Nhà thiên văn học tiếng Anh là gì? Phát âm và mẫu giao tiếp
Nhà thiên văn học tiếng Anh là astronomer (phát âm: /əˈstrɑː.nə.mɚ/). Học cách phát âm chuẩn, ví dụ, cụm từ liên quan và hội thoại sử dụng từ vựng.
Những ai thích tìm hiểu về hành tinh hay vũ trụ chắc chắn sẽ nhiều lần nghe đến từ nhà thiên văn học. Họ chính là những người nghiên cứu về các vật thể và hiện tượng trong không gian của chúng ta.
Vậy trong bài học từ vựng tiếng Anh về các nhà khoa học, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu nhà thiên văn học tiếng Anh là gì và từ vựng có cách đọc như thế nào. Mời các bạn theo dõi!
Nhà thiên văn học tiếng Anh là gì?
Quan sát vũ trụ bằng kính thiên văn
Nhà thiên văn học dịch sang tiếng Anh là astronomer, từ vựng chỉ nhà nghiên cứu về vũ trụ và tìm hiểu về các hành tinh, ngôi sao và thiên hà trong không gian. Họ là những người giải thích, phân loại và mô tả tất cả các hiện tượng trên bầu trời hoặc những gì xảy ra trong vũ trụ.
Đối tượng nghiên cứu của nhà thiên văn học là những sự kiện đã diễn ra hàng tỷ năm trước, khi các thiên hà và ngôi sao mới hình thành. Nhà thiên văn học giúp ta hiểu được nguồn gốc và sự hình thành của vũ trụ, dự đoán những điều kỳ vĩ sẽ xảy ra trong tương lai. Những dự đoán này đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng nhận thức của con người về vị trí của mình trong vũ trụ bao la.
Phát âm: từ vựng nhà thiên văn học (astronomer) có cách đọc trong tiếng Anh là /əˈstrɑː.nə.mɚ/.
Ví dụ:
- The astronomer peered through the telescope, searching for signs of life on a distant planet. (Nhà thiên văn học nhìn qua kính viễn vọng, tìm kiếm dấu hiệu của sự sống trên một hành tinh xa xôi.)
- Galileo Galilei was a famous astronomer who discovered the moons of Jupiter. (Galileo Galilei là một nhà thiên văn học nổi tiếng đã phát hiện ra các vệ tinh của Sao Mộc.)
- Many astronomers believe that there are billions of galaxies in the universe. (Nhiều nhà thiên văn học tin rằng có hàng tỷ thiên hà trong vũ trụ.)
- The astronomer was excited to share her new discovery with the world. (Nhà thiên văn học rất hứng khởi được chia sẻ khám phá mới của mình với thế giới.)
- A team of astronomers is studying the effects of climate change on the night sky. (Một nhóm các nhà thiên văn học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu lên bầu trời đêm.)
- The ancient Egyptians were skilled astronomers who could predict eclipses. (Người Ai Cập cổ đại là những nhà thiên văn học tài giỏi, có thể dự đoán nhật thực.)
- Many children dream of becoming astronomers one day. (Nhiều trẻ em mơ ước trở thành nhà thiên văn học một ngày nào đó.)
- Astronomy is a fascinating field of study that helps us to understand our place in the universe. (Thiên văn học là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn giúp chúng ta hiểu vị trí của mình trong vũ trụ.)
- Astronomers' research not only helps us better understand the universe but also stimulates a passion for discovery, motivating people to achieve great things. (Nghiên cứu của nhà thiên văn học không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vũ trụ mà còn khơi gợi niềm đam mê khám phá, thôi thúc con người vươn tới những điều vĩ đại.)
Xem thêm: Quản lý dự án tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ liên quan
Cụm từ liên quan từ vựng nhà thiên văn học trong tiếng Anh
Albert Einstein là nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới
Sau khi học về từ vựng nhà thiên văn học tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ tiếp tục chia sẽ kiến thức về các cụm từ liên quan. Các cụm từ gắn liền với nhà thiên văn học - astronomer sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ vựng đã học.
- Hành tinh: Planet
- Vũ trụ: Universe
- Ngôi sao: Star
- Thiên hà: Galaxy
- Kính thiên văn: Telescope
- Ngành thiên văn học: Astronomy
- Công cụ nghiên cứu: Research tools
- Đối tượng nghiên cứu: Research subjects
- Thiên văn học quan sát: Observational astronomy
- Nghiên cứu của nhà thiên văn học: Astronomer's research
- Các nhà thiên văn học trên thế giới: Astronomers around the world
- Nhà thiên văn học nổi tiếng: Famous astronomers
- Nhà thiên văn học nghiệp dư: Amateur astronomer
- Phát hiện mới của nhà thiên văn học: New discovery by astronomers
- Nhà thiên văn học dự đoán tương lai: Astronomers predict the future
- Nhà thiên văn học phân tích hiện tượng vũ trụ: Astronomers analyze cosmic phenomena
Xem thêm: Đi công tác tiếng Anh là gì? Phát âm và hội thoại liên quan
Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng nhà thiên văn học - astronomer
Hiện tượng ngoài vũ trụ được quan sát bởi nhà thiên văn học
Phần cuối cùng trong bài học từ vựng nhà thiên văn học tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ tìm hiểu mẫu giao tiếp sử dụng từ astronomer đã học. Cùng xem qua cuộc trò chuyện giữa hai người bạn nói về chủ đề thiên văn học dưới đây nhé!
Person 1: I really like looking at the stars in the sky. (Tôi rất thích nhìn ngắm các vì sao trên bầu trời.)
Person 2: Did you know astronomers study them? (Cậu có biết các nhà thiên văn học nghiên cứu về chúng không?)
Person 1: Yes! Astronomers study stars, planets, and other objects in the universe. (Có chứ! Nhà thiên văn học nghiên cứu về các vì sao, hành tinh và các vật thể khác trong vũ trụ.)
Person 2: Did you hear about the discovery of a new habitable planet? (Bạn có nghe về việc phát hiện ra một hành tinh mới có thể sống được không?)
Person 1: Yes! It's very exciting news. Astronomers believe it could be a good candidate for life. (Vâng! Đó là một tin tức rất thú vị. Các nhà thiên văn học tin rằng nó có thể là một ứng cử viên sáng giá cho sự sống.)
Person 2: I've always been fascinated by space. When I grow up, I want to be an astronomer. (Tôi luôn bị vũ trụ hấp dẫn. Khi lớn lên, tôi muốn trở thành nhà thiên văn học.)
Person 1: That's a great dream! Astronomy is a challenging but rewarding field. (Đó là một ước mơ tuyệt vời! Thiên văn học là một lĩnh vực đầy thách thức nhưng bổ ích.)
Như vậy, bài học về từ vựng nhà thiên văn học tiếng Anh là gì đã kết thúc tại đây. Ngoài cách đọc và ví dụ, các bạn cũng nên tham khảo các cụm từ liên quan và mẫu giao tiếp thực tế mà hoctienganhnhanh.vn cung cấp để mở rộng kiến thức của mình.
Và đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để không bỏ lỡ những kiến thức bổ ích hơn nữa nhé! Chúc các bạn học tốt!