Hóa thạch tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn xác theo IPA
Hóa thạch tiếng Anh là fossil (phát âm là /ˈfɒs.əl/ hoặc là /ˈfɑː.səl/), đây là từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực địa chất học, cổ sinh vật học và sinh học.
Từ hóa thạch tiếng Anh là fossil sở hữu cách phát âm theo đúng tiêu chuẩn toàn cầu IPA được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp và các văn bản tài liệu bằng tiếng Anh. Vì vậy người học tiếng Anh cần tìm hiểu về cách phát âm và sử dụng chuẩn ngữ pháp. Sau khi tham khảo bài viết chuyên mục trên học tiếng Anh Nhanh của chúng tôi tuần này.
Hóa thạch tiếng Anh là gì?
Dịch nghĩa của từ hóa thạch trong tiếng Anh là fossil
Theo cách dịch thuật trong từ điển Cambridge Dictionary thì từ hóa thạch tiếng Anh là fossil để chỉ hình dạng của xương, vỏ sò hoặc các loại thực vật, động vật được bảo quản và lưu trữ trong một thời gian dài dưới các lớp băng tuyết, đất đá của bề mặt trái đất.
Danh từ fossil là một loại danh từ đếm được (countable noun) có vai trò là một chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ nghĩa cho danh từ khác. Cho nên danh từ fossil ở dạng số nhiều có thể thêm s ở cuối từ (fossil → fossils).
Ví dụ: Several white whale fossils were found in Africa. (Nhiều hóa thạch cá voi trắng đã được tìm thấy ở Châu Phi.)
Xem thêm: Đá quý tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và từ đồng nghĩa
Cách phát âm từ fossil (hóa thạch) chuẩn xác theo IPA
Từ hóa thạch dịch sang tiếng Anh là fossil được phiên âm theo tiêu chuẩn phiên âm toàn cầu IPA dựa trên giọng của người Anh là /ˈfɒs.əl/ và người Mỹ là /ˈfɑː.səl/. Cả hai cách phiên âm từ fossil của người Anh và người Mỹ đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Sự khác biệt trong cách phát âm từ fossil của người Anh và người Mỹ là:
- Người Anh chú trọng đến sự biến đổi của nguyên âm /o/ thành nguyên âm /ɒ/ đọc tương tự nguyên âm o trong tiếng Việt nhưng ngắn hơi hơn bình thường.
- Người Mỹ thì chú ý đến nguyên âm /o/ biến đổi thành nguyên âm /ɑː/ phát âm tương tự như nguyên âm /a/ và kéo dài hơi hơn.
Cụm từ đi với từ vựng hóa thạch (fossil) trong tiếng Anh
Ý nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ fossil
Bên cạnh việc tìm hiểu về cách dịch thuật của từ hóa thạch tiếng Anh là fossil thì người học tiếng Anh cũng quan tâm đến một số cụm từ liên quan đến từ fossil này. Tất cả những cụm từ liên quan đến từ fossil đều được tổng hợp trong bảng sau đây:
Phrase of fossil |
Meaning |
Phrase of fossil |
Meaning |
Fossil fuel |
Các loại nhiên liệu như khí đốt, than đá và dầu được hình thành từ lòng đất do tàn tích của thực vật và động vật từ hàng triệu năm trước |
Paleontology |
Ngành hóa thạch học |
Fossil record |
Các hóa thạch trong một nhóm đá cung cấp thông tin về cách thức và thời điểm hình thành của lịch sử Trái Đất. |
Coprolite |
Phân hóa thạch |
Index fossil |
Hóa thạch liên quan đến độ tuổi của các loại đá nhất định. |
Mammoth |
Hóa thạch voi ma mút |
Xem thêm: Than đá tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp
Đoạn hội thoại sử dụng từ hóa thạch tiếng Anh (fossil) kèm dịch nghĩa
Người học tiếng Anh có thể nắm bắt được cách vận dụng từ hóa thạch dịch sang tiếng Anh (fossil) trong giao tiếp hàng ngày sau khi tham khảo đoạn hội thoại ngắn sau đây:
David: Have you heard about fossils before? (Anh từng nghe nói về hóa thạch trước đây không?)
John: Yes, I have. Fossils have been found on every continent in the United States, even in Antarctica. (Có chứ. Hóa thạch được tìm thấy ở mọi lục địa ở Hoa Kỳ, thậm chí ở Nam Cực.)
David: What are the fossils? How do we know the dinosaurs even existed? (Hóa thật là gì? Làm sao chúng ta biết khủng long thậm chí còn tồn tại?)
John: Well, we know from evidence from fossils. Dinosaur bones can be found scattered over the large area and scientists must then figure out how they fit together. (À, chúng ta biết được bằng chứng từ hóa thạch. Xương khủng long có thể được tìm thấy rải rác trên một khu vực rộng lớn và sau đó các nhà khoa học phải tìm cách khớp chúng lại với nhau.)
David: Do you want to talk about dinosaur skeletons? (Anh muốn nói về bộ xương khủng long phải không?)
John: Yes, I do. They are very much like bird and reptile skeletons which helps to work out which bone goes where. (Đúng vậy. Bộ xương khủng long rất giống với bộ xương của chim và bò sát nên giúp xác định được xương nào sẽ nằm ở vị trí nào.)
Như vậy, từ hóa thạch tiếng Anh là fossil được bổ sung đầy đủ phiên bản dịch thuật hàng đầu, cách phát âm theo ngữ điệu Anh Mỹ và cách vận dụng trong giao tiếp hàng ngày. Người học tiếng Anh có thể bổ sung thêm nguồn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bằng cách truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày.