Đường gấp khúc tiếng Anh là gì? Học cách phát âm và ví dụ
Tất cả bản dịch về đường gấp khúc tiếng Anh là zigzag, broken line, bend và nhiều bản dịch khác nhưng zigzag là từ chính xác chỉ đường gấp khúc trong giao thông.
Khi học chủ đề từ vựng về các loại đường giao thông trong tiếng Anh thì không thể không nói đến đường gấp khúc. Thế nhưng đây lại là từ vựng nhiều bản dịch khác nhau khiến cho người học không biết chính xác đường gấp khúc tiếng tiếng Anh là gì.
Do đó, trong bài học hôm nay học tiếng Anh sẽ giúp bạn tìm ra đáp án chính xác nhất, cũng như chỉ ra sự khác biệt giữa các bản dịch có ở trên mạng. Còn chần chờ gì mà không học ngay thôi nào!
Đường gấp khúc tiếng Anh là gì? Các phát âm chuẩn
Đường gấp khúc ở Hà Giang.
Đường gấp khúc trong tiếng Anh là zigzag road hoặc zigzag, đây là một danh từ được sử dụng để chỉ đoạn đường ngoằn ngoèo hoặc gấp khúc liên tiếp. Còn nếu như muốn nói tới chỉ một đoạn đường gấp khúc hay một khúc cua thì lại sử dụng từ vựng khác, các bạn lưu ý điều này nhé.
Cách phát âm từ đường gấp khúc zigzag road là [ˈzɪɡ.zæɡ roʊd] theo giọng Anh Mỹ US còn theo giọng Anh Anh UK là [ˈzɪɡ.zæɡ rəʊd]. Hai giọng này không có sự khác biệt ở âm zigzag tuy nhiên lại khác nhau ở âm road, do có sự khác nhau giữa nguyên âm ở giọng UK và US.
Sự khác nhau giữa zigzag, broken line và bend
Zigzag road, broken line và bend khác nhau ở ý nghĩa và cách sử dụng liên quan đến giao thông và hình học. Cụ thể là:
- Zigzag road: Nói về sự gấp khúc liên tiếp của con đường như đường đèo, đường núi hoặc đường ở khu vực có địa hình dốc.
- Broken line: Miêu tả sự đứt đoạn, không liên tục, thường sử dụng trong hình học hoặc biển báo.
- Bend: Chỉ một khúc cua hoặc 1 đoạn đường cong ngắn.
Ví dụ liên quan tới từ đường gấp khúc tiếng Anh
Đường gấp khúc nhìn ở trên cao.
Sau khi học xong nội dung từ vựng đường gấp khúc trong tiếng Anh từ bản dịch thông dụng, cho nên cách phát âm, cũng như sự khác nhau giữa các từ đồng nghĩa. Các bạn cùng hoctienganhnhanh học thêm các ví dụ bằng tiếng Việt có sử dụng từ này kèm bản dịch sang tiếng Anh để hiểu rõ cách sử dụng từ trong câu chính xác nhé.
- Con đường gấp khúc này rất đẹp, nhưng cũng rất nguy hiểm → This zigzag road is beautiful, but also quite dangerous.
- Tài xế phải đi chậm trên đường gấp khúc để đảm bảo an toàn → Drivers must slow down on the zigzag road to ensure safety.
- Những con đường gấp khúc thường xuất hiện ở các khu vực đồi núi → Zigzag roads are commonly found in hilly areas.
- Con đường gấp khúc này là một trong những điểm du lịch nổi tiếng → This zigzag road is one of the most famous tourist attractions.
- Đường gấp khúc trong thiết kế này tượng trưng cho sự thay đổi liên tục → The zigzag road in this design symbolizes constant change.
Cụm từ liên quan tới từ đường gấp khúc tiếng Anh
Đường gấp khúc ở Đồng Văn.
Nội dung cuối cùng mà chúng mình muốn chia sẻ tới các bạn đó chính là cụm từ liên quan. Các bạn cần học các cụm từ này không để giúp bạn nâng cao vốn từ mà còn hỗ trợ miêu tả khung cảnh, mức độ nguy hiểm cũng như đặc điểm của đường gấp khúc bằng tiếng Anh. Cùng tham khảo ngay nhé!
Từ tiếng Việt |
Từ tiếng Anh |
Ví dụ minh họa |
Đường gấp khúc dài |
Long zigzag road |
The long zigzag road makes the trip feel longer. (Đường gấp khúc dài làm chuyến đi cảm giác lâu hơn.) |
Đường gấp khúc hẹp |
Narrow zigzag road |
The narrow zigzag road is difficult to navigate. (Đường gấp khúc hẹp rất khó điều khiển.) |
Đoạn đường gấp khúc nguy hiểm |
Dangerous zigzag section |
This dangerous zigzag section of the road has been the site of many accidents due to limited visibility. (Đoạn đường gấp khúc nguy hiểm này đã từng xảy ra rất nhiều vụ tai nạn do bị khuất tầm nhìn.) |
Nhiều đường gấp khúc |
Zigzag roads |
There are multiple zigzag roads in the mountain area. (Có nhiều đường gấp khúc trong khu vực núi.) |
Đến đường gấp khúc |
To the zigzag road |
Turn left to the zigzag road. (Rẽ trái vào đường gấp khúc.) |
Đi qua đường gấp khúc |
Pass through a zigzag road |
We have to pass through a zigzag road to reach the village. (Chúng ta phải đi qua đường gấp khúc để đến làng.) |
Lái xe qua đường gấp khúc |
Drive through a zigzag road |
It’s hard to drive through a zigzag road at night. (Lái xe qua đường gấp khúc vào ban đêm thật khó khăn.) |
Đoạn đường gấp khúc đẹp |
Scenic zigzag road |
I just saw a racing team passing by the scenic zigzag road. (Tôi vừa nhìn thấy một đoàn đua xe vừa đi ngang qua đoạn đường gấp khúc đẹp kia.) |
Đường gấp khúc nhìn từ trên cao |
Zigzag road viewed from above |
The zigzag road viewed from above looks like a snake. (Đường gấp khúc nhìn từ trên cao trông giống như một con rắn.) |
Như vậy bài học từ vựng đường gấp khúc tiếng Anh là gì gồm các nội dung kiến thức quan trọng như cách phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan cũng đã được hoctienganhnhanh chia sẻ một cách chi tiết nhất, dễ hiểu nhất. Từ đây các bạn hoàn toàn xác định được trong số các bản dịch thì bản dịch nào là chính xác, phù hợp với ngữ cảnh mà mình đang muốn nói đến.
Nếu thấy bài học trên hay, hữu ích thì đừng quên thường xuyên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng mình để học thêm nhiều bài học khác nhé! Chúc các bạn học thật tốt!