng Anh nói về những điều thú vị về loài động vật này có thể bạn chưa biết khá thú vị. Cụ thể là:
- The python is one of the largest snakes in the world. (Trăn là một trong những loài rắn lớn nhất thế giới)
- Pythons are non-venomous snakes. (Trăn là loài rắn không có nọc độc)
- A python can grow up to 30 feet in length. (Một con trăn có thể dài tới 30 feet)
- Pythons have heat-sensing pits on their faces, which help them locate prey. (Trăn có các lỗ cảm nhiệt trên mặt, giúp chúng tìm thấy con mồi)
- Pythons are excellent swimmers and can stay underwater for up to 30 minutes. (Trăn là loài bơi lội cừ khôi và có thể ở dưới nước tới 30 phút)
- Female pythons can lay up to 100 eggs at a time. (Trăn cái có thể đẻ tới 100 quả trứng một lần)
- Pythons are constrictors, which means they squeeze their prey to death. (Trăn là loài chuyên siết chặt, có nghĩa là chúng bóp chết con mồi)
- Pythons have flexible jaws that allow them to swallow prey much larger than their own head. (Trăn có bộ hàm linh hoạt cho phép chúng nuốt chửng con mồi lớn hơn đầu của chúng rất nhiều)
- The reticulated python is the longest snake in the world, reaching lengths of over 30 feet. (Trăn gấm là loài rắn dài nhất trên thế giới, có thể dài tới hơn 30 feet)
- Pythons are revered in many cultures, with some considering them sacred animals. (Trăn được tôn kính trong nhiều nền văn hóa, một số người coi chúng là loài vật linh thiêng)
Một số cụm từ nói về con trăn trong tiếng Anh
Từ vựng về con trăn bằng tiếng Anh.
Ngoài từ vựng con trăn tiếng Anh ra, bạn có thể xem thêm các cụm từ, từ vựng trong bảng dưới đây để hiểu hơn về loài trăn, từ các bộ phận trên cơ thể, con trăn đực, con trăn cái, …..cùng các từ vựng về khía cạnh khác liên quan khá hữu ích. Cụ thể là:
Bảng từ vựng tiếng Anh về con trăn:
STT |
Từ tiếng Việt |
Từ tiếng Anh |
1 |
Trăn đực |
Male python |
2 |
Trăn cái |
Female python |
3 |
Da trăn |
Python skin |
4 |
Vảy trăn |
Python scales |
5 |
Đầu trăn |
Python head |
6 |
Thân trăn |
Python body |
7 |
Đuôi trăn |
Python tail |
8 |
Mắt trăn |
Python eyes |
9 |
Miệng trăn |
Python mouth |
10 |
Lưỡi trăn |
Python tongue |
11 |
Răng nanh trăn |
Python fangs |
12 |
Hệ tiêu hóa trăn |
Python digestive system |
13 |
Tim trăn |
Python heart |
14 |
Gan trăn |
Python liver |
15 |
Mỡ trăn |
Python fat |
16 |
Dạ dày trăn |
Python stomach |
17 |
Trăn lột da |
Pythons shed their skin |
18 |
Trăn săn mồi |
Python hunting |
19 |
Trăn siết con mồi |
Python strangling prey |
20 |
Trăn khổng lồ |
Giant python |
21 |
Trăn di chuyển |
Python moving |
22 |
Trăn trườn |
Python crawling |
23 |
Trăn nuốt con mồi |
Python swallowing prey |
24 |
Trăn tấn công con mồi |
Python attacking prey |
25 |
Loài trăn |
Python species |
26 |
Trăn sinh sản |
Python reproduction |
27 |
Nuôi thú cưng là trăn |
Keeping a pet python |
28 |
Tôi là con trăn |
I am a python |
29 |
Trăn bị thương (bị con mồi cắn bị thương) |
Injured python (injured by prey) |
29 |
Kích thước trăn |
Python size |
30 |
Trăn con |
Baby python |
31 |
Một con trăn |
A python |
32 |
Những con trăn |
Pythons |
33 |
Nuôi trăn |
Raising pythons |
34 |
Con trăn dài 6 mét |
A 6-meter long python |
35 |
Con trăn nguy hiểm |
Dangerous python |
36 |
Trăn anaconda khổng lồ |
Giant anaconda python |
37 |
Lũ trăn |
Python herd |
Hội thoại sử dụng từ vựng con trăn tiếng Anh
Giao tiếp với từ con trăn trong tiếng Anh.
Trong cuộc hội thoại này, chúng ta sẽ theo dõi cuộc trò chuyện giữa hai người bạn thân là John và Mary về chủ đề con trăn trong tiếng Anh và ngôn ngữ lập trình Python.
John: Hello Mary, I just learned a new programming language that is very interesting. It's called Python. (Chào Mary, tôi vừa mới học được một ngôn ngữ lập trình mới rất thú vị đấy. Nó có tên là Python)
Mary: Really? I've also heard about it. But why is it called Python? (Thật sao? Tôi cũng đã từng nghe nói về nó. Nhưng tại sao lại gọi là Python?)
John: Because it is named after the famous snake. The snake in this programming language is considered as a symbol of flexibility and power. (Vì nó được đặt tên theo con trăn nổi tiếng. Con trăn trong ngôn ngữ lập trình này được coi là biểu tượng của sự linh hoạt và sức mạnh)
Mary: Wow, that sounds really interesting. So what are the special features of Python? (Wow, nghe thật thú vị đấy. Vậy Python có những tính năng gì đặc biệt?)
John: It has a simple and easy-to-understand syntax, making programming faster and more efficient. In addition, it has a large and diverse library to support various programming projects. (Nó có cú pháp đơn giản và dễ hiểu, giúp cho việc lập trình trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, nó còn có thư viện lớn và đa dạng để hỗ trợ cho các dự án lập trình)
Mary: It sounds very attractive. I also want to try learning it. (Nghe có vẻ rất hấp dẫn. Tôi cũng muốn học thử xem sao)
John: Of course, I will help you. You can start by learning how to print the phrase Hello World first. (Tất nhiên rồi, tôi sẽ giúp đỡ bạn. Bạn có thể bắt đầu với việc học cách in ra dòng chữ Hello World trước đã)
Mary: Thank you so much. I will try my best to become a good programmer like you. (Cảm ơn bạn nhiều. Tôi sẽ cố gắng học tập thật tốt để trở thành một lập trình viên giỏi như bạn)
John: Don't worry too much, just keep trying and making mistakes until you become proficient. (Đừng quá lo lắng, hãy cứ thử và sai cho đến khi bạn thành thạo nhé)
Bên trên là toàn bộ bài học từ vựng tiếng Anh về con trăn, bạn đã có thể tự tin trả lời câu hỏi con trăn tiếng Anh là gì, cũng như đọc đúng theo phiên âm ở hai giọng đọc. Ngoài ra những kiến thức từ vựng hữu ích khác như ví dụ, cụm từ và hội thoại cũng được hoctienganhnhanh.vn cung cấp tới các bạn.