MỚI CẬP NHẬT

Hình sao tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại

Hình sao tiếng Anh là star (phát âm là /stɑːr/). Học cách phát âm chi tiết, ví dụ Anh Việt, các cụm từ đi kèm và 2 đoạn hội thoại giao tiếp bằng tiếng Anh.

Hình sao là một cái tên thường dùng để chỉ những ngôi sao trên bầu trời đêm. Những hình sao này thường gắn liền với các câu chuyện thần thoại, truyền thuyết, hoặc các hình tượng văn hóa trong lịch sử của loài người.

Nhìn thấy hình sao nhiều đến thế nhưng bạn đã biết hình sao tiếng Anh là gì chưa? Trong bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng này qua định nghĩa, cách phát âm, cụm từ đi kèm và các mẫu câu giao tiếp thông dụng nhé!

Hình sao tiếng Anh là gì?

Lá cờ Việt Nam có hình ngôi sao ở giữa

Hình sao trong tiếng Anh là star, từ vựng được sử dụng để chỉ một hình có các đỉnh nhọn, thường được tạo ra bằng cách kết nối các điểm đều nhau trên một đường tròn.

Có nhiều loại hình ngôi sao với số lượng cánh khác nhau, chẳng hạn như ngôi sao ba cánh, bốn cánh, sáu cánh, tám cánh, và nhiều hơn nữa. Trong đó, ngôi sao năm cánh là một trong những hình ngôi sao nổi tiếng nhất và đã xuất hiện trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo khác nhau, từ thời cổ đại đến hiện đại.

Ngoài ra hình sao còn là biểu tượng của các chòm sao trên bầu trời. Có 88 chòm sao chính thức được công nhận bởi Hiệp hội Thiên văn Quốc tế (IAU). Mỗi chòm sao thường có một tên gọi dựa trên tên của các nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, La Mã, hoặc các sinh vật thần thoại, như chòm sao Sư Tử (Leo), chòm sao Đại Hùng (Ursa Major), hoặc chòm sao Thiên Cầm (Lyra).

Cách phát âm từ vựng hình sao (star) theo IPA:

  • star /stɑːr/ ( Phát âm như từ “s-ta” trong phiên âm tiếng Việt, nhưng khi đọc âm “ta” cần cong lưỡi để âm phát ra được chính xác hơn.)

Ví dụ song ngữ:

  • She wore a necklace with a star-shaped pendant, a gift from her grandmother. (Cô đeo một chiếc vòng cổ có mặt hình ngôi sao, món quà của bà ngoại.)
  • She dreamed of becoming a movie star and worked hard to achieve her goal. (Cô mơ ước trở thành ngôi sao điện ảnh và làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.)

Xem thêm: Hình nón tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại

Cụm từ đi với từ vựng hình sao tiếng Anh (star)

Bóng bay hình sao

Tiếp theo, trong bài học từ vựng hình sao tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ tiếp tục chia sẻ với bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh liên quan đến hình sao mà bạn thường gặp như sau:

  • Sao băng: shooting star
  • Sao rơi: falling star
  • Siêu sao: superstar
  • Sao Bắc Đẩu: north Star
  • Ngôi sao của buổi diễn: star of the show
  • Ngôi sao đang lên: rising star
  • Đánh giá năm sao: five-star rating
  • Người biểu diễn xuất sắc: star performer
  • Đêm đầy sao: starry night
  • Mộng mơ, lạc quan thái quá: starry-eyed

Xem thêm: Hình tròn tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ đi kèm

Hội thoại sử dụng từ vựng hình sao bằng tiếng Anh

Đèn trang trí hình sao

Sau đây là hai cuộc hội thoại tiếng Anh ngắn kèm dịch nghĩa, có sử dụng các cụm từ hình sao bằng tiếng Anh, để giúp bạn có thể biết và hiểu cách áp dụng từ vựng trong giao tiếp hằng ngày:

  • Dialogue 1

Logan: Did you see that? A shooting star just passed by! (Bạn có thấy điều đó không? Một ngôi sao băng vừa đi ngang qua!)

Jordan: Really? I missed it! What did you wish for? (Thật sao? Tôi đã bỏ lỡ nó! Bạn đã mong muốn điều gì?)

Logan: I can't tell you, or it won't come true. But it was amazing to see it! (Tôi không thể nói cho bạn biết, nếu không nó sẽ không thành hiện thực. Nhưng thật tuyệt vời khi nhìn thấy nó!)

Jordan: I’ve never seen a shooting star before. It must have been magical. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy sao băng trước đây. Chắc hẳn nó phải có phép thuật.)

Loga: It was. Keep looking up, maybe you'll see one tonight! (Đúng vậy. Hãy tiếp tục tìm kiếm, có thể tối nay bạn sẽ thấy một cái!)

  • Dialogue 2

Lena: You were the star of the show tonight! (Bạn là ngôi sao của chương trình tối nay!)

Sam: Thanks! I was so nervous, but it felt amazing. ( Cảm ơn! Tôi đã rất lo lắng, nhưng cảm giác đó thật tuyệt vời.)

Lena: You did great. Everyone was cheering for you. (Bạn đã làm rất tốt. Mọi người đều cổ vũ cho bạn.)

Sam: I’m glad. All the hard work was worth it! (Tôi rất vui. Tất cả công việc khó khăn đều xứng đáng!)

Trên đây là những thông tin hữu ích trả lời cho câu hỏi hình sao tiếng Anh là gì?. Hy vọng với những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ sẽ giúp bạn nắm chắc và tự tin hơn khi sử dụng từ vựng star (hình sao) cũng như các cụm từ liên quan trong tiếng Anh. Nếu muốn khám phá thêm về từ vựng các lĩnh vực khác, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên trang web để nâng cao vốn từ của mình bạn nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top