Đá quý tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và từ đồng nghĩa
Đá quý tiếng Anh là gemstones, có cách phát âm theo 2 giọng là /ˈdʒem.stəʊn/ hoặc là /ˈdʒem.stoʊn/), xem thêm các ví dụ, từ đồng nghĩa và hội thoại liên quan.
Từ đá quý tiếng Anh là gemstones được sử dụng phổ biến khi đề cập đến chủ đề trang sức quý giá. Tuy nhiên không phải ai học tiếng Anh cũng nắm bắt được cách phát âm chuẩn xác của từ vựng này. Hãy cùng với Học tiếng Anh tìm hiểu cách dịch thuật, phát âm và vận dụng từ gemstones trong giao tiếp hàng ngày nhé.
Đá quý tiếng Anh là gì?
Bản dịch thuật hàng đầu của từ đá quý trong tiếng Anh là gemstones
Trong từ điển Cambridge Dictionary dịch thuật từ đá quý tiếng Anh là gemstones để chỉ các loại đá quý thiên. Có khi người Anh cũng viết từ đá quý thành cụm danh từ ghép gem stone. Đá quý là loại nguyên liệu chính làm đồ trang sức cho nam và nữ bằng cách cắt dũa thành nhiều hình dạng thông thường như hình tròn, hình vuông, hình oval…
Danh từ gemstones là loại danh từ đếm được (countable noun) có vai trò là chủ ngữ, tân ngữ trong câu tiếng Anh. Đồng thời danh từ gemstones cũng đóng vai trò bổ nghĩa cho các danh từ khác để tạo nên các cụm danh từ ghép.
Ví dụ: Diamond is also the precious gemstones in nature. (Kim cương cũng là loại đá quý quý giá trong tự nhiên.)
Xem thêm: Trang sức tiếng Anh là gì? Từ vựng và câu giao tiếp thường gặp
Cách phát âm từ gemstones (đá quý) chuẩn xác theo IPA
Theo những tiêu chuẩn phiên âm toàn cầu IPA thì từ gemstones có 2 cách phát âm khác nhau. Đặc điểm chung của cả 2 cách phát âm Anh - Anh và Anh - Mỹ là cách nhấn trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Đồng thời cách biến đổi của phụ âm /g/ thành phụ âm đôi /dʒ/ có cách đọc tương tự phụ âm /z/.
Người Anh phát âm từ gemstones là /ˈdʒem.stəʊn/ còn người Mỹ thì đọc là /ˈdʒem.stoʊn/. Sự khác biệt của 2 cách phát âm Anh - Anh và Anh - Mỹ là nguyên âm đôi /əʊ/ (đọc tương tự vần /âu/ trong tiếng Việt) và /oʊ/ (đọc như vần /au/ trong tiếng Việt).
Từ đồng nghĩa từ gemstones (đá quý) trong từ điển
Tìm hiểu về nghĩa của những từ đồng nghĩa với gemstones
Bên cạnh việc tìm hiểu dịch nghĩa của từ đá quý tiếng Anh là gemstones thì người học online cũng muốn biết thêm những từ đồng nghĩa. Tất cả các từ đồng nghĩa với đá quý (gemstones) được tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms |
Meaning |
Synonyms |
Meaning |
Gems |
Đá quý |
Baguette |
Đá quý thiên nhiên |
Precious stone |
Đá có giá trị |
Solitaire |
Đá quý hiếm |
Jewelry |
Trang sức |
Cabochon |
Đá thiên nhiên đẹp |
Xem thêm: Kim cương tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn giọng Anh - Mỹ
Đoạn hội thoại sử dụng từ đá quý (gemstones) trong giao tiếp
Người học tiếng Anh online muốn nắm bắt vững chắc cách phát âm và sử dụng của từ gemstones có thể tham khảo đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây:
Lucifer: What if I told you that you could send secret hidden messages with gemstones? (Điều gì sẽ xảy ra khi tôi nói với bạn rằng bạn có thể gửi những tin nhắn bí mật bằng đá quý?)
Tommy: Yes, I heard about that before. Gemstones and minerals have been used for many things like pigments, construction materials and adornments as well as decorations. (Tôi từng được nghe trước đây rồi. Đá quý và khoáng chất được sử dụng tạo thành nhiều thứ như một màu vật liệu xây dựng và đồ trang trí.)
Lucifer: But what are really the secret codes? (Nhưng thực ra mật mã bí mật là gì?)
Tommy: It's something called acrostic jewelry. It's a lot simpler than I made it sound by taking the first letter of a gemstone. Jewelers can spell secret words and messages by using the right gemstones in the right order. (Đó là đồ trang sức có chữ acrostic. Nó đơn giản hơn nhiều so với việc tôi diễn đạt bằng cách lấy chữ cái đầu tiên của một viên đá quý. Người thợ kim hoàn có thể đánh vần các từ và thông điệp bí mật bằng cách sử dụng đúng loại đá quý theo thứ tự.)
Lucifer: It means this language of gemstones as some people called it was supposedly developed by jean-baptiste Malario. (Điều mày có nghĩa là ngôn ngữ của đá quý như một số người gọi nó được cho là do Malario phát triển phải không.)
Tommy: Yes, that's right. The jewelry designer for Marie Antoinette and the French court. (Vâng, đúng vậy. Nhà thiết kế đồ trang sức cho Marie Antoinette và triều đình Pháp.)
Lucifer: Is it believed that the idea started with a ring that was adored using amethyst diamond opal ruby and emerald in that order? (Người ta có tin rằng ý tưởng bắt đầu từ một chiếc nhẫn được yêu thích sử dụng đá quý opal và ngọc lục bảo bằng kim cương thạch anh tím theo thứ tự đó không?)
Tommy: Yes, it is. It is not exactly the most economical love letters but the idea caught the eyes of many including Napoleon Bonaparte for whom money was no object. (Có chứ. Đó không hẳn là những bức thư tình tiết kiệm nhất nhưng ý tưởng này đã lọt vào mắt xanh của nhiều người trong đó có Napoleon Bonaparte, một người không quan tâm đến tiền bạc.)
Như vậy, từ đá quý tiếng Anh là gemstones đã được cung cấp đầy đủ và chi tiết về cách phát âm cũng như vận dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng hoctienganhnhanh.vn nâng cao vốn từ vựng và kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mỗi ngày bằng cách truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé.