Hình lục giác tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Hình lục giác tiếng Anh là hexagon (phát âm là /ˈhek.sə.ɡɑːn/). Ghi nhớ nhanh cách phát âm, các ví dụ và cụm từ liên quan đến từ hình lục giác trong tiếng Anh.
Hình lục giác là một trong những hình có nhiều ứng dụng trong đời sống từ những điều đơn giản đến những cấu trúc phức tạp. Ứng dụng tiêu biểu của hình lục giác như: tổ ong, biển báo giao thông, ốc vít, bút chì, đá lát sàn,...
Vậy hình lục giác tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng ngày như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu những kiến thức từ vựng thú vị về loại hình học này trong bài viết dưới đây nhé!
Hình lục giác tiếng Anh là gì?
Gạch Mosaic hình lục giác
Hình lục giác dịch sang tiếng Anh là hexagon, một danh từ chỉ hình đa giác có sáu cạnh và sáu góc, mỗi góc lớn hơn 120 độ. Bên cạnh đó, hình lục giác đều có sáu cạnh và sáu góc bằng nhau nên rất được ưa chuộng trong ngành công nghiệp sản xuất. Nhờ tính đối xứng cao, chịu lực tốt, hình lục giác được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế nhằm tối ưu hoá không gian, tăng độ bền bỉ và tiết kiệm nguyên liệu sản xuất.
Một kiến thức thú vị mà có thể bạn chưa biết về từ vựng này đó là nước Pháp còn có tên gọi là “đất nước lục lăng” (l’Hexagone) bởi lãnh thổ nước này trên bản đồ trông như hình lục giác có 6 cạnh.
Cách phát âm từ vựng hình lục giác trong tiếng Anh (hexagon) theo 2 ngôn ngữ chi tiết:
-
Giọng Anh Mỹ (American Accent): /ˈhek.sə.ɡɑːn/
Phát âm như từ “héc-sơ-gon” trong phiên âm tiếng Việt và nhớ nhấn trọng âm ở đầu chữ “héc”
-
Giọng Anh Anh (British Accent): /ˈhek.sə.ɡən/
Hexagon trong tiếng Anh Anh phát âm gần giống như tiếng Anh Mỹ, chỉ khác âm cuối đọc thành “gơn” thay vì “gon”
Ví dụ:
- The honeycomb structure is composed of countless hexagon-shaped cells, each precisely crafted by bees. (Cấu trúc tổ ong bao gồm vô số ô hình lục giác, mỗi ô được tạo ra một cách chính xác bởi những con ong.)
- The board game featured a large hexagon in the center, where players placed their game pieces. (Trò chơi cờ bàn có một hình lục giác lớn ở trung tâm, nơi người chơi đặt các quân cờ của mình.)
- Her favorite earrings were delicate silver hexagons that glimmered in the light. (Đôi bông tai yêu thích của cô là những hình lục giác bạc tinh xảo lấp lánh trong ánh sáng.)
- The city's new park design includes a series of interconnected hexagons to create a unique and modern layout. (Thiết kế công viên mới của thành phố bao gồm một loạt các hình lục giác liên kết với nhau để tạo ra bố cục độc đáo và hiện đại.)
Xem thêm: Hình ngũ giác tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ đi kèm
Cụm từ đi với từ vựng hình lục giác tiếng Anh (hexagon)
Mặt dây chuyền hình lục giác
Sau khi đã biết chính xác từ vựng hình lục giác tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ thêm cho bạn một số cụm từ đi với từ vựng hình lục giác trong tiếng Anh để bạn có thể mở rộng kiến thức của mình.
- Diện tích hình lục giác: the area of a hexagon
- Hình lục giác đều: regular hexagon
- Hình lục giác không đều: irregular hexagon
- Chu vi hình lục giác: hexagon perimeter
- Gạch hình lục giác: hexagon-shaped tiles
- Hình lục giác đối xứng: symmetrical hexagon shape
- Sáu cạnh của hình lục giác: six-sided hexagon
- Thiết kế hình lục giác phức tạp: intricate hexagon design
- Mẫu hình lục giác: a hexagon pattern
- Biểu tượng của hình lục giác: symbol of hexagon
Xem thêm: Hình bát giác tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ Anh Việt
Hội thoại sử dụng từ vựng hình lục giác bằng tiếng Anh
Hai đoạn hội thoại sử dụng những từ vựng liên quan đến chủ đề hình lục giác.
Bên dưới đây là đoạn văn hội thoại được dịch song ngữ có sử dụng từ hình lục giác trong tiếng Anh. Bạn đọc cùng luyện tập với hai đoạn văn sau để cùng học được cách sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hằng ngày nhé!
-
Dialogue 1
Chris: Did you know honeycombs are made of hexagons? (Bạn có biết tổ ong được làm từ hình lục giác không?)
Taylor: Yeah, hexagons are super efficient for storage. (Vâng, hình lục giác cực kỳ hiệu quả trong việc lưu trữ.)
Chris: Why hexagons, though? (Tại sao lại là hình lục giác?)
Taylor: It’s probably because hexagons use the least amount of material to create a lattice of cells. (Có lẽ là do hình lục giác sử dụng ít vật liệu nhất để tạo ra một mạng lưới tế bào.)
Chris: It’s amazing how nature uses geometry in such clever ways. (Thật ngạc nhiên khi thiên nhiên sử dụng hình học theo những cách thông minh đến vậy.)
-
Dialogue 2
Sam: I'm a bit confused about how to find the hexagon perimeter. Can you help me? (Tôi hơi bối rối về cách tính chu vi hình lục giác. Bạn có thể giúp tôi không?)
Alex: Sure! Just multiply the side length by six. (Chắc chắn rồi! Chỉ cần nhân chiều dài cạnh với 6.)
Sam: Got it. So, if each side is 4 units, the perimeter is 24 units? (Hiểu rồi. Vậy nếu mỗi cạnh là 4 đơn vị thì chu vi là 24 đơn vị?)
Alex: Exactly! (Chính xác!)
Sam: That makes sense. Thanks for clarifying! (Điều đó hợp lý. Cảm ơn vì đã làm rõ!)
Alex: No problem! Glad to help. (Không vấn đề gì! Rất vui được giúp đỡ bạn.)
Như vậy, mọi thông tin liên quan đến Hình lục giác tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng này đã được hoctienganhnhanh.vn chia sẻ qua bài viết trên. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin trong quá trình học ngoại ngữ của mình. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh, hãy truy cập ngay chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để cập nhật những bài học bổ ích nhé!