Hộ lý tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Hộ lý tiếng Anh là orderly, là từ vựng nói về nhân viên vệ sinh, lau dọn và hỗ trợ bệnh nhân, y bác sĩ và y tá về chăm sóc, theo dõi sức khỏe bệnh nhân.
Một trong những từ vựng các bạn sẽ được tìm hiểu ở nội dung bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh đó chính là hộ lý. Hãy cùng tìm hiểu về tên gọi tiếng Anh, cách đọc cũng như các kiến thức liên quan trọng tâm nhất đến từ vựng này qua những từ, cụm từ và câu tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt qua bài học sau.
Hộ lý tiếng Anh là gì?
Hộ lý dịch sang tiếng Anh là orderly.
Hộ lý có tên tiếng Anh là orderly (phát âm là /ˈɔː.dəl.i/), là danh từ được dùng phổ biến để nói về những người phụ giúp bệnh nhân và các y bác sĩ, y tá trong việc giữ gìn vệ sinh, vận chuyển bệnh nhân, chuẩn bị các phòng, giao đồ bệnh nhân, tắm rửa cho các bệnh nhân trong bệnh viện, đó có thể là thanh thiếu niên, phụ sản, người lớn tuổi, những người trong quá trình phẫu thuật hoặc sau phẫu thuật,......
Ví dụ:
- The hospital orderly helped transport patients to different departments. (Hộ lý bệnh viện đã giúp vận chuyển bệnh nhân đến các khoa khác nhau)
- She ensures that the hospital rooms are clean and organized; she's a dedicated orderly. (Cô đảm bảo rằng các phòng bệnh viện được sạch sẽ và ngăn nắp; cô ấy là một hộ lý chuyên nghiệp)
- He works as an orderly in a rehabilitation center, helping patients with their daily activities. (Anh ấy làm việc như một hộ lý tại một trung tâm phục hồi chức năng, giúp đỡ bệnh nhân trong các hoạt động hàng ngày)
Những cụm từ sử dụng từ vựng hộ lý tiếng Anh
Ngành hộ lý có tên tiếng Anh là Orderly profession.
Có một số cụm từ tiếng Anh kết hợp với từ Orderly - Hộ lý, để các bạn hiểu hơn về những khía cạnh liên quan đến ngành nghề này trong tiếng Anh, cụ thể như sau:
- Nhân viên hộ lý: Orderly staff.
- Điều dưỡng và hộ lý: Nursing and orderly.
- Vai trò hộ lý: Role of an orderly.
- Công việc hộ lý: Duties of an orderly.
- Hộ lý bệnh viện: Hospital orderly.
- Mức lương hộ lý: Orderly salary.
- Ngành hộ lý: Orderly profession.
- Nghề hộ lý: Orderly occupation.
- Nữ hộ lý: Female orderly.
- Nghiệp vụ hộ lý: Orderly tasks.
- Ứng viên hộ lý: Orderly candidates.
- Công việc hộ lý: Orderly job.
- Trang phục hộ lý: Orderly uniform.
- Chương trình đào tạo hộ lý: Orderly training program.
- Hộ lý y tế: Medical orderly.
- Nhiệm vụ hàng ngày của hộ lý: Day-to-day tasks of an orderly.
- Hộ lý trực cấp cứu: Emergency room orderly.
- Trách nhiệm của hộ lý: Orderly responsibilities.
Một số ví dụ sử dụng các từ vựng trên:
- The role of an orderly goes beyond physical tasks; they also contribute to maintaining a comfortable and safe environment for patients. (Vai trò của một hộ lý không chỉ dừng lại ở những nhiệm vụ thể chất; họ còn đóng góp vào việc đảm bảo môi trường thoải mái và an toàn cho bệnh nhân)
- The hospital employs a dedicated orderly staff to ensure the smooth operation of patient care. (Bệnh viện tuyển dụng một đội ngũ nhân viên hộ lý chuyên nghiệp để đảm bảo hoạt động chăm sóc bệnh nhân diễn ra trơn tru)
- The medical team consists of both nursing and orderly professionals, working collaboratively to provide comprehensive patient support. (Đội ngũ y tế bao gồm cả những chuyên gia điều dưỡng và hộ lý, làm việc cùng nhau để cung cấp hỗ trợ toàn diện cho bệnh nhân)
- The hospital orderly efficiently manages patient transportation and ensures that hospital rooms are properly prepared for new admissions. (Hộ lý bệnh viện quản lý việc vận chuyển bệnh nhân một cách hiệu quả và đảm bảo rằng các phòng bệnh viện được chuẩn bị đúng cách cho việc tiếp nhận bệnh nhân mới)
- The duties of an orderly include assisting with patient transfers, maintaining cleanliness, and helping medical staff as needed. (Công việc của một hộ lý bao gồm việc hỗ trợ trong việc chuyển bệnh nhân, giữ vệ sinh sạch sẽ và hỗ trợ đội ngũ y tế khi cần)
Đoạn hội thoại với thuật ngữ Orderly - Hộ lý tiếng Anh
Giao tiếp với từ vựng orderly.
Emma: Hey Alex, have you ever thought about working as an orderly at the hospital? (Này Alex, bạn đã bao giờ nghĩ đến việc làm hộ lý ở bệnh viện chưa?)
Alex: Actually, I have! I've always been interested in healthcare, and being an orderly seems like a great way to start. (Thực ra, tôi đã có! Tôi luôn quan tâm đến lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, và làm hộ lý dường như là một cách tốt để bắt đầu)
Emma: Absolutely! Orderlies play a crucial role in maintaining the hospital environment and supporting the medical team. (Chắc chắn! Hộ lý đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn vệ sinh môi trường bệnh viện và hỗ trợ đội ngũ y tế)
Alex: That's what I've heard. They assist with patient transfers, keep things clean, and help out wherever needed. (Đó là những gì tôi đã nghe. Họ hỗ trợ chuyển bệnh nhân, giữ mọi thứ sạch sẽ và giúp đỡ bất cứ khi nào cần thiết)
Emma: Exactly. They're like the unsung heroes behind the scenes, making sure everything runs smoothly for patients and staff. (Chính xác. Họ giống như những anh hùng thầm lặng ở hậu trường, đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ cho bệnh nhân và nhân viên)
Alex: It's impressive how orderlies contribute to patient comfort and safety. I think it's a meaningful job. (Thật ấn tượng về cách mà hộ lý mang lại sự thoải mái và an toàn cho bệnh nhân. Tôi nghĩ đó là một việc làm có ý nghĩa)
Như vây, qua những kiến thức về bài học “Hộ lý tiếng Anh là gì?” mà hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ ngày hôm nay, từ tên gọi, ví dụ, phát âm, cụm từ và hội thoại. Hy vọng các bạn hiểu rõ hơn về những kiến thức lý thuyết trọng tâm khi tiếp cận chủ đề từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là những thuật ngữ chuyên ngành y tế như hộ lý. Cám ơn các bạn đã tham khảo.