MỚI CẬP NHẬT

Tổng hợp lời chia buồn bằng tiếng Anh ý nghĩa trang trọng nhất

Danh sách lời chia buồn tiếng Anh trong công sở. Cách gửi lời chia buồn tiếng Anh trong đời thường và dịp trang trọng. Cách đáp lại lời chia buồn bằng tiếng Anh.

Lời chia buồn tiếng Anh là cách tốt nhất để bạn thể hiện sự cảm thông, chia sẻ cũng như an ủi người khác trước những khó khăn nghịch cảnh. Do vậy, sau đây hãy cùng học tiếng A nh nhanh tìm hiểu các mẫu lời chia buồn tiếng Anh hay và ngắn ngọn nhất ngay dưới đây!

Những lời chia buồn tiếng Anh ngắn gọn và ý nghĩa

15+ câu chia buồn tiếng Anh súc tính và đầy ý nghĩa

Khi một người thân yêu qua đời, chúng ta thường không biết phải diễn đạt nỗi đau buồn của mình như thế nào. Khi ấy, với những lời chia buồn tiếng Anh ngắn gọn, súc tích và chân thành có thể giúp chúng ta bày tỏ được nỗi niềm đau thương và sự chia sẻ.

Dưới đây chúng tôi đã tổng hợp một số mẫu câu chia buồn tiếng Anh ngắn gọn và ý nghĩa:

  • I offer my deepest condolences to your family. (Tôi xin chia buồn với gia đình của bạn.)
  • May his/her soul rest in peace. (Tôi xin cầu nguyện cho linh hồn anh ấy/cô ấy được an nghỉ.)
  • Stay strong. I know you are in pain, but you have to try to overcome it. (Hãy mạnh mẽ lên nhé. Tôi biết bạn rất đau lòng, nhưng bạn phải cố gắng vượt qua nó.)
  • If you need someone to talk to or share your grief, please call me anytime. (Nếu bạn cần ai đó để tâm sự hoặc chia sẻ, hãy gọi cho mình bất cứ lúc nào bạn muốn)
  • You are in my thoughts and prayers during this difficult time. (Tôi đang suy nghĩ và cầu nguyện cho bạn trong khoảng thời gian khó khăn này.)
  • May loving memories bring you comfort and peace. (Hy vọng những kỷ niệm đẹp mang lại cho bạn sự an ủi và bình yên.)
  • Sending you love and light as you navigate through this dark time. (Xin gửi đến bạn tình yêu và ánh sáng khi bạn đi qua thời gian đen tối này)
  • I can't imagine what you're going through, but I'm here for you. (Tôi không thể tưởng tượng được những gì bạn đang trải qua, nhưng tôi sẽ luôn ở đây để ủng hộ bạn.)

Những câu nói chia buồn, tự an ủi bản thân bằng tiếng Anh

Những câu nói chia buồn, truyền động lực cho bản thân bằng tiếng Anh

  • Everything will be okay. (Mọi thứ sẽ ổn thôi.): Ý nghĩa của câu này là tất cả mọi thứ sẽ trở nên tốt đẹp, ổn định và thuận lợi trong tương lai.
  • Believe that you are strong enough to overcome this. (Hãy tin rằng mình đủ mạnh mẽ để vượt qua.): Câu nói giúp truyền động lực rằng bạn sẽ đủ mạnh mẽ để vượt qua khó khăn, thách thức hoặc nỗi đau hiện tại.
  • Focus on the positive and beautiful things in life. (Hãy tập trung vào những điều tích cực và đẹp đẽ trong cuộc sống.): Câu này nhắc nhở chúng ta rằng hãy luôn nhìn nhận mọi thứ theo hướng tích cực.
  • Allow yourself to rest and regain strength. (Hãy để mình được nghỉ ngơi và phục hồi sức mạnh.): Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì một cuộc sống lành mạnh cân bằng giữa học tập và làm việc.
  • It's okay to not be okay. (Không sao cả khi bạn cảm thấy không ổn): Đây là một câu nói nhắc nhở rằng bạn không cần phải luôn hoàn hảo và đôi khi bạn có thể cảm thấy buồn phiền hoặc chán nản.
  • You're not alone. (Bạn không một mình đâu): Câu nói này nhắc nhở rằng luôn có những người khác hiểu những gì bạn đang trải qua. Bạn có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình.
  • You are strong. (Bạn rất mạnh mẽ đấy): Câu nói này nhắc nhở rằng bạn là một người mạnh mẽ và có khả năng vượt qua mọi nghịch cảnh.
  • You are loved. (Bạn được yêu thương mà): Lời an ủi này nói cho bạn rằng bạn luôn được nhiều người yêu thương và quan tâm.

