Hình tròn tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ đi kèm
Hình tròn tiếng Anh là circle (phát âm là /ˈsɝː.kəl/). Tìm hiểu từ hình tròn trong tiếng Anh qua phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ liên quan và hội thoại Anh Việt.
Hình tròn là một hình học cơ bản trong toán học, thường xuất hiện trong các giáo trình dạy học từ cơ bản đến nâng cao và trong đời sống hằng ngày của con người như: bánh xe đạp, mặt cắt quả cam, vòng lắc eo,...
Vậy khi học từ vựng về các loại hình học, bạn đọc đã biết từ vựng hình tròn tiếng Anh là gì và cách phát âm chuẩn quốc tế như thế nào chưa? Nếu chưa, hãy cùng học tiếng Anh nhanh xem chi tiết bài học bên dưới để nắm được kiến thức nha.
Hình tròn tiếng Anh là gì?
Hình tròn nhiều màu sắc.
Hình tròn tiếng Anh là circle, một danh từ chỉ một loại hình bao gồm tất cả các điểm trên mặt phẳng có khoảng cách bằng nhau đến một điểm cố định gọi là tâm, và khoảng cách này được gọi là bán kính.
Bên cạnh đó, hình tròn đó là hình đặc biệt không có cạnh hoặc góc, và nó có đối xứng hoàn hảo. Hình tròn xuất hiện nhiều trong tự nhiên và trong các ứng dụng thực tế như huy chương, đồng hồ, và trong các thiết kế kỹ thuật.
Một điều thú vị về hình tròn mà có thể bạn chưa biết, hình tròn là biểu tượng của sự vĩnh cửu, vô hạn bởi nó không có điểm bắt đầu hay kết thúc. Trong nhiều nền văn hóa, hình tròn biểu thị sự toàn vẹn, sự liên kết, và sự hài hòa giữa các yếu tố khác nhau.
Cách phát âm từ vựng Hình tròn (circle):
-
circle /ˈsɝː.kəl/ ( Phát âm như từ “sơ-kồ” trong tiếng Việt, nhưng nhớ nhấn trọng âm đầu để phát âm chính xác hơn)
Ví dụ:
- The children sat in a circle on the floor during storytime, their eyes wide with excitement as the librarian read aloud.(Trẻ ngồi thành hình tròn trên sàn trong giờ kể chuyện, mắt mở to đầy phấn khích khi cô thủ thư đọc to.)
- As they danced, the group formed a circle, moving in sync to the lively music and creating a festive atmosphere. (Khi nhảy, cả nhóm tạo thành một hình tròn, di chuyển đồng bộ theo điệu nhạc sôi động và tạo nên không khí lễ hội.)
- The discussion group formed a circle around the table to ensure everyone could see each other. (Nhóm thảo luận xếp thành hình tròn quanh bàn để đảm bảo mọi người đều có thể nhìn thấy nhau.)
- At the end of the meeting, everyone stood in a circle to discuss the next steps and ensure everyone was on the same page. (Kết thúc cuộc họp, mọi người đứng thành hình tròn để thảo luận về các bước tiếp theo và đảm bảo mọi người đều đồng tình.)
Xem thêm: Hình bát giác tiếng Anh là gì? Cách phát âm đúng từ vựng
Cụm từ đi với từ vựng hình tròn trong tiếng Anh
Vòng lắc eo hình tròn
Tiếp nối nội dung bài viết từ vựng “Hình tròn tiếng Anh là gì”, hoctienganhnhanh cũng đã thu thập một số các từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ hình tròn thường gặp như sau:
- Bình phương hình tròn: square the circle
- Hình tròn ma thuật: magic circle
- Vẽ hình tròn: draw the circle
- Trong hình tròn: in the circle
- Vòng đời: circle of life
- Vòng tròn gia đình: family circle
- Vòng ảnh hưởng: circle of influence
- Chu trình xã hội: social circle
- Vòng tròn thời gian: circle time
- Vòng tròn luẩn quẩn: vicious circle
Xem thêm: Hình ngũ giác tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ đi kèm
Hội thoại sử dụng từ vựng hình tròn bằng tiếng Anh
Bánh xe hình tròn
Sau đây là 2 đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng hình tròn (circle) bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt, các bạn tham khảo thêm.
-
Dialogue 1
Alex: Can you help me draw a circle? (Bạn có thể giúp tôi vẽ một vòng tròn được không?)
Taylor: Sure, use a compass. Place the point where you want the center, adjust the radius, and rotate it around. (Chắc chắn rồi, hãy sử dụng la bàn. Đặt điểm mà bạn muốn làm tâm, điều chỉnh bán kính và xoay điểm đó.)
Alex: Oh, I get it now! Perfect circle. Thanks! (Ồ, tôi hiểu rồi! Vòng tròn hoàn hảo. Cảm ơn!)
Taylor: No problem! Now you can add your designs inside. (Không vấn đề gì! Bây giờ bạn có thể thêm thiết kế của mình vào bên trong.)
-
Dialogue 2
Nina: I can’t decide where to place the chairs for the party. (Tôi không thể quyết định nên đặt ghế ở đâu cho bữa tiệc.)
Max: How about arranging them in a circle? (Bạn nghĩ sao về việc sắp xếp chúng thành một vòng tròn?)
Nina: That’s a great idea. It will make it easier for everyone to talk. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Nó sẽ giúp mọi người nói chuyện dễ dàng hơn.)
Max: Exactly. It’ll create a cozy, interactive atmosphere. (Chính xác. Nó sẽ tạo ra một bầu không khí tương tác ấm cúng.)
Bên trên là bài học về từ vựng hình tròn tiếng Anh là gì với những kiến thức từ vựng cực kỳ quan trọng như ví dụ, cụm từ và hội thoại nói về hình tròn. Mong rằng với những kiến thức chuẩn chỉ mà chúng tôi cung cấp, bạn sẽ nhanh chóng ghi nhớ từ vựng này trong lộ trình học tiếng Anh của mình.
Và đừng bỏ lỡ nhiều bài học từ vựng thú vị trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé các bạn.