Kiến trúc sư tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu phỏng vấn tiếng Anh
Kiến trúc sư tiếng Anh là architect (phát âm là /ˈɑrkəˌtɛkt/). Học thêm cách phát âm chuẩn quốc tế, ví dụ, cụm từ và mẫu phỏng vấn bằng tiếng Anh về kiến trúc sư.
Kiến trúc sư là những người có vai trò quan trọng trong việc thiết kế và định hình không gian sống cho con người. Từ những công trình kiến trúc đồ sộ như các nhà thờ, dinh thự đến những ngôi nhà hiện đại và tiện nghi. Để hiểu rõ hơn về từ kiến trúc sư tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng học tiếng Anh nhanh đi tìm hiểu bài đọc dưới đây nhé!
Kiến trúc sư tiếng Anh là gì?
Kiến trúc sư đang xem dự án xây dựng nhà cửa
Kiến trúc sư dịch sang tiếng Anh là architect. Danh từ này dùng để chỉ những người xây dựng, thiết kế các tòa nhà, đường xá, cảnh quan,... một cách chuyên nghiệp. Bằng những kiến thức về kỹ thuật kết hợp với mỹ thuật để tạo ra những công trình vừa an toàn vừa đẹp mắt.
Theo phiên âm IPA từ từ điển Cambridge, từ kiến trúc sư trong tiếng Anh được phát âm theo 2 cách:
- Phiên âm Anh - Anh: /ˈɑːkɪtekt/
- Phiên âm Anh - Mỹ: /ˈɑːrkɪtekt/
Ví dụ:
- My uncle is an architect who designs skyscrapers in Dubai. (Chú tôi là một kiến trúc sư thiết kế các tòa nhà chọc trời ở Dubai.)
- The architect's plans for the new museum were met with mixed reactions. (Bản vẽ của kiến trúc sư cho bảo tàng mới nhận được nhiều phản ứng trái chiều.)
- I'm working with an architect to renovate my house. (Tôi đang hợp tác với một kiến trúc sư để cải tạo nhà của mình.)
- She is a renowned architect known for her innovative designs. (Cô ấy là một kiến trúc sư nổi tiếng với những thiết kế sáng tạo.)
- The architect of the new museum is a renowned Japanese designer. (Kiến trúc sư của bảo tàng mới là một nhà thiết kế nổi tiếng người Nhật Bản.)
Xem thêm: Kế toán tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu giao tiếp song ngữ
Cụm từ đi với từ kiến trúc sư tiếng Anh thông dụng
Mẫu phác họa công trình nhà cửa
Trong tiếng Anh, từ kiến trúc sư được sử dụng khá thông dụng trong nhiều bối cảnh. Dưới đây là một số cụm từ đi với từ kiến trúc sư mà bạn có thể học thêm:
- Architect's office: văn phòng kiến trúc sư
- Architect's drawing: bản vẽ kiến trúc
- Architect's model: mô hình kiến trúc
- Architect's fee: phí kiến trúc sư
- Architectural design: thiết kế kiến trúc
- Architectural engineering: kỹ thuật kiến trúc
- Architectural history: lịch sử kiến trúc
- Architectural style: phong cách kiến trúc
Xem thêm: Lập trình viên tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ kiến trúc sư trong tiếng Anh
Phác họa công trình của kiến trúc sư
Tiếp nối bài học về kiến trúc sư tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm kiến thức tiếng Anh về từ vựng này. Dưới đây là đoạn phỏng vấn vị trí kiến trúc sư bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
Nhà tuyển dụng: Good morning, Ms. Lan. Thank you for coming in today to interview for the architect position. (Chào buổi sáng, Lan. Cảm ơn bạn đã đến phỏng vấn vị trí Kiến trúc sư hôm nay.)
Lan: Good morning. Thank you for having me. (Chào buổi sáng. Cảm ơn công ty đã cho tôi cơ hội này.)
Nhà tuyển dụng: Can you tell me a little bit about yourself and your experience as an architect? (Bạn có thể kể cho tôi một chút về bản thân và kinh nghiệm làm Kiến trúc sư của bạn không?)
Lan: I have been an architect for five years. I have experience in designing a variety of projects, including residential, commercial, and institutional buildings. I am also proficient in using a variety of design software. (Tôi đã làm Kiến trúc sư được 5 năm. Tôi có kinh nghiệm thiết kế nhiều loại công trình khác nhau, bao gồm nhà ở, tòa nhà thương mại và các công trình công cộng. Tôi cũng thành thạo trong việc sử dụng nhiều phần mềm thiết kế.)
Nhà tuyển dụng: Great. Can you tell me about a time when you had to overcome a challenge on a project? (Tuyệt vời. Bạn có thể kể cho tôi về một lần bạn phải vượt qua khó khăn trong một dự án nào đó không?)
Lan: Yes. I was working on a project for a new office building. The client had a very tight budget, and I had to be creative in order to come up with a design that met their needs and stayed within their budget. I worked closely with the client to get their feedback on the design, and I was able to deliver a project that they were very happy with. (Có. Lúc đó tôi đang làm việc cho dự án xây dựng văn phòng mới. Khách hàng có ngân sách rất hạn chế, và tôi phải sáng tạo để đưa ra một thiết kế đáp ứng được nhu cầu của họ nhưng vẫn nằm trong ngân sách. Tôi đã làm việc chặt chẽ với khách hàng để lấy ý kiến phản hồi về thiết kế và cuối cùng đã hoàn thành dự án khiến họ hài lòng.)
Nhà tuyển dụng: That's impressive. What are your strengths as an architect? (Ấn tượng đấy. Điểm mạnh của bạn với nghề Kiến trúc sư là gì?)
Lan: I am a creative and detail-oriented person. I am also a good listener and I am able to work well with others. (Tôi là người sáng tạo, tỉ mỉ. Ngoài ra, tôi cũng là người biết lắng nghe và có khả năng làm việc tốt với người khác.)
Nhà tuyển dụng: What are your salary expectations? (Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?)
Lan: I am looking for a salary in the range of 50 to 60 million dong per month. (Tôi đang tìm kiếm mức lương khoảng 50 đến 60 triệu đồng một tháng.)
Nhà tuyển dụng: Thank you for your time, Ms. Lan. We will be in touch soon to let you know our decision. (Cảm ơn bạn đã dành thời gian, Lan. Chúng tôi sẽ sớm liên lạc lại để thông báo quyết định.)
Lan: Thank you for your time. (Cảm ơn công ty đã dành thời gian cho tôi.)
Xem thêm: Nhà thiên văn học tiếng Anh là gì? Phát âm và mẫu giao tiếp
Các kiến thức về từ vựng “kiến trúc sư tiếng Anh là gì” đã được giới thiệu một cách đầy đủ. Và để thuộc lòng từ vựng trên, bạn cần phải thường xuyên luyện tập và áp dụng thực tế vào hội thoại thường ngày. Để không bỏ lỡ những kiến thức thú vị của học tiếng Anh nhanh, hãy truy cập chuyên mục từ vựng Việt - Anh để nâng cao vốn từ vựng. Chúc các bạn học thật tốt!