Quản lý dự án tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ liên quan
Quản lý dự án tiếng Anh là Project Management (/ˈprɒdʒɛkt ˌmænɪdʒmənt/) là việc tạo lập kế hoạch, tổ chức, quản lý nguồn lực để hoàn thành 1 dự án trong công ty.
Trong công việc, để công việc hoàn thành tốt và đạt được mục tiêu đề ra thì công ty luôn sẽ có 1 người hoặc bộ phận phụ trách việc lập kế hoạch, tổ chức và quản lý để đảm bảo công việc diễn ra đúng tiến độ. Đó là nhiệm vụ và trách nhiệm của ban quản lý dự án.
Vậy tên gọi của quản lý dự án tiếng Anh là gì? Trong bài học này, học tiếng Anh nhanh sẽ cùng bạn tìm hiểu về tên gọi, cách đọc tên đúng và vận dụng vào hội thoại tiếng Anh thực tế thông qua bài học này nhé!
Quản lý dự án tiếng Anh là gì?
Quản lý dự án dịch sang tiếng Anh là Project Management
Trong tiếng Anh, khi muốn đề cập đến công việc vị trí quản lý dự án thì bạn thể dùng cụm Project Management để mô tả cho công việc này.
Project Management (quản lý dự án) là cụm danh từ được từ điển Cambridge định nghĩa là “the activity of organizing and controlling a project” nghĩa là đơn vị/phòng ban có nhiệm vụ lên kế hoạch tổ chức và điều phối các hoạt động trong 1 dự án, kiểm soát tiến độ thực hiện, đánh giá và chỉnh sửa phù hợp để công việc được hoàn thành tốt, đúng tiến độ và đạt được mục tiêu đề ra.
Cách phát âm: Từ quản lý dự án (Project Management) theo từ điển Cambridge là:
- Theo U.S: /ˈprɑː.dʒekt ˈmæn.ɪdʒ.mənt/
- Theo U.K: /ˈprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪdʒ.mənt/
Ví dụ sử dụng cụm từ quản lý dự án bằng tiếng Anh:
- She is studying project management to enhance her skills in coordinating tasks and teams. (Cô ấy đang học quản lý dự án để nâng cao kỹ năng điều phối nhiệm vụ và đội nhóm của mình)
- Effective project management requires clear communication and strong organizational skills. (Quản lý dự án hiệu quả đòi hỏi sự giao tiếp rõ ràng và kỹ năng tổ chức mạnh mẽ)
- The success of the construction project depended heavily on the project management team's expertise. (Thành công của dự án xây dựng phụ thuộc nhiều vào chuyên môn của đội ngũ quản lý dự án)
Xem thêm: Đi công tác tiếng Anh là gì? Phát âm và hội thoại liên quan
Cụm từ liên quan đến quản lý dự án trong tiếng Anh
Project Planner - Người làm kế hoạch cho dự án
Ngoài biết được từ quản lý dự án tiếng anh gọi là Project Management, cách đọc và học cụm từ thông qua ví dụ trên thì bạn học có thể học thêm một số từ vựng một số công việc liên quan đến quản lý dự án để mở rộng thêm ý tưởng và học nhiều từ hay hơn. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Project Plan |
/ˈprɑː.dʒekt plæn/ |
Kế hoạch dự án |
The project plan outlines the steps needed to complete the project. (Kế hoạch dự án nêu rõ các bước cần thiết để hoàn thành dự án) |
Stakeholder |
/ˈsteɪkˌhoʊl.dər/ |
Bên liên quan |
Identifying stakeholders is a crucial step in project management. (Xác định các bên liên quan là một bước quan trọng trong quản lý dự án) |
Scope |
/skoʊp/ |
Phạm vi |
The project scope defines what will and will not be included in the project. (Phạm vi dự án xác định những gì sẽ và sẽ không được bao gồm trong dự án) |
Timeline |
/ˈtaɪmˌlaɪn/ |
Lịch trình |
The timeline for the project is very tight. (Lịch trình cho dự án rất gấp rút) |
Risk Management |
/rɪsk ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ |
Quản lý rủi ro |
Effective risk management can save a project from potential failures. (Quản lý rủi ro hiệu quả có thể cứu dự án khỏi những thất bại tiềm tàng) |