Những lời chia buồn tiếng Anh mang đến sự cảm thông, sẻ chia

Sự chia sẻ được thể hiện bằng lời chia buồn bằng tiếng Anh

Những câu chia buồn tiếng Anh mang đến sự cảm thông, chia sẻ sâu sắc đối với những người đang trải qua nỗi đau mất mát. Dưới đây là một số lời chia buồn tiếng Anh phổ biến cùng ý nghĩa của chúng:

  • I will always cherish the memories I have of [person's name]. They will be dearly missed.(Tôi luôn ghi nhớ những kỷ niệm đẹp tôi có cùng “TÊN”. Họ sẽ luôn tồn tại trong trí nhớ của tôi)
  • Please take care of yourself during this difficult time. (Hãy chăm sóc bản thân mình trong thời gian khó khăn này.)
  • I am praying for you and your family during this time. (Tôi cầu nguyện cho bạn và gia đình bạn trong thời gian này.): Lời chia buồn này thể hiện sự chia sẻ niềm đau và sự ủng hộ tinh thần đối với người chịu tang và gia đình của họ.
  • Your loved one was a special person, and their memory will live on forever. (Người thân yêu của bạn là một người đặc biệt và ký ức về họ sẽ sống mãi mãi.)
  • I hope you find some comfort in knowing how much [name] was loved by all. (Mong rằng bạn tìm thấy một chút an ủi khi biết được rằng tất cả mọi người luôn yêu quý [tên].)
  • We are deeply sorry to hear about the passing of + Name. (Chúng tôi rất tiếc khi biết về sự ra đi của + Tên.)
  • Please know that you're not alone, and I'm here to support you in any way I can. (Hãy biết rằng bạn không đơn độc, và tôi sẽ luôn ở đây để hỗ trợ bạn bằng bất kỳ cách nào.)

20+ lời chia buồn tiếng Anh trong các ngữ cảnh thông dụng

Danh sách các lời chia buồn tiếng Anh trong các ngữ cảnh thông dụng

Việc gửi lời chia buồn đúng lúc đúng chỗ sẽ vừa giúp bạn thể hiện sự quan tâm và yêu thương đối với người nhận được lời chia buồn, vừa giúp bạn thể hiện các nhân cách tốt đẹp của bản thân. Do đó dưới đây chúng tôi đã gợi ý các ngữ cảnh phù hợp cùng các lời chia buồn tương ứng chi tiết để bạn có thể tham khảo.

Những câu chia buồn tiếng Anh trong trường hợp trang trọng

Trong những tình huống trang trọng như tang lễ hoặc khi đối diện với sự mất mát của ai đó, việc sử dụng những lời chia buồn phải được thể hiện một cách tôn trọng và chân thành. Dưới đây là một số cách để diễn đạt sự chia buồn bằng tiếng Anh trong những trường hợp này:

  • Losing someone dear to us is never easy, but I want you to know that we are here to help you through this difficult period. (Mất đi một người nào đó mà bạn yêu thương là điều không hề dễ dàng, nhưng tôi muốn bạn biết rằng chúng tôi sẽ luôn ở đây để giúp bạn vượt qua khoảng thời gian khó khăn này.)
  • Remember that after every dark night, there is always a dawn (Hãy nhớ rằng sau mỗi đêm tối sẽ luôn là bình minh.)
  • May God grant you and your family the strength to bear this loss (Mong Chúa ban cho bạn và gia đình bạn sức mạnh để vượt qua sự mất mát này.)
  • Your loved one was a remarkable person who touched the lives of many. Their memory will live on forever in the hearts of those who knew them. (Người thân yêu của bạn là một người tuyệt vời đã chạm đến trái tim của nhiều người. Ký ức về họ sẽ mãi sống mãi trong tim của những người đã biết họ.)
  • May your loved one's soul find eternal peace and happiness. (Mong linh hồn người thân yêu của bạn tìm thấy sự bình an và hạnh phúc vĩnh cửu.)
  • May the memories of (name) bring you comfort. (Mong rằng những ký ức về (tên) sẽ mang đến cho bạn sự an ủi.)
  • May the departed soul in peace (Mong cho linh hồn đã khuất được yên nghỉ).

