MỚI CẬP NHẬT

Không có chi tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Không có chi tiếng Anh là no problem/ you’re welcome/ don’t mention it,... tùy vào ngữ cảnh khác nhau ta sử dụng cụm từ phù hợp; ví dụ và cách phát âm.

Không có chi là một cách đáp thông dụng khi ai đó nói lời cảm ơn hoặc xin lỗi bạn. Vậy cách đáp không có chi tiếng Anh là gì? Cách phát âm ra sao? Có những cách nói cụm từ này là gì? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!

Không có chi dịch sang tiếng Anh là gì?

Không có chi trong tiếng Anh là no problem

Không có chi tiếng Anh (không có gì) là you’re welcome/ no problem, đây là cụm từ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày ở những tình huống giúp đỡ ai đó và nhận được những lời cảm ơn lịch sự từ họ.

Ví dụ:

  • Anna: Thank you for helping me with my project. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi với dự án của tôi)
  • Bean: You're welcome! Anytime you need assistance, just let me know. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi với dự án của tôi. (Không có chi! Bất cứ khi nào bạn cần sự giúp đỡ, chỉ cần thông báo cho tôi)

Hoặc:

  • A: Sorry for the inconvenience earlier. (Xin lỗi về sự bất tiện trước đây)
  • B: No problem at all! Let me know if there's anything else I can do to help. (Hoàn toàn không vấn đề gì cả! Hãy cho tôi biết nếu có gì tôi có thể giúp được)

Xem thêm: Không có gì tiếng Anh là gì?

Cách nói khác của cụm từ không có chi trong tiếng Anh

Cách đáp không có chi bằng tiếng Anh khi nhận được lời cảm ơn

Sau khi biết được không có chi tiếng Anh là gì, dưới đây là một số cách nói khác nhau để diễn đạt ý không có chi trong tiếng Anh một cách lịch sự:

  • Not at all: Diễn đạt ý sẵn lòng giúp đỡ mà không cần gì cả.
  • My pleasure: Biểu thị sự hài lòng của người nói khi được giúp đỡ.
  • It's nothing: Diễn đạt ý rằng việc giúp đỡ không đáng kể và không cần phải cảm ơn.
  • Don't mention it: Cách nói lịch sự để nói rằng không cần phải cảm ơn vì việc giúp đỡ là chuyện bình thường.
  • It was my pleasure: Biểu thị sự hài lòng của người nói khi được giúp đỡ.
  • Sure thing: Thể hiện sự đồng ý và sẵn lòng giúp đỡ mà không gây ra vấn đề gì.
  • Anytime: Biểu thị sự sẵn lòng giúp đỡ bất cứ khi nào cần.
  • Certainly: Thể hiện sự đồng ý và sẵn lòng giúp đỡ một cách lịch sự.

Hội thoại sử dụng cụm từ không có chi tiếng Anh

Sử dụng cụm từ không có chi - you’re welcome trong giao tiếp

  • Dialogue 1:

Emma: Hey Mike, thanks for covering my shift yesterday. I really appreciate it. (Hey Mike, cảm ơn đã thay thế giờ làm của tôi ngày hôm qua. Tôi rất đánh giá cao điều đó)

Mike: No problem, Emma. We're a team, right? Just let me know if you ever need a hand. (Không có gì, Emma. Chúng ta là một đội, phải không? Chỉ cần thông báo cho tôi nếu bạn cần giúp đỡ)

Emma: Definitely! Thanks again, Mike. I owe you one. (Chắc chắn! Cảm ơn bạn một lần nữa, Mike. Tôi sẽ trả ơn bạn)

Mike: You're welcome, Emma. Don't mention it. (Không có gì, Emma. Đừng nhắc đến nó)

  • Dialogue 2:

Sophia: Hi David, I just wanted to say thank you for helping me move my furniture last weekend. I couldn't have done it without you. (Xin chào David, tôi chỉ muốn nói cảm ơn bạn đã giúp tôi di chuyển đồ đạc cuối tuần qua. Tôi không thể làm được điều đó nếu thiếu bạn)

David: No problem at all, Sophia. It was my pleasure to help out. (Không có chi, Sophia. Rất vui được giúp bạn)

Sophia: Seriously, you're a lifesaver! (Thật sự, bạn là người cứu mạng!)

David: Ah, it was nothing, really. Happy to lend a hand anytime. (Ồ, không có chi. Hạnh phúc khi được giúp đỡ bất cứ lúc nào)

Sophia: Well, I owe you one. (Vậy là tôi nợ bạn một ơn)

David: You're welcome, Sophia. (Không có chi, Sophia)

Như vậy, cách trả lời không có chi dịch sang tiếng Anh là gì đã được hoctienganhnhanh.vn hướng dẫn trong bài viết trên. Hy vọng qua bài viết này, nếu bạn nhận được những lời cảm ơn hoặc xin lỗi hãy mạnh dạn lựa chọn một cụm từ ở trên để đáp lại thay vì chỉ biết cười trừ nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top