MỚI CẬP NHẬT

Dược sĩ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ thường gặp

Dược sĩ tiếng Anh là pharmacist (phát âm là /ˈfɑːrməsɪst/). Cùng tìm hiểu từ vựng dược sĩ trong tiếng Anh qua cụm từ đi kèm và mẫu giao tiếp sử dụng thông dụng.

Không còn quá xa lạ gì với chúng ta chính là những chuyên gia y tế, hay còn gọi là dược sĩ. Họ là những người có kiến thức chuyên sâu về thuốc, dược phẩm, đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sức khỏe cộng đồng. Nghe thì có vẻ không còn xa lạ gì, thế bạn có biết dược sĩ tiếng Anh là gì? Hẳn là một câu hỏi hay, chúng ta hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá và tìm hiểu thêm về từ vựng dược sĩ trong tiếng Anh nhé!

Dược sĩ tiếng Anh là gì?

Hình ảnh dược sĩ nữ trong tà áo blouse

Dược sĩ dịch sang tiếng Anh là pharmacist. Bên cạnh đó, dược sĩ trong tiếng Anh còn có các tên gọi khác như chemist, apothecary. Đây là một danh từ truyền thống dùng để gọi cho dược sĩ. Với kiến thức và kỹ năng chuyên môn của mình, dược sĩ góp phần mang lại sức khỏe cho cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người.

Theo phiên âm IPA, dược sĩ trong tiếng Anh phát âm là:

  • Pharmacist phát âm là /ˈfɑːrməsɪst/
  • Chemist phát âm là /ˈkɛmɪst/
  • Apothecary phát âm là /əˈpɑːθɪkeri/

Ví dụ:

  • I'm going to see the pharmacist to get some medication. (Tôi sẽ đến gặp dược sĩ để lấy thuốc)
  • My friend is a pharmacist at the local hospital. (Bạn tôi là một dược sĩ tại bệnh viện địa phương)
  • The chemist said that I should take the medication three times a day. (Dược sĩ nói rằng tôi nên uống thuốc ba lần một ngày)
  • I work as a chemist at a pharmaceutical company. (Tôi làm việc như một dược sĩ tại một công ty dược phẩm)
  • The apothecary mixed the ingredients for the medicine right in front of me. (Dược sĩ đã trộn các nguyên liệu cho thuốc ngay trước mặt tôi)

Xem thêm: Y tá tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Cụm từ đi với từ dược sĩ trong tiếng Anh phổ biến

Hình ảnh dược sĩ bán thuốc chữa bệnh

Từ dược sĩ tiếng Anh - pharmacist được sử dụng khá phổ biến, để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống, việc sử dụng các cụm từ tiếng Anh chính xác là điều cần thiết. Một số ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu rõ hơn về vai trò, trách nhiệm và chuyên môn đối với dược sĩ.

  • Pharmacist assistant: Kỹ thuật viên dược
  • Community pharmacist: Dược sĩ cộng đồng
  • Clinical pharmacist: Dược sĩ lâm sàng
  • Hospital pharmacist: Dược sĩ bệnh viện
  • Retail pharmacist: Dược sĩ bán lẻ
  • Industrial pharmacist: Dược sĩ công nghiệp
  • Pharmacy technician: Kỹ thuật viên nhà thuốc
  • Pharmacy manager: Quản lý nhà thuốc
  • Chief pharmacist: Dược sĩ trưởng
  • Supervising pharmacist: Dược sĩ giám sát

Xem thêm: Hộ lý tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ dược sĩ tiếng Anh

Dược sĩ đang tư vấn thuốc cho bệnh nhân

Chỉ học riêng định nghĩa thôi chưa đủ để bạn có thể hiểu hết về dược sĩ trong tiếng Anh. Thông qua mẫu giao tiếp sử dụng từ dược sĩ dưới đây, bạn có để tăng khả năng giao tiếp hiệu quả trong những tình huống liên quan đến dược sĩ:

Mai: Hello, Pharmacist Manager. I wanted to take a moment to express my appreciation for the outstanding service I received at your pharmacy today. (Chào quản lý nhà thuốc. Tôi muốn dành một chút thời gian để bày tỏ lòng biết ơn của mình về dịch vụ tuyệt vời mà tôi đã nhận được tại nhà thuốc của bạn hôm nay)

Pharmacist Manager: Thank you for your feedback, Mai. We are always striving to provide our patients with the best possible care. (Cảm ơn bạn đã chia sẻ, Mai. Chúng tôi luôn cố gắng hết mình để mang đến dịch vụ chăm sóc tốt nhất cho khách hàng)

Mai: I was particularly impressed with the knowledge and expertise of your pharmacists. They were able to answer all of my questions thoroughly and clearly. (Tôi đặc biệt ấn tượng với kiến thức chuyên môn của các dược sĩ. Họ đã giải đáp mọi thắc mắc của tôi một cách cặn kẽ và rõ ràng)

Pharmacist Manager: I'm glad to hear that. Our pharmacists are highly trained and committed to providing patient-centered care. (Tôi rất vui khi nghe bạn nói vậy. Các dược sĩ của chúng tôi luôn được đào tạo để cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tận tâm)

Mai: I also appreciated the friendly and welcoming atmosphere of your pharmacy. I felt comfortable asking questions and seeking advice. (Ngoài ra, tôi cũng rất thích không khí thân thiện và ấm cúng của nhà thuốc. Tôi cảm thấy thoải mái khi hỏi bất cứ điều gì)

Pharmacist Manager: We want our patients to feel comfortable and valued when they visit our pharmacy. (Chúng tôi muốn khách hàng cảm thấy thoải mái và được trân trọng khi đến với chúng tôi)

Mai: Thank you again for your dedication to providing excellent patient care. I will definitely recommend your pharmacy to others. (Cảm ơn bạn một lần nữa. Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu nhà thuốc của bạn cho bạn bè và người thân)

Pharmacist Manager: Thank you for your kind words. We are always happy to serve you (Cảm ơn bạn đã tin tưởng. Chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ)

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau trả lời chính xác câu hỏi “dược sĩ tiếng Anh là gì?”. Nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực dược sĩ hay các vấn đề liên quan đến dược sĩ, việc tìm hiểu về từ vựng dược sĩ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tăng khả năng nhận diện, dễ dàng tiếp cận và tự tin giải quyết các tình huống tương tự đảm bảo an toàn, hiệu quả. Và để nâng cao vốn từ vựng, hãy nhớ truy cập chuyên mục học từ vựng tiếng Anh của trang hoctienganhnhanh.vn các bạn nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top