Những lời chia buồn tiếng Anh trong trường hợp đời thường

Khi bạn muốn thể hiện sự quan tâm và chia sẻ với người khác trong những tình huống khó khăn thường ngày, việc gửi những lời chia buồn phù hợp sẽ giúp bạn an ủi được nỗi lòng khó khăn của người nhận được. Do đó, dưới đây chúng tôi đã tổng hợp những lời chia buồn bằng tiếng Anh trong những trường hợp thường nhật phổ biến bạn có thể gặp phải.

  • I'm sorry to hear about what you're going through. (Tôi rất tiếc khi nghe về những gì bạn đang trải qua.): Lời chia buồn thể hiện sự đau xót, tiếc thương của bạn đối với những khó khăn mà người nhận được lời chúc gặp phải. Đồng thời cũng nhấn mạnh sự đồng cảm sẻ chia cảm xúc của người gửi.
  • Even if we are far apart, love and care are always here (Dù có cách xa nhau, tình yêu và sự quan tâm vẫn luôn ở đây.): Câu này cho chúng ta biết rằng dù người thân yêu của chúng ta có ở xa tới đây thì tình yêu của họ dành cho ta vẫn sẽ không thay đổi.
  • Your loved one will always be remembered in our hearts. (Người mà bạn yêu thương sẽ luôn được ghi nhớ trong trái tim chúng ta.): Lời chia buồn này thể hiện sự tôn trọng đối với người đã khuất và an ủi người nhận được lời chia buồn rằng rằng người đã khuất kia sẽ luôn được nhớ đến.
  • If my hug was strong enough to take away your pain, I would start now and never stop (Nếu cái ôm của tôi có thể giúp bạn vơi bớt nỗi buồn, tôi sẽ ôm bạn ngay bây giờ và không bao giờ ngừng lại.): Câu này thể hiện sự quan tâm, yêu thương của người nói dành cho người nhận được lời chia buồn. Nhấn mạnh rằng họ sẽ luôn ở bên người chịu tổn thương.

Cách đáp lại lời chia buồn bằng tiếng Anh chính xác

Hướng dẫn cách trả lời các lời chia buồn bằng tiếng Anh

Bạn cảm thấy bối rối khi nhận được lời chia buồn từ người khác? Bạn không biết làm thế nào để trả lời họ một cách vừa lịch sự vừa trân thành? Ngay sau đây hãy tham khảo bộ câu trả lời những lời chia buồn tiếng Anh đã được chúng tôi sưu tầm

Trong các trường hợp trang trọng, lịch sự

Khi nhận được lời chia buồn từ người khác, ta cần đáp lại một cách lịch sự và bày tỏ lòng biết ơn đối với họ. Dưới đây hoctienganhnhanh.vn đã sưu tầm một số cách đáp lại lời chia buồn tiếng Anh trong một số trường hợp để bạn có thể tham khảo.

  • I truly appreciate your kind words during this difficult time. (Tôi thực sự rất biết ơn sự an ủi của bạn trong thời gian khó khăn này.)
  • Your support means a lot to me and my family right now. (Sự hỗ trợ của bạn rất có ý nghĩa đối với tôi và gia đình vào lúc này.)
  • Thank you for your heartfelt condolences. (Cảm ơn bạn vì lời chia buồn chân thành của bạn.)
  • Your thoughtfulness is deeply appreciated during this time of loss. (Tôi rất trân trọng sự chu đáo của bạn trong khoảng thời gian khó khăn này)
  • Your sympathy and thoughtfulness are deeply appreciated. It's a source of strength for us during this challenging period (Sự rộng lượng và chu đáo của bạn thật đáng quý. Nó chính là điểm tựa giúp chúng tôi vượt qua giai đoạn khó khăn này.)
  • I am grateful for your comforting words. (Tôi rất biết ơn vì những lời an ủi của bạn.)
  • Your words of sympathy and support are greatly valued. Thank you for being there for us during this tough time. (Sự động viên và rộng lượng của bạn có giá trị rất lớn đối với tôi. Cảm ơn bạn vì đã bên cạnh tôi trong khoảng thời gian khó khăn này.)

