Hình ngũ giác tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ đi kèm
Hình ngũ giác tiếng Anh là pentagon (phát âm là /ˈpen.t̬ə.ɡɑːn/). Tìm hiểu chi tiết cách phát âm, cụm từ liên quan và cách sử dụng từ vựng này trong giao tiếp.
Hình ngũ giác là một hình dạng quen thuộc và là đề tài được ưa chuộng trong ngành toán học và thiết kế. Dù là kiến trúc hay nghệ thuật, hình ngũ giác được xem là biểu tượng của cân bằng và đối xứng hoàn hảo. Tuy nhiên, trong khi học từ vựng, bạn có biết từ hình ngũ giác tiếng Anh là gì không? Đọc hết bài viết này của học tiếng Anh nhanh để hiểu rõ từ vựng hình học thú vị này nhé!
Hình ngũ giác tiếng Anh là gì?
Hình ngũ giác trong toán học
Hình ngũ giác dịch sang tiếng Anh là pentagon, từ vựng chỉ một hình học phẳng, có năm cạnh và năm góc. Trong hình học, ngũ giác có thể chia thành hai loại chính: ngũ giác đều và ngũ giác không đều. Ngũ giác đều là một hình có năm cạnh bằng nhau và năm góc bằng nhau, còn ngũ giác không đều thì ngược lại.
Ngũ giác thường xuất hiện trong các ứng dụng thực tế như thiết kế kiến trúc, nghệ thuật và biểu tượng. Ví dụ nổi bật là hình dạng của Lầu Năm Góc ở Mỹ, tòa nhà trụ sở của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ.
Cách phát âm từ vựng hình ngũ giác trong tiếng Anh (pentagon):
-
pentagon /ˈpen.t̬ə.ɡɑːn/ (Phát âm giống từ “pen-tơ-gon” trong tiếng Việt, lưu ý khi phát âm từ “pen” cần bặm môi lại sau đó bất hơi ra để phát âm “p” chính xác hơn)
Ví dụ:
- The research paper explored the mathematical properties of a pentagon and its applications in modern technology. (Bài nghiên cứu tìm hiểu các tính chất toán học của hình ngũ giác và ứng dụng của nó trong công nghệ hiện đại.)
- In geometry class, we learned that a regular pentagon has five equal sides and five equal angles. (Trong lớp hình học, chúng ta đã biết rằng hình ngũ giác đều có năm cạnh bằng nhau và năm góc bằng nhau.)
- The architect designed the building with a unique pentagon shape to stand out in the city skyline. (Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà với hình ngũ giác độc đáo để nổi bật trên nền trời thành phố.)
- Engineers often use the properties of a pentagon when designing certain types of machinery. (Các kỹ sư thường sử dụng tính chất của hình ngũ giác khi thiết kế một số loại máy móc.)
- The garden was arranged in the shape of a pentagon, with each side lined with different types of flowers. (Khu vườn được bố trí theo hình ngũ giác, mỗi bên trồng các loại hoa khác nhau.)
Xem thêm: Hình lục giác tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Cụm từ đi với từ vựng hình ngũ giác tiếng Anh (pentagon)
Rạp xiếc hình ngũ giác
Tiếp nối phần bài học từ vựng hình ngũ giác tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ học thêm các cụm từ đi kèm với từ vựng này. Bên dưới đây là một số cụm từ có thể kết hợp với pentagon mà hoctienganhnhanh đã tổng hợp cho bạn.
- Hình ngũ giác đều: a regular pentagon
- Khu vườn hình ngũ giác: pentagon-shaped garden
- Mẫu thiết kế hình ngũ giác: pentagon design pattern
- Tính đối xứng của hình ngũ giác: the pentagon's symmetry
- Hình ngũ giác trong kiến trúc: pentagon in architecture
- Hình ngũ giác đối xứng: symmetrical pentagon
- Tỷ lệ vàng trong hình ngũ giác: golden ratio in a pentagon
- Đỉnh hình ngũ giác: pentagon vertices
- Chu vi hình ngũ giác: pentagon perimeter
- Bản chất của hình ngũ giác: pentagon in nature
Xem thêm: Hình bát giác tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ Anh Việt
Đoạn hội thoại sử dụng từ hình ngũ giác bằng tiếng Anh
Ngôi nhà hình ngũ giác
Nếu chỉ học từ hình ngũ giác trong tiếng Anh thôi thì chưa đủ. Để có thể giao tiếp hiệu quả trong những tình huống liên quan đến hình ngũ giác, hãy đọc 2 đoạn hội thoại mà chúng tôi cung cấp dưới đây:
-
Dialogue 1
Alice: Did you see the new pentagon art installation? (Bạn có thấy tác phẩm nghệ thuật sắp đặt hình ngũ giác mới không?)
Bob: Really? What does it symbolize? (Thật sao? Nó tượng trưng cho điều gì?)
Alice: It symbolizes harmony and balance. (Nó tượng trưng cho sự hài hòa và cân bằng.)
Bob: Cool! Like the Pentagon building in D.C. (Tuyệt vời! Giống như tòa hình ngũ giác ở D.C.)
Alice: Exactly. Let's go see it together. (Chính xác. Chúng ta hãy cùng nhau đi xem nó.)
Bob: Sounds good! (Nghe hay đấy!)
-
Dialogue 2
Sarah: I designed my backyard as a pentagon-shaped garden. (Tôi thiết kế sân sau của mình thành một khu vườn hình ngũ giác.)
Tom: That’s unique! Why a pentagon? (Thật độc đáo! Tại sao lại là hình ngũ giác?)
Sarah: I wanted something different. It adds a modern touch and makes the layout interesting. (Tôi muốn thứ gì đó khác biệt. Nó thêm một nét hiện đại và làm cho bố cục trở nên thú vị.)
Tom: Sounds great. I’d love to see it. (Nghe hay đấy. Tôi rất muốn xem nó.)
Sarah: Sure, I’ll invite you over soon! (Chắc chắn rồi, tôi sẽ sớm mời bạn đến!)
Như vậy, hoctienganhnhanh.vn đã trả lời cho bạn chính xác câu hỏi “Hình ngũ giác tiếng Anh là gì?”. Việc nắm vững từ vựng "hình ngũ giác" không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngoại ngữ mà còn mở rộng vốn hiểu biết của bạn về các lĩnh vực liên quan. Và để nâng cao vốn từ vựng của mình, hãy thường xuyên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh để cập nhật bài viết mỗi ngày nhé!