Mốc lịch sử tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ Anh Việt
Mốc lịch sử tiếng Anh là historical landmark, phát âm là / hɪˈstɒr.ɪ.k ə l ˈlænd.mɑːk /. Học cách phát âm, ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan.
Hòa chung không khi vui tươi, hứng khởi của cả nước chào mừng ngày Quốc khánh nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam 2/9, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn bổ sung những từ vựng liên quan đến lịch sử anh hùng của dân tộc ta. Từ vựng đầu tiên mà chúng ta cần phải học đó là mốc lịch sử tiếng Anh là gì. Hãy cùng khám phá nhé!
Mốc lịch sử tiếng Anh là gì?
Mốc lịch sử 2/9 khiến nhiều công dân Việt Nam tự hào
Mốc lịch sử trong tiếng Anh là historical landmark. Đây là một sự kiện hoặc thời điểm quan trọng trong quá khứ, được coi là bước ngoặt hoặc đánh dấu một sự thay đổi lớn trong dòng chảy của lịch sử. Các mốc lịch sử thường có tác động lâu dài đến xã hội, văn hóa, chính trị, kinh tế, hoặc các lĩnh vực khác.
Cách phát âm cụm từ mốc lịch sử (historical landmark): / hɪˈstɒr.ɪ.k ə l ˈlænd.mɑːk /
Ví dụ sử dụng từ vựng mốc lịch sử tiếng Anh:
- The Ho Chi Minh Mausoleum in Hanoi is a significant historical landmark where the body of President Ho Chi Minh is preserved. (Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Hà Nội là một mốc lịch sử quan trọng nơi thi hài của Chủ tịch Hồ Chí Minh được bảo quản)
- The Cu Chi Tunnels near Ho Chi Minh City are an important historical landmark from the Vietnam War. (Hầm Cu Chi gần thành phố Hồ Chí Minh là một mốc lịch sử quan trọng từ chiến tranh Việt Nam)
- The Temple of Literature in Hanoi, founded in 1070, is one of Vietnam’s oldest historical landmarks. (Văn Miếu ở Hà Nội, được thành lập vào năm 1070, là một trong những mốc lịch sử cổ nhất của Việt Nam)
- The Dien Bien Phu Battlefield is a historical landmark commemorating the victory of the Vietnamese forces over the French in 1954. (Chiến trường Điện Biên Phủ là một mốc lịch sử kỷ niệm chiến thắng của lực lượng Việt Nam trước quân đội Pháp vào năm 1954)
- The Ho Chi Minh City Post Office, designed by Gustave Eiffel, is a historical landmark that reflects the colonial architecture of Vietnam. (Bưu điện thành phố Hồ Chí Minh, được thiết kế bởi Gustave Eiffel, là một mốc lịch sử phản ánh kiến trúc thuộc địa của Việt Nam)
Xem thêm: Lịch sử tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan
Cụm từ liên quan từ vựng mốc lịch sử bằng tiếng Anh
Không khí rực rỡ sắc đỏ ngày 2/9/2024 tại Hà Nội
Trong không khí lễ lớn 2/9 và tiếp nối bài học về mốc lịch sử tiếng Anh là gì, bạn cần nhớ các từ vựng liên quan đến mốc lịch sử quan trọng này như sau:
- Independence day: Ngày Độc lập
- Celebrate: Kỷ niệm
- Mark: Đánh dấu
- Milestone: Cột mốc
- Ba Dinh Square: Quảng trường Ba Đình
- Democratic Republic of Vietnam: Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
- Socialist Republic of Vietnam: Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
- Gather: Tập trung
- Sovereignty: Chủ quyền
- Declaration of Independence: Tuyên ngôn độc lập
- Declare: Tuyên bố
- National holiday: Kỳ nghỉ lễ toàn quốc
- Commemorate: Tưởng niệm
- Speech: Diễn văn
- Ceremony: Lễ kỷ niệm
- Hang flags: Treo cờ
- Parade: Diễu hành
- Flag salute: Lễ chào cờ
- Ho Chi Minh Mausoleum: Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
- Gathering: Đoàn viên
- Reunion: Đoàn viên
Ví dụ:
- During the flag salute, everyone stands in respect and sings the national anthem. (Trong lễ chào cờ, mọi người đều đứng nghiêm trang và hát quốc ca)
- Every year, Vietnamese people commemorate this historic event on September 2nd. (Hàng năm, người dân Việt Nam tưởng niệm sự kiện lịch sử này vào ngày 2 tháng 9)
