MỚI CẬP NHẬT

Hình bát giác tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ Anh Việt

Hình bát giác tiếng Anh là octagon (phát âm là /ˈɑːk.tə.ɡɑːn/). Học kĩ hơn về phát âm, ví dụ và hội thoại có sử dụng từ vựng hình bát giác trong tiếng Anh.

Hình bát giác là một biểu tượng có ý nghĩa đặc biệt trong một số nền văn hoá và tôn giáo. Không những thế, đây là hình học cơ bản, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, trang trí, và toán học.

Tuy nhiên, khi học từ vựng tiếng Anh, nhiều bạn vẫn chưa biết hình bát giác tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ vựng chuẩn qua các ví dụ, mẫu giao tiếp. Vì vậy, bài viết hôm nay của học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp câu trả lời và các từ vựng có liên quan đến loại hình học này nhé.

Hình bát giác dịch sang tiếng Anh là gì?

Hình bát giác là gì trong tiếng Anh?

Hình bát giác dịch sang tiếng Anh là octagon, từ vựng chỉ một đa giác có tám cạnh và tám đỉnh. Từ “octagon” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “ὀκτάγωνον” (oktágōnon), có nghĩa là tám góc. Đây là lý do hình ảnh có tám góc được đặt tên là hình bát giác.

Trong biểu tượng số của Châu Âu thời Trung cổ, số 8 được coi là đại diện cho sự cân bằng của vũ trụ và cuộc sống vĩnh cửu, vì lẽ đó hình bát giác được xem là biểu tượng tôn giáo của sự tái sinh và phục sinh.

Không những thế, trong phong thuỷ, hình bát giác còn là biểu tượng của sự may mắn. Một số ngôi nhà thường treo hình bát giác trước nhà để chống lại những năng lượng xấu gây ảnh hưởng đến cuộc sống của các thành viên trong gia đình.

Cách phát âm từ vựng hình bát giác trong tiếng Anh (octagon) theo chuẩn IPA:

  • Giọng Anh Mỹ (American Accent): /ˈɑːk.tə.ɡɑːn/

Đọc như từ “ók-tơ-gon” trong phiên âm tiếng Việt và nhấn trọng âm ở đầu.

  • Giọng Anh Anh (British Accent): /ˈɒk.tə.ɡən/

Đọc như từ “ók-tơ-gơn” trong phiên âm tiếng Việt và cũng nhấn trọng âm ở đầu.

Ví dụ sử dụng từ vựng hình bát giác tiếng Anh:

  • He wore a pendant in the shape of an octagon, which he believed brought him good luck. (Anh ấy đeo một mặt dây chuyền hình bát giác mà anh ấy tin rằng sẽ mang lại may mắn cho mình.)
  • The artist's latest sculpture was a mesmerizing octagon made entirely of glass. (Tác phẩm điêu khắc mới nhất của nghệ sĩ này là một hình bát giác đầy mê hoặc được làm hoàn toàn bằng thủy tinh.)
  • The garden was designed with an octagon-shaped pond in the middle, surrounded by flowers. (Khu vườn được thiết kế có ao hình bát giác ở giữa, xung quanh trồng hoa.)
  • The ancient temple had an octagon-shaped foundation that intrigued the archaeologists. (Ngôi đền cổ có nền móng hình bát giác khiến các nhà khảo cổ tò mò.)

Xem thêm: Hình ngũ giác tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ đi kèm

Cụm từ đi với từ vựng hình bát giác trong tiếng Anh

Khay đựng bánh hình bát giác

Bên cạnh từ vựng hình bát giác tiếng Anh - octagon, loại hình học này còn có các cụm từ liên quan đến những lĩnh vực khác. Cùng hoctienganhnhanh xem qua các cụm từ đi kèm với hình bát giác thường gặp nhé!

  • Phòng hình bát giác: octagon-shaped room
  • Bên trong hình bát giác: inside the octagon
  • Đá quý hình bát giác lấp lánh: glistening octagon gem
  • Vẽ hình bát giác: draw the octagon
  • Mặt dây chuyền vàng hình bát giác: golden octagon pendant
  • Khu vườn hình bát giác rộng lớn: sprawling octagon garden
  • Gạch trang trí hình bát giác: decorative octagon tile
  • Cấu trúc hình bát giác cổ: ancient octagon structure
  • Mẫu thiết kế hình bát giác: octagon design pattern
  • Tác phẩm nghệ thuật theo chủ đề hình bát giác: octagon-themed artwork

Xem thêm: Hình tròn tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ đi kèm

Hội thoại sử dụng từ vựng hình bát giác bằng tiếng Anh

Bát quái đồ hình bát giác

Sau khi đã nắm chắc các cụm từ thường đi kèm từ vựng hình bát giác tiếng Anh bên trên, bạn đọc nên xem thêm 2 đoạn hội thoại mẫu được cung cấp dưới đây để có thể áp dụng từ vựng octagon một cách nhuần nhuyễn trong giao tiếp.

  • Dialogue 1

Mina: Hey Max, how do I draw an octagon? (Này Max, làm cách nào để vẽ một hình bát giác?)

Max: Draw a circle, then draw two lines to make a cross. (Vẽ một hình tròn rồi vẽ hai đường thẳng để tạo thành hình chữ thập.)

Mina: Okay. (Được rồi.)

Max: Add two more lines to make eight sections, then connect the points where the lines meet the circle. (Thêm hai đường thẳng nữa để tạo thành tám phần, sau đó nối các điểm mà các đường thẳng gặp đường tròn.)

Mina: Got it, thanks! (Hiểu rồi, cảm ơn nhé!)

  • Dialogue 2

John: Did you see the new house Karen bought? (Bạn có thấy ngôi nhà mới mà Karen mua không?)

Emily: No, not yet. What's it like? (Chưa, chưa. Nó như thế nào?)

John: It's amazing! It even has an octagon-shaped room. (Thật tuyệt vời! Nó thậm chí còn có một căn phòng hình bát giác.)

Emily: Really? What does she use it for? (Thật sao? Cô ấy dùng nó để làm gì?)

John: She turned it into a cozy reading nook. It’s so unique! (Cô ấy đã biến nó thành một góc đọc sách ấm cúng. Nó thật độc đáo!)

Vậy là mọi thông tin về hình bát giác tiếng Anh là gì và cách đọc chính xác từ vựng này đã được hoctienganhnhanh.vn cung cấp đầy đủ trong bài viết trên. Bên cạnh đó, các bạn có thể xem thêm các ví dụ, cụm từ đi kèm và 2 đoạn hội thoại ngắn có sử dụng từ vựng này để củng cố thêm kiến thức đã học.

Cũng đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để học thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top