Trong các trường hợp thường nhật và đời thường

Khi đáp lại các lời chia buồn tiếng Anh một cách chính xác, nó sẽ thể hiện rõ được sự biết ơn đối với sự quan tâm của người gửi lời chia buồn. Chính vì vậy, bạn nên xem một số mẫu lời đáp lại các câu chia buồn tiếng Anh phổ biến sau để tìm ra cách trả lời phù hợp nhất với bản thân trong các trường hợp cần thiết:

  • I’m really grateful for your kind heart. (Tôi rất biết ơn tấm lòng tử tế của bạn.)
  • Thank you for your kind words. (Cảm ơn bạn vì những lời tử tế.)
  • Your condolences mean a lot to me. (Lời chia buồn của bạn rất có ý nghĩa với tôi.)
  • It's comforting to know that I have friends like you. (Rất an ủi khi biết rằng tôi có những người bạn như bạn.)
  • Thank you for your words of encouragement, it really is a great spiritual help. (Cảm ơn những lời động viên của bạn, đó thực sự là một sự giúp đỡ tinh thần lớn.)
  • Your kindness has been a great source of strength for me. (Sự tử tế của bạn đã là nguồn sức mạnh lớn lao cho tôi.)

Các mẫu lời chia buồn tiếng Anh ở những nơi khác nhau

Các mẫu câu chia buồn trong môi trường công sở và trong các đám tang

Những lời chia buồn bằng tiếng Anh có thể sử dụng ở nhiều tình huống khác nhau. Tuy nhiên tùy từng ngữ cảnh, ta cần dùng các từ ngữ và cách thể hiện sao cho thật phù hợp mà vẫn thể hiện được sự lịch sự, gần gũi của ta đối với người nghe. Dưới đây là những câu chia buồn tiếng Anh ở 2 ngữ cảnh thông dụng nhất: trong đám tang và trong công ty mà bạn có thể tham khảo.

Những lời chia buồn trong đám tang bằng tiếng Anh hay

Chắc chắn rằng việc chấp nhận phải rời xa một người mà bản thân vô cùng thương yêu sẽ là điều không hề dễ dàng. Chính vì vậy khi tham dự các buổi lễ chất chứa nhiều nỗi đau như trên, bạn nên xem qua những lời chia buồn tiếng Anh trong các đám tang dưới đây để có thể gửi những lời an ủi chân thành nhất tới những người mà bạn quan tâm.

  • May you find strength in the love of family and the warm embrace of friends during this difficult time. (Cầu mong bạn tìm thấy sức mạnh trong tình yêu thương của mọi người trong gia đình và vòng tay ấm áp của những người bạn thân trong thời khắc khó khăn này.)
  • May the angels watch over you and your family during this time of grief. My deepest sympathy goes out to you. (Nguyện xin các thiên thần che chở cho bạn và gia đình trong thời gian khó khăn này. Tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất đến bạn.)
  • I know that no words can truly ease the pain you are feeling right now, but I want you to know that I am here for you if you need anything. So, please accept my deepest condolences. (Tôi biết rằng không có lời nào thực sự có thể làm dịu đi nỗi đau mà bạn đang cảm thấy lúc này, nhưng tôi muốn bạn biết rằng tôi luôn ở bên bạn mỗi khi bạn cần giúp đỡ. Do đó, xin bạn hãy chấp nhận lời chia buồn sâu sắc nhất của tôi.)
  • In the face of such loss, words seem inadequate. My heart goes out to you at this difficult time. (Trước nỗi mất mát to lớn này, từ ngữ dường như trở nên vô nghĩa. Xin gửi đến bạn những lời chia buồn chân thành nhất trong thời điểm đau buồn này.)

Những lời chia buồn bằng tiếng Anh trong công ty

Trong môi trường công sở như ở các công ty, không hiếm gặp khi ta có thể bắt gặp trường hợp một số nhân sự có thể rời đi vì vài lý do cá nhân. Khi ấy, ta có thể gửi đến họ những lời chia buồn chân thành bằng tiếng Anh dưới đây để thể hiện sự tôn trọng cũng như tình cảm của ta dành cho họ.

