Động viên tiếng Anh là gì? Encourage, mobilize hay incentive?
Động viên tiếng Anh là encourage, mobilize hoặc incentive, nhưng encourage là từ sát nghĩa nhất; cùng học thêm cách đọc, ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.
Trong cuộc sống, từ nhỏ tới lớn từ khi đi học cho đến khi đi làm, bạn có thể sẽ gặp phải những vấn đề, tình huống khiến bản thân cảm thấy mệt mỏi, chán nản và thậm chí là muốn từ bỏ mọi thứ, thế những vào những lúc ấy lời động viên từ những người bên cạnh bạn sẽ giúp bạn phần nào vực dậy tinh thần và tiếp thêm sức mạnh cho bạn.
Thế nhưng bạn có biết động viên tiếng Anh là gì không, đây là một từ vựng khó chính vì vậy mà bạn hãy đọc thật kỹ các nội dung sau mà học tiếng Anh nhanh chia sẻ để có được kiến thức chuẩn hơn nhé!
Động viên tiếng Anh là gì?
Động viên dịch sang tiếng Anh.
Động viên trong tiếng Anh là encourage, mobilize hoặc incentive, đây là những từ nói về hành động động viên, khích lệ, cổ vũ hoặc truyền động lực cho ai đó, thường được sử dụng khi muốn động viên ai đó vượt qua khó khăn hoặc có thể làm được thứ gì đó tốt hơn.
Lưu ý: Trong 3 từ encourage, mobilize hoặc incentive thì encourage thường được dùng sát nghĩa với động viên, an ủi người khác trong cuộc sống hơn cả, còn incentive tập trung vào việc tạo ra động lực và sự khuyến khích, thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc tài chính (khi một tổ chức cần tạo ra các chương trình khuyến mãi hoặc phúc lợi để tác động tới lợi ích nhân viên và khách hàng).
Chính vì vậy mà trong bài học hôm nay chúng ta chỉ sử dụng động từ encourage ở các nội dung kiến thức từ vựng liên quan.
Cách đọc từ động viên trong tiếng Anh đúng phiên âm
Sau khi biết động viên tiếng Anh là gì rồi, bạn chỉ cần chú ý ở âm tiết thứ 2 trong từ encourage là có thể đọc đúng từ vựng này theo phiên âm ở giọng Anh và Mỹ một cách dễ dàng như sau:
- Phát âm từ encourage theo giọng Anh Anh: /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/
- Phát âm từ encourage theo giọng Anh Mỹ: /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/
Xem thêm: Trải nghiệm tiếng Anh là gì
Một số ví dụ sử dụng từ vựng động viên tiếng Anh
Ví dụ với từ encourage (động viên).
Để hiểu rõ hơn từ vựng động viên (encourage) trong tiếng Anh và cách sử dụng từ vựng này đúng trong những câu ví dụ, giao tiếp đơn giản trong cuộc sống, bạn có thể tham khảo một số dẫn chứng ví dụ sau:
- My parents always encourage me to follow my dreams and never give up. (Bố mẹ tôi luôn động viên tôi theo đuổi giấc mơ của mình và không bao giờ từ bỏ)
- The coach encouraged his team to keep fighting until the end of the game. (Huấn luyện viên đã động viên đội của mình chiến đấu đến cuối trận đấu)
- She was feeling down, but her friends encouraged her to stay positive. (Cô ấy đang buồn, nhưng bạn bè đã động viên cô ấy giữ tinh thần lạc quan)
- The teacher always encourages her students to ask questions and participate in class. (Cô giáo luôn động viên học sinh của mình hỏi câu hỏi và tham gia vào lớp học)
- The doctor encouraged the patient to quit smoking for the sake of his health. (Bác sĩ đã động viên bệnh nhân bỏ thuốc lá vì lợi ích của sức khỏe của anh ấy)
- The team captain gave a speech to encourage his teammates before the big game. (Đội trưởng đã có bài phát biểu để động viên đồng đội của mình trước trận đấu lớn)
- She always encourages her younger siblings to study hard and do well in school. (Cô ấy luôn động viên các em của mình học tập chăm chỉ và đạt thành tích tốt ở trường)
- The motivational speaker encouraged the audience to believe in themselves and reach for their goals. (Người diễn thuyết truyền động lực đã động viên khán giả tin vào bản thân và đạt được mục tiêu của họ)
Các cụm từ liên quan tới động viên trong tiếng Anh
Từ vựng nói về động viên trong tiếng Anh.
Ngoài từ vựng động viên tiếng Anh thì bạn cũng có thể xem thêm nhiều cụm từ, từ vựng khác thường được sử dụng để nói về động viên, chẳng hạn như:
STT |
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
1 |
Những lời động viên, lời động viên |
Encouraging words |
2 |
Sự động viên |
Encouragement, mobilization |
3 |
Người động viên |
Encourager |
4 |
Động viên tinh thần |
Mental encouragement |
5 |
Động viên an ủi |
Encourage and console |
6 |
Sự động viên và hỗ trợ |
Encouragement and support |
7 |
Thái độ động viên |
Encouraging attitude |
8 |
Kết quả động viên |
Encouraging results |
9 |
Cử chỉ động viên |
Encouraging gestures |
10 |
Hành động động viên |
Encouraging actions |
Hội thoại sử dụng từ vựng động viên tiếng Anh
Cuộc trò chuyện đi với từ vựng động viên (encourage).
Đoạn hội thoại sử dụng từ encourage với nghĩa là động viên, nói về sự lo lắng sợ bản thân sẽ không làm tốt bài thuyết trình của mình vào ngày mai, cùng lời động viên của bạn bè.
Minh: I'm feeling really stressed about this presentation tomorrow. (Tôi cảm thấy rất căng thẳng về bài thuyết trình ngày mai.)
Tracy: Don't worry, you've been preparing for weeks. You'll do great! (Đừng lo, bạn đã chuẩn bị từ tuần trước rồi. Bạn sẽ làm tốt thôi!)
Minh: I don't know, I just feel like I'm not ready. (Tôi không biết, tôi chỉ cảm thấy như tôi chưa sẵn sàng.)
Tracy: That's just your nerves talking. You're more than capable and I have faith in you. (Đó chỉ là suy nghĩ của bạn thôi. Bạn có khả năng hơn thế và tôi tin vào bạn.)
Minh: Thanks, I needed that encouragement. (Cảm ơn, tôi cần những lời động viên đó.)
Tracy: Anytime. Just remember to take deep breaths and believe in yourself. (Bất cứ lúc nào cũng được. Hãy nhớ hít thật sâu và tin vào bản thân mình.)
Minh: You're right. I can do this! (Bạn nói đúng. Tôi có thể làm được điều này!)
Tracy: That's the spirit! Now let's go over your presentation one more time. (Đó là tinh thần! Bây giờ chúng ta hãy xem lại bài thuyết trình của bạn một lần nữa.)
Minh: Thank you for encouraging me. (Cảm ơn vì đã động viên tôi)
Vậy là kết thúc bài học “động viên tiếng Anh là gì” rồi, ngoài encourage thì bạn cũng có thể sử dụng từ mobilize hoặc incentive để nói về hành động “động viên”, tuy nhiên bạn cũng đã biết nó khác nhau ở điểm nào, từ đó các bạn hãy cố gắng sử dụng từ vựng đúng với ngữ cảnh và tình huống phù hợp. Hy vọng những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ hôm nay thực sự hữu ích với bạn nhé!