- The Declaration of Independence affirmed Vietnam's sovereignty and freedom. (Bản Tuyên ngôn Độc lập khẳng định chủ quyền và tự do của Việt Nam)
Tên các mốc lịch sử lớn tại Việt Nam bằng tiếng Anh
Lễ diễu binh, diễu hành kỷ niệm 70 năm Chiến thắng Điện Biên Phủ
Trải qua hàng ngàn năm đô hộ Bắc thuộc và hàng triệu cuộc khởi nghĩa lớn nhỏ nổ ra. Việt Nam đã có cho mình những chiến thắng oanh liệt. Dưới đây là tên một số mốc lịch sử tiếng Anh lớn bạn học cần biết để giới thiệu đến bạn bè năm châu:
- Reunification Day: Ngày thống nhất
- Southern Liberation Day: Ngày giải phóng miền Nam
- August Revolution: Cách mạng tháng Tám
- Lam Son Uprising: Khởi nghĩa Lam Sơn
- General Election Day: Ngày tổng tuyển cử
- Vietnam War: Chiến tranh Việt Nam
- Battle of Dien Bien Phu: Trận Điện Biên Phủ
Ví dụ:
- Reunification Day on April 30th celebrates the end of the Vietnam War and the reunification of the country. (Ngày Thống nhất vào ngày 30 tháng 4 kỷ niệm sự kết thúc của Chiến tranh Việt Nam và sự thống nhất đất nước)
- On General Election Day, citizens voted to elect representatives to the National Assembly. (Vào Ngày tổng tuyển cử, công dân đã bỏ phiếu bầu các đại biểu cho Quốc hội)
- The Lam Son Uprising played a crucial role in ending Ming occupation in Vietnam. (Khởi nghĩa Lam Sơn đóng vai trò quan trọng trong việc chấm dứt sự đô hộ của quân Minh ở Việt Nam)
Xem thêm: Ngày Quốc Khánh tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ
Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng mốc lịch sử bằng tiếng Anh kèm nghĩa
Những hình ảnh đáng tự hào về mốc lịch khởi nghĩa Lam Sơn
Để kết thúc bài học về mốc lịch sử tiếng Anh là gì thì hoctienganhnhanh gửi đến bạn một mẫu giao tiếp song ngữ có sử dụng từ vựng này như sau:
Anna: Hi Tom, I’m planning a trip to Vietnam. Do you have any recommendations on places to visit? (Chào Tom, mình đang lên kế hoạch cho chuyến đi tới Việt Nam. Bạn có gợi ý nào về những nơi nên tham quan không?)
Tom: Absolutely! You should definitely visit some of the historical landmarks there. For example, the Ho Chi Minh Mausoleum in Hanoi is a must-see. (Chắc chắn rồi! Bạn nên thăm một số mốc lịch sử ở đó. Ví dụ, Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Hà Nội là một địa điểm không thể bỏ qua)
Anna: That sounds interesting. What other historical landmarks should I check out? (Nghe có vẻ thú vị. Còn mốc lịch sử nào khác mà mình nên khám phá không?)
Tom: The Cu Chi Tunnels are fascinating as well. They offer a glimpse into Vietnam War history. And don’t miss the Temple of Literature; it’s one of Vietnam’s oldest historical landmarks. (Hầm Cu Chi cũng rất thú vị. Chúng cung cấp cái nhìn về lịch sử chiến tranh Việt Nam. Và đừng bỏ lỡ Văn Miếu; đó là một trong những mốc lịch sử cổ nhất của Việt Nam)
Anna: Thanks for the suggestions! I’ll make sure to include these in my itinerary. (Cảm ơn bạn đã gợi ý! Mình sẽ đảm bảo thêm những địa điểm này vào lịch trình của mình)
Tom: You’re welcome! Enjoy your trip and the historical landmarks of Vietnam. (Không có gì! Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ và thưởng thức các mốc lịch sử của Việt Nam)
Hy vọng qua bài viết trên của hoctienganhnhanh.vn, bạn đã nắm vững cách sử dụng từ “mốc lịch sử tiếng Anh là gì” từ việc hiểu nghĩa đến cách phát âm và ứng dụng vào giao tiếp. Đặc biệt hơn khi người người Việt Nam đang hướng tới mốc lịch sử lễ Quốc Khánh 2/9 thì bạn càng cần quan tâm đến chủ đề này.
Đừng quên bấm theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh để học nhiều từ mới hơn nhé. Chúc các bạn nghỉ lễ vui vẻ và đừng quên bổ sung kiến thức mới mỗi ngày nhé!