  • We are deeply saddened by the loss of our colleague, [name]. He/ She was a valued member of our team and will be greatly missed. Our thoughts and prayers are with his/her family and friends during this difficult time. (Chúng tôi rất đau lòng vì sự ra đi của đồng nghiệp chúng tôi, [tên]. Anh ấy/ Cô ấy là một thành viên quý giá của đội ngũ chúng tôi và sẽ được tưởng nhớ sâu sắc. Tâm hồn và lời cầu nguyện của chúng tôi đồng đi với gia đình và bạn bè của anh ấy/ chị ấy trong thời gian khó khăn này.)
  • I was heartbroken by this sad news. (Tôi như muốn đứng tim khi nghe thấy tin tức đau lòng này.)
  • On behalf of the entire company, we would like to express our deepest condolences on the passing of [name]. He/ She was a bright light in our workplace, and his/her positive attitude and dedication to his/her work will be deeply missed. We offer our sincere support to his/her family and friends during this time of grief. (Thay mặt toàn bộ công ty, chúng tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất đến gia đình của [tên]. Anh ấy/ Chị ấy đã là một nguồn sáng rực rỡ trong nơi làm việc của chúng tôi, và tính cách tích cực và tận tụy trong công việc của anh ấy/ chị ấy sẽ được nhớ mãi. Chúng tôi gửi lời chia buồn chân thành đến gia đình và bạn bè của anh ấy/ chị ấy trong thời gian tang thương này.)
  • I hope you will get better soon. (Tôi hy vọng rằng bạn sẽ sớm khỏe lại.)
  • I share your loss and send you my deepest sympathy (Tôi cảm thông với mất mát của bạn và hi vọng sẽ được chia sẻ nó.)

Trên đây là tổng hợp các lời chia buồn tiếng Anh hay, ngắn gọn và ý nghĩa đã được chúng tôi sưu tầm. Hy vọng rằng sau bài viết trên, bạn sẽ biết cách để gửi những lời yêu thương, những lời sẻ chia thể hiện tình cảm cũng như cách thể hiện sự đồng cảm của bản thân thông qua một trong những lời chia buồn trên đây!

Cùng chuyên mục:

Tổng hợp lời chúc thi tốt bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

Tổng hợp lời chúc thi tốt bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

Tổng hợp lời chúc thi tốt tiếng Anh hay, ý nghĩa đến từ người thân,…

Cách làm bài thi IELTS đạt điểm cao (Reading/ Listening / Writing)

Cách làm bài thi IELTS đạt điểm cao (Reading/ Listening / Writing)

Hướng dẫn cách làm bài thi IELTS đạt điểm cao ...

Cách chúc ngon miệng tiếng Anh hay và ấn tượng khi giao tiếp

Cách chúc ngon miệng tiếng Anh hay và ấn tượng khi giao tiếp

Học cách chúc ngon miệng tiếng Anh với những lời chúc hay, đơn giản và…

Bí quyết tự học IELTS 8.0 thành công của các thí sinh 2024

Bí quyết tự học IELTS 8.0 thành công của các thí sinh 2024

Tự học IELTS 8.0 theo những phương pháp, bí quyết từ giám khảo, chuyên gia…

Cách tự học IELTS Speaking đạt band 7.5 mới nhất hiện nay

Cách tự học IELTS Speaking đạt band 7.5 mới nhất hiện nay

Tự học IELTS speaking tại nhà đạt band điểm 7.5 không khó khi người học…

Bí quyết tự học IELTS Writing dành cho người mới năm 2024

Bí quyết tự học IELTS Writing dành cho người mới năm 2024

Cách học IELTS Writing dành cho người mới bắt đầu bằng cách xác định mục…

Học IELTS Listening đạt 39/40 câu hỏi của ban giám khảo

Học IELTS Listening đạt 39/40 câu hỏi của ban giám khảo

Tự học IELTS Listening đạt band điểm 6.0 trở lên là mong muốn của nhiều…

Cách quy đổi điểm IELTS vào các trường đại học năm 2024

Cách quy đổi điểm IELTS vào các trường đại học năm 2024

Cách quy đổi điểm IELTS ở mỗi trường đại học dao động từ 7.5 đến…

Top