Resource Allocation |
/rɪˈzɔːrs ˌæl.əˈkeɪ.ʃən/ |
Phân bổ tài nguyên |
Proper resource allocation is vital for project success. (Phân bổ tài nguyên hợp lý là điều quan trọng để dự án thành công) |
Project Coordinator |
/ˈprɑː.dʒekt koʊˈɔːr.də.neɪ.tər/ |
Điều phối viên dự án |
The project coordinator assists in scheduling meetings and tracking progress. (Điều phối viên dự án hỗ trợ lên lịch họp và theo dõi tiến độ) |
Project Scheduler |
/ˈprɑː.dʒekt ˈskɛdʒ.ʊ.lər/ |
Người lập kế hoạch dự án |
The project scheduler creates a timeline to ensure project milestones are met. (Người lập kế hoạch dự án tạo ra một lịch trình để đảm bảo các cột mốc của dự án được hoàn thành) |
Project Assistant |
/ˈprɑː.dʒekt əˈsɪs.tənt/ |
Trợ lý dự án |
The project assistant helps with document preparation and communication. (Trợ lý dự án giúp chuẩn bị tài liệu và giao tiếp) |
Project Planner |
/ˈprɑː.dʒekt ˈplæn.ər/ |
Người lập kế hoạch dự án |
The project planner develops a detailed plan outlining all project phases. (Người lập kế hoạch dự án phát triển một kế hoạch chi tiết bao gồm tất cả các giai đoạn của dự án) |
Xem thêm: Đồng nghiệp tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Hội thoại sử dụng từ quản lý dự án - Project Management
Sử dụng từ quản lý dự án Project Management trong hội thoại tiếng Anh
Cùng tham khảo thêm một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn bên dưới đây có sử dụng từ quản lý dự án trong tiếng Anh là Project Management kèm dịch nghĩa để bạn hiểu rõ hơn về công việc này:
John: Hi Sarah, how's the project management going for the new marketing campaign? (Chào Sarah, việc quản lý dự án cho chiến dịch tiếp thị mới thế nào rồi?)
Sarah: Hi John, it's going well. We've just finalized the project plan and allocated the resources. (Chào John, mọi thứ đang tiến triển tốt. Chúng tôi vừa hoàn thiện kế hoạch dự án và phân bổ tài nguyên)
John:Have you identified all the stakeholders? (Bạn đã xác định tất cả các bên liên quan chưa?)
Sarah: Yes, we've identified all the key stakeholders and scheduled a meeting to discuss the project scope. (Rồi, chúng tôi đã xác định tất cả các bên liên quan chính và lên lịch một cuộc họp để thảo luận về phạm vi dự án)
John: What about the budget? (Ngân sách thì sao?)
Sarah: The project controller has been closely monitoring the budget and expenditures. (Người kiểm soát dự án đã giám sát chặt chẽ ngân sách và chi tiêu)
Sarah: And, the project scheduler has created a detailed timeline with all the major milestones and deadlines. (Và, người lập kế hoạch dự án đã tạo ra một lịch trình chi tiết với tất cả các cột mốc và thời hạn chính)
John: What about risk management? (Quản lý rủi ro thì sao?)
Sarah: The risk manager has identified several potential risks and developed mitigation strategies for each. (Quản lý rủi ro đã xác định được một số rủi ro tiềm tàng và phát triển các chiến lược giảm thiểu cho từng rủi ro)
John: Sounds like everything is under control. Keep me updated on the progress. (Có vẻ như mọi thứ đều đang trong tầm kiểm soát. Cập nhật tiến độ cho tôi nhé)
Trên đây là toàn bộ bài học về “Quản lý dự án tiếng Anh là gì?” mà bạn học có thể tham khảo để nắm rõ ý nghĩa, cách dùng từ trong các ngữ cảnh cụ thể và học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh mở rộng xoay quanh vị trí quản lý dự án này. Hãy thường xuyên ghé thăm hoctienganhnhanh.vn để cập nhật nhiều bài học từ vựng tiếng Anh hay khác nhé! Chúc bạn